17/7/21

Danh sách mừng thọ các chi hội năm 2021

Trên cơ sở đề nghị mừng thọ cho hội viên của các chi hội năm 2021 và theo dõi danh sách hội viên của Thường trực Ban liên lạc Hội Truyền thống Thông tin Hà Nội, trong thời gian qua Thường trực đã phối hợp chặt chẽ với các chi hội, rà soát các bác đã đến tuổi mừng thọ (100, 95, 90, 85, 80, 75 và 70 tuổi) năm 2021 để mừng thọ nhân dịp kỷ niệm 76 năm Ngày Truyền thống Binh chủng (9/9/1945 - 9/9/2021), kết quả cụ thể:

Tổng số hội viên được mừng thọ: 298 đ/c, trong đó:

+ Tuổi 100: 2 đ/c

+ Tuổi 95: 7 đ/c

+ Tuổi 90: 24 đ/c

+ Tuổi 85: 24 đ/c

+ Tuổi 80: 61 đ/c

+ Tuổi 75: 115 đ/c

+ Tuổi 70: 65 đ/c

Danh sách được mừng thọ ở các tuổi phân chia theo các chi hội như sau:

TT

Họ và tên

Năm sinh

Tuổi

Chi hội

1

Nguyễn Huy Thịnh

1922

100

Đội 101 và c5

2

Nguyễn Duy Ngận

1927

95

Đội 101 và c5

3

Lê Thế Kiều

1927

95

Đội 101 và c5

4

Nguyễn Thu Yến

1927

95

Đội 101 và c5

5

Lê Thị Phương Lan

1932

90

Đội 101 và c5

6

Trần Lưu Tuấn

1932

90

Đội 101 và c5

7

Đỗ Văn Đức

1922

100

D303

8

Nguyễn Minh Tuyên

1927

95

D303

9

Trần Thanh Dung

1927

95

D303

10

Nguyễn Đức Nhu

1927

95

D303

11

Phạm Đức Chung

1932

90

D303

12

Nguyễn Văn Đại

1932

90

D303

13

Nguyễn Khắc Phúc

1932

90

LQK7 & LK3

14

Nguyễn Chính Trung

1932

90

LQK7 & LK3

15

Nguyễn Quang Định

1932

90

LQK7 & LK3

16

Phạm Xuân An

1932

90

VTĐ 204

17

Nguyễn Văn Đức

1932

90

VTĐ 204

18

Võ Huy Cầu

1937

85

VTĐ 204

19

Nguyễn Tuệ

1937

85

VTĐ 204

20

Phí Công Thụ

1937

85

VTĐ 204

21

Vũ Đình Thuyên

1937

85

P. Quân lực

22

Bùi Huy Hòa

1942

80

P. Quân lực

23

Hoàng Lập

1947

75

P. Quân lực

24

Mai Văn Cân

1947

75

P. Quân lực

25

Lê Hữu Thương

1947

75

P. Quân lực

26

Nguyễn Doãn Huân

1947

75

P. Quân lực

27

Lê Ngọc Ánh

1947

75

P. Quân lực

28

Võ Khả

1942

80

P. Công trình

29

Bùi Trọng Toản

1942

80

P. Công trình

30

Cao Xuân Thảo

1942

80

P. Công trình

31

Nguyễn Thông Vi

1942

80

P. Công trình

32

Nguyễn Trọng Chuông

1947

75

P. Công trình

33

Nguyễn Ngọc Lân

1947

75

P. Công trình

34

Nguyễn Hữu Chung

1952

70

P. Công trình

35

Đàm Đình Vượng

1952

70

P. Công trình

36

Nguyễn Xuân Chín

1951

70

P. Công trình

37

Ngô Văn Nho

1932

90

TSQ

38

Nguyễn Xuân

1932

90

TSQ

39

Đỗ Thị Đề

1937

85

TSQ

40

Tô Diểu

1937

85

TSQ

41

Đỗ Trọng Tình

1942

80

TSQ

42

Phạm Văn Hiệu

1942

80

TSQ

43

Nguyễn Quang Đạt

1942

80

TSQ

44

Nguyễn Khắc Dần

1942

80

TSQ

45

Lê Văn Viện

1942

80

TSQ

46

Đoàn Ngọc Nhã

1942

80

TSQ

47

Nguyễn Hồng Tảo

1947

75

TSQ

48

Nguyễn Bảo Loan

1947

75

TSQ

49

Nguyễn Đình Quốc

1947

75

TSQ

50

Đỗ Mạnh Hiên

1947

75

TSQ

51

Phạm Ngọc Thăng

1947

75

TSQ

52

Phương Văn Hải

1947

75

TSQ

53

Hoàng Hưng Đễ

1947

75

TSQ

54

Phạm Xuân Ruyện

1947

75

TSQ

55

Nguyễn Thị Lương

1947

75

TSQ

56

Nguyễn Trọng Nhã

1952

70

TSQ

57

Vương Đình Thái

1952

70

TSQ

58

Nguyễn Mạnh Hồng

1952

70

Trường K

59

Nguyễn Sĩ Cương

1937

85

Lữ 132

60

Phạm Tiến Việt

1952

70

Lữ 132

61

Nguyễn Đức Tùng

1952

70

Lữ 132

62

Phan Tam

1932

90

M1

63

Nguyễn Trung Kiên

1937

85

M1

64

Phùng Văn Đối

1937

85

M1

65

Lê Văn Lâm

1942

80

M1

66

Lê Quang Chiểu

1942

80

M1

67

Bùi Ngọc Trọng

1942

80

M1

68

Ngô Văn Hiền

1942

80

M1

69

Trần Thị Loan

1947

75

M1

70

Nguyễn Văn Hiệu

1947

75

M1

71

Trần Hữu Vẻ

1947

75

M1

72

Nguyễn Thị Phượng

1947

75

M1

73

Nguyễn Thị Nhiều

1952

70

M1

74

Vương Văn Chiến

1952

70

M1

75

Ngô Sỹ Dũng

1952

70

M1

76

Ngô Khắc Lưu

1952

70

M1

77

Trần Lương Hồng

1942

80

M3

78

Lại Quang Thảo

1947

75

M3

79

Nguyễn Văn Khang

1947

75

M3

80

Đinh Thị Dung

1947

75

M3

81

Nguyễn Thị Điểm

1947

75

M3

82

Nguyễn Trọng Thể

1947

75

M3

83

Lưu Kim Vân

1952

70

M3

84

Lê Quốc Hùng

1952

70

M3

85

Nguyễn Thanh Đường

1952

70

M3

86

Nguyễn Thị Tuyết

1952

70

M3

87

Nguyễn Duy Trác

1932

90

D77

88

Đinh Văn Việt

1942

80

D77

89

Nguyễn Quang Tùng

1947

75

D77

90

Dương Hồng

1947

75

D77

91

Đỗ Đức Hạnh

1947

75

D77

92

Dương Công Hãnh

1947

75

D77

93

Nguyễn Phương Nga

1947

75

D77

94

Nguyễn Thị Hồi

1947

75

D77

95

Phạm Thị Chính

1947

75

D77

96

Phan Văn Đức

1947

75

D77

97

Nguyễn Văn Cung

1932

90

D2 Thanh Trì

98

Nguyễn Ngọc Liễn

1932

90

D2 Thanh Trì

99

Nguyễn Văn Kim

1947

75

D2 Thanh Trì

100

Trần Duy Hiệp

1947

75

D2 Thanh Trì

101

Nguyễn Văn Xuân

1947

75

D2 Thanh Trì

102

Kiều Cao Tẩm

1947

75

D2 Thanh Trì

103

Phạm Như Chừng

1947

75

D2 Thanh Trì

104

Nguyễn Văn Khai

1947

75

D2 Thanh Trì

105

Nguyễn Văn Giang

1952

70

D2 Thanh Trì

106

Hồ Trọng Hiển

1952

70

D2 Thanh Trì

107

Lưu Đức Doanh

1942

80

D4 Tiếp sức

108

Lê Thanh Thế

1942

80

D4 Tiếp sức

109

Vũ Trọng Xung

1942

80

D4 Tiếp sức

110

Lê Minh Tạo

1947

75

D4 Tiếp sức

111

Vũ Văn Nhơ

1947

75

D4 Tiếp sức

112

Nguyễn Văn Đính

1952

70

D4 Tiếp sức

113

Lê Thị Lan

1952

70

D4 Tiếp sức

114

Hoàng Cương

1932

90

Đoàn 559

115

Chu Hoa Nghiêm

1942

80

Đoàn 559

116

Phan Duy Tập

1942

80

Đoàn 559

117

Phạm Lê Tuấn

1947

75

Đoàn 559

118

Nguyễn Duy Đảng

1947

75

Đoàn 559

119

Lê Đình Hạnh

1947

75

Đoàn 559

120

Hoàng Anh Phách

1947

75

Đoàn 559

121

Đỗ Quang Cường

1947

75

Đoàn 559

122

Vũ Thiện Chiến

1947

75

Đoàn 559

123

Đỗ Thị Bằng

1952

70

Đoàn 559

124

Nghiêm Văn Tích

1952

70

Đoàn 559

125

Đồng Thị Mai

1952

70

Đoàn 559

126

Nguyễn Văn Tới

1952

70

Đoàn 559

127

Nguyễn Thị Thịnh

1952

70

Đoàn 559

128

Lương Văn Điều

1937

85

Đoàn 239

129

Đặng Trần Chăn

1937

85

Đoàn 239

130

Nguyễn Đình Thường

1942

80

Đoàn 239

131

Nguyễn Tuấn Tràng

1942

80

Đoàn 239

132

Nguyễn Hữu Nhượng

1947

75

Đoàn 239

133

Ngyễn Văn Phi

1947

75

Đoàn 239

134

Đỗ Văn Thành

1947

75

Đoàn 239

135

Trần Đình Sáng

1947

75

Đoàn 239

136

Trần Viết Được

1947

75

Đoàn 239

137

Nguyễn Hồng Hựu

1947

75

Đoàn 239

138

Nguyễn Xuân Lố

1947

75

Đoàn 239

139

Nguyễn Văn Nga

1947

75

Đoàn 239

140

Nguyễn Đình Giảng

1947

75

Đoàn 239

141

Nguyễn Xuân Gồi

1947

75

Đoàn 239

142

Đặng Đình Khoáng

1947

75

Đoàn 239

143

Lê bá Ngôn

1947

75

Đoàn 239

144

Cao Văn Lan

1947

75

Đoàn 239

145

Lê Mạnh Tân

1947

75

Đoàn 239

146

Vũ Danh Chi

1947

75

Đoàn 239

147

Hoàng Bá Duẫn

1947

75

Đoàn 239

148

Đinh Công Thừa

1947

75

Đoàn 239

149

Vũ Bá Chùy

1947

75

Đoàn 239

150

Nguyễn Văn Yên

1947

75

Đoàn 239

151

Lương Viết Dào

1947

75

Đoàn 239

152

Vũ Huy Tôn

1947

75

Đoàn 239

153

Nguyễn Văn Đồng

1947

75

Đoàn 239

154

Nguyễn Thị Phương Hồng

1952

70

Đoàn 239

155

Lê Văn Luận

1932

90

Quân đoàn 1

156

Trần Xuân Hiến

1947

75

Quân đoàn 1

157

Bùi Thế Khuê

1937

85

Pháo binh

158

Trần Đình Tuýnh

1937

85

Pháo binh

159

Nguyễn Văn Thân

1942

80

Pháo binh

160

Đào Quang Nhất

1942

80

Pháo binh

161

Trần Ngọc Mùi

1942

80

Pháo binh

162

Nguyễn Văn Nam

1942

80

Pháo binh

163

Phạm Đình Lộc

1942

80

Pháo binh

164

Nguyễn Chính

1947

75

Pháo binh

165

Đoàn Viết Lan

1947

75

Pháo binh

166

Nguyễn Trọng Bản

1947

75

Pháo binh

167

Nguyễn Hữu Cầm

1947

75

Pháo binh

168

Nguyễn Đức Uyển

1947

75

Pháo binh

169

Nguyễn Thị Hợi

1947

75

Pháo binh

170

Phùng Văn Hạnh

1932

90

PKKQ

171

Nguyễn Công Kim

1942

80

PKKQ

172

Trần Mạnh Toàn

1942

80

PKKQ

173

Đỗ Viết Nghị

1942

80

PKKQ

174

Đậu Trọng Hòe

1942

80

PKKQ

175

Hà Duyên Lý

1947

75

PKKQ

176

Trần Văn Trẩn

1947

75

PKKQ

177

Bùi Ngọc Ngợi

1947

75

PKKQ

178

Nguyễn Văn Tơ

1947

75

PKKQ

179

Nguyễn Thành Đô

1952

70

PKKQ

180

Nguyễn Minh Hồng

1952

70

PKKQ

181

Lê Hồng Vinh

1952

70

PKKQ

182

Nguyễn Quốc Hân

1952

70

PKKQ

183

Nguyễn Duy Thành

1952

70

PKKQ

184

Trương Công Xô

1952

70

PKKQ

185

Phạm Thanh Hương

1952

70

PKKQ

186

Nguyễn Văn Thành

1952

70

PKKQ

187

Trần Văn Nghị

1952

70

PKKQ

188

Đoàn Thị Hùng

1952

70

PKKQ

189

Hoàng Việt Hòa

1952

70

PKKQ

190

Lê Minh Doãn

1937

85

D813

191

Nguyễn Văn Sược

1937

85

D813

192

Cao Quang Trống

1947

75

D813

193

Lê Ái Hùng

1947

75

D813

194

Quý Thanh Tình

1947

75

D813

195

Đào Như Hà

1947

75

D813

196

Nguyễn Sỹ Tĩnh

1952

70

D813

197

Nguyễn Tiến Hòa

1942

80

Hào Nam-T5C

198

Nguyễn Đình Khánh

1942

80

Hào Nam-T5C

199

Lý Thị Liên Nga

1947

75

Hào Nam-T5C

200

Ngô Kim Sách

1947

75

Hào Nam-T5C

201

Phan Tiến Tửu

1947

75

Hào Nam-T5C

202

Nguyễn Đức Thanh

1952

70

Hào Nam-T5C

203

Võ Hữu Ba

1947

75

Hào Nam-T579

204

Đặng Ngọc Soạn

1947

75

Hào Nam-T579

205

Bùi Thanh Bình

1952

70

Hào Nam-T579

206

Hồ Văn Sản

1952

70

Hào Nam-T579

207

Nguyễn Văn Việt

1952

70

Hào Nam-T579

208

Nguyễn Mạnh Hồng

1952

70

Hào Nam-T579

209

Bùi Đình Quế

1952

70

Hào Nam-T579

210

Nguyễn Đình Đãng

1932

90

Gia Lâm

211

Nguyễn Thị Ban

1937

85

Gia Lâm

212

Âu Thị Hải

1942

80

Gia Lâm

213

Lưu Thế Trì

1942

80

Gia Lâm

214

Nguyễn Thị Bắc

1947

75

Gia Lâm

215

Trần Thị Quế Ninh

1947

75

Gia Lâm

216

Đỗ Văn Tuế

1932

90

Tây Hồ 1

217

Vũ Trọng Long

1942

80

Tây Hồ 1

218

Ngô Văn Bàn

1942

80

Tây Hồ 1

219

Trần Xuân Giám

1942

80

Tây Hồ 1

220

Ngô Xuân Chiến

1952

70

Tây Hồ 1

221

Đỗ Văn Hồi

1942

80

Tây Hồ 2

222

Phạm Xuân Bắc

1942

80

Thông tin TCHC

223

Trịnh Ngọc Thành

1942

80

Thông tin TCHC

224

Bùi Quang Thịnh

1947

75

Thông tin TCHC

225

Đào Hữu Học

1947

75

Trung Hòa

226

Trần Ngọc Vinh

1952

70

Trung Hòa

227

Võ Phát

1932

90

Thanh Trì

228

Hà Đình Hiến

1942

80

Thanh Trì

229

Kiều Thế Đấu

1947

75

Thanh Trì

230

Nguyễn Trác Hiền

1947

75

Thanh Trì

231

Nguyễn Minh Hạnh

1947

75

Thanh Trì

232

Nguyễn Ngọc Kỳ

1937

85

Nhân Chính

233

Đào Xuân Mới

1937

85

Nhân Chính

234

Đoàn Minh Chức

1937

85

Nhân Chính

235

Vũ Văn Khải

1937

85

Nhân Chính

236

Lưu Anh Tuấn

1937

85

Nhân Chính

237

Nông Thị Tần

1942

80

Nhân Chính

238

Nghiêm Xuân Dịu

1942

80

Nhân Chính

239

Lã Minh Hoạt

1942

80

Nhân Chính

240

Hoàng Ngọc Oanh

1942

80

Nhân Chính

241

Nguyễn Quang Đạt

1942

80

Nhân Chính

242

Hoàng Đăng Nhâm

1942

80

Nhân Chính

243

Vũ Hồng Đào

1947

75

Nhân Chính

244

Nguyễn Thị Thanh Hằng

1947

75

Nhân Chính

245

Nguyễn Hữu Cư

1947

75

Nhân Chính

246

Phạm Hữu Tuấn

1947

75

Nhân Chính

247

Nguyễn Huy Chín

1952

70

Nhân Chính

248

Trần Đại Phúc

1952

70

Nhân Chính

249

Đinh Xuân Mai

1952

70

Nhân Chính

250

Lê Văn Lịch

1937

85

Láng Thượng

251

Lê Đăng Vành

1937

85

Láng Thượng

252

Nguyễn Thị Na

1937

85

Láng Thượng

253

Lê Duy Doanh

1942

80

Láng Thượng

254

Nguyễn Văn Quyến

1947

75

Láng Thượng

255

Cao Xuân Cường

1952

70

Láng Thượng

256

Nguyễn An Dân

1942

80

Ngọc Khánh

257

Đặng Công Thiện

1942

80

Ngọc Khánh

258

Vũ Trọng Bính

1942

80

Ngọc Khánh

259

Nguyễn Ngọc My

1942

80

Ngọc Khánh

260

Lê Thị Hồng Tư

1947

75

Ngọc Khánh

261

Nguyễn Thị Bình

1947

75

Ngọc Khánh

262

Nguyễn Tiến Hải

1952

70

Ngọc Khánh

263

Phạm Thị Minh Ánh

1942

80

Cổ Nhuế

264

Phan Đăng Khoát

1947

75

Cổ Nhuế

265

Trương Ngọc Quỳnh

1947

75

Cổ Nhuế

266

Đỗ Đức Mậu

1947

75

Cổ Nhuế

267

Đỗ Hồng Khiết

1947

75

Cổ Nhuế

268

Hà Thị Vượng

1947

75

Cổ Nhuế

269

Nguyễn Hữu Dũng

1952

70

Cổ Nhuế

270

Nguyễn Kế Tục

1952

70

Cổ Nhuế

271

Nguyễn Thị Thủy

1952

70

Cổ Nhuế

272

Nguyễn Văn Khoan

1927

95

Ba Đình

273

Nguyễn Duy Trác

1932

90

Ba Đình

274

Nguyễn Sơn Giang

1932

90

Ba Đình

275

Nguyễn Thị Bích

1942

80

Ba Đình

276

Nguyễn Văn Thụy

1942

80

Ba Đình

277

Trần Văn Thực

1942

80

Ba Đình

278

Phùng Văn Thuyên

1942

80

Ba Đình

279

Đỗ Văn Hồi

1942

80

Ba Đình

280

Lê Mạnh Cường

1947

75

Ba Đình

281

Lương Huy Chương

1947

75

Ba Đình

282

Nguyễn Văn Huệ

1947

75

Ba Đình

283

Nguyễn Văn Đỗ

1947

75

Ba Đình

284

Hoa Ngọc Trụ

1947

75

Ba Đình

285

Nguyễn Ngọc Châu

1932

90

P. KHQS

286

Trần Huy Nguyên

1947

75

P. KHQS

287

Trần Minh Cương

1952

70

P. KHQS

288

Đỗ Văn Tỉnh

1952

70

P. KHQS

289

Trần Ngọc Hòa

1952

70

P. KHQS

290

Trần Minh Lực

1947

75

D2 MTTN

291

Nguyễn Duy Chiều

1952

70

D2 MTTN

292

Lê Văn Linh

1952

70

D2 MTTN

293

Nguyễn Văn Hùng

1952

70

D2 MTTN

294

Hoàng Văn An

1952

70

D2 MTTN

295

Lưu Tiền Tiến

1952

70

D2 MTTN

296

Phùng Xuân Tảo

1952

70

D2 MTTN

297

Nguyễn Văn Quý

1952

70

D2 MTTN

298

Đào Phúc Nghĩa

1952

70

D2 MTTN

Tin: Thân Ngọc Thúy

Đăng bởi: Quang Hưng