29/5/18

Danh sách mừng thọ các chi hội năm 2018 (phần 2)


Danh sách được mừng thọ ở các tuổi được phân chia theo các chi hội (phần 2) như sau:

Danh sách mừng thọ năm 2018 theo các chi hội (tiếp)

TT
Họ tên
Năm sinh
Chi hội
sinh hoạt
Tuổi
Tham gia SH ở chi hội khác
120
Nguyễn Trần Hiếu
1944
Đoàn 559
75

121
Lại Thị Hải
1944
75

122
Nguyễn Huy Thọ
1949
70

123
Nguyễn Bảo Châu
1949
70

124
Nguyễn Huy Hơn
1949
70

125
Nguyễn Văn Phượng
1949
70

126
Nguyễn Đức Đàn
1939
Đoàn 239
80

127
Phạm Hữu Tạo
1939
80

128
Lại Văn Hay
1939
80

129
Hoàng Đạo Nhân
1944
75

130
Lê Xuân Ngát
1944
75

131
Nguyễn Duy Quý
1944
75

132
Nguyễn Duy Chung
1944
75

133
Nguyễn Quang Hạng
1944
75

134
Lê Xuân Phòng
1949
70

135
Bùi Mạnh Hùng
1949
70

136
Nguyễn Văn Mệnh
1949
70

137
Nguyễn Thị Mậu
1949
70

138
Nguyễn Viết Sách
1949
70

139
Nguyễn Văn Hạnh
1949
70

140
Cao Quý Công
1934
Quân đoàn 1
85

141
Vũ Quang Kim
1944
75

142
Lê Văn Kiện
1944
75

143
Nguyễn Văn Bển
1944
75

144
Nguyễn Văn Trọng
1944
75

145
Đào Văn Lai
1949
70

146
Đinh Văn Hào
1949
70

147
Nguyễn Trọng Hiến
1944
Pháo binh
75

148
Đỗ Yên
1944
75

149
Nguyễn Tuấn Nung
1944
75

150
Phạm Văn Khóa
1944
75

151
Đặng Văn Nghị
1944
75

152
Chu Thị Hoài
1949
70

153
Nguyễn Thị Liên
1949
70

154
Nguyễn Thị Phấn
1949
70

155
Lưu Trần Phú
1949
70

156
Vũ Đình Hộ
1934
PK-KQ
85

157
Nguyễn Ngọc Kết
1934
85

158
Kiều Đình Thảo
1939
80

159
Nguyễn Văn Lân
1944
75

160
Hoàng Điều
1944
75

161
Hoàng Xuân Điều
1944
75

162
Nông Quế Vinh
1944
75
TSQTT
163
Trương Minh Sỹ
1944
75

164
Hoàng Văn Chấn
1944
75

165
Hoàng Mộng Huỳnh
1944
75

166
Nguyễn Đăng Hà
1944
75

167
Nguyễn Đình Tư
1944
75

168
Trần Quốc Thăng
1944
75

169
Nguyễn Quang Chiến
1949
70

170
Lê Phước Tịnh
1949
70

171
Đặng Văn Phú
1949
70

172
Trần Văn Hoạch
1949
70

173
Nguyễn Văn Tiện
1939
D813
80

174
Phạm Văn Thiệu
1944
75

175
Nguyễn Minh Dần
1949
70

176
Lê Văn Kiều
1949
70

177
Trần Văn Quý
1949
70

178
Bùi Văn Quang
1949
70

179
Trần Trung Đông
1949
70

180
Trương Đức Khánh
1949
70

181
Nguyễn Văn Ngọc
1949
70

182
Trần Văn Nghĩa
1949
70

183
Nguyễn Sỹ Ngọc
1949
70

184
Bùi Xuân Thủy
1949
70

185
Lê Đức Tới
1949
70

186
Nguyễn Doãn Trung
1949
70

187
Đinh Văn Lâm
1949
70

188
Nguyễn Xuân Phong
1949
70

189
Nguyễn Văn Sửu
1949
70

190
Nguyễn Văn Phượng
1949
70

191
Trương Văn Lâu
1949
70

192
Nguyễn Văn Hy
1949
70

193
Lê Đình Hạc
1949
70

194
Nguyễn Ngọc Huy
1949
70

195
Nguyễn Sỹ Huy
1949
70

196
Trần Văn Minh
1949
70

197
Trần Văn Khương
1929
Hào Nam - T5C
90

198
Nguyễn Thị Chạnh
1944
75

199
Hy Ly
1944
75

200
Đào Văn Nhạc
1944
75
Ph. Công trình
201
Trần Đình Luận
1949
Hào Nam - T579
70

202
Nguyễn Văn Châu
1949
70

203
Nguyễn Hữu Cố
1949
70
TSQTT
204
Nguyễn Đỗ Trung
1949
70

205
Lại Xuân Doãn
1949
70

206
Trần Đăng Quang
1949
70
D813
207
Nguyễn Thị Phượng
1934
Gia Lâm
85

208
Phạm Lan Anh
1934
85

209
Nguyễn Văn Thạc
1934
85

210
Đặng Liễn
1944
75

211
Nguyễn Thị Rộng
1944
75

212
Nguyễn Văn Viễn
1944
75

213
Nguyễn Thị Sâm
1949
70

214
Trần Thị Vân
1949
70

215
Vũ Hữu Tiến
1944
Tây Hồ 1
75

216
Nguyễn Thành Long
1944
Tây Hồ 2
75

217
Đỗ Hữu Thắng
1944
75

218
Nguyễn Huy Thỉnh
1944
75

219
Đặng Thị Hương
1949
70

220
Đào Thị Xuân
1949
70

221
Nguyễn Văn Đắc
1949
Phúc Xá
70

222
Trần Thị Huệ
1949
70

223
Lê Hồng Thanh
1944
Trung Hòa
75

224
Đồng Phúc Hinh
1944
75

225
Hoàng Văn Hải
1929
Thanh Trì
90

226
Vũ Phái
1929
90

227
Nguyễn Đăng Đằng
1939
80
Đoàn 559
228
Nguyễn Quang Tiền
1939
80

229
Nông Văn Bình
1944
Nhân Chính
75

230
Nguyễn Hữu Hồng
1944
75

231
Nguyễn Văn Hảo
1949
70

232
Dương Hồng Mạnh
1949
70

233
Hà Thị Mớ
1949
70

234
Đỗ Đức Thế
1949
70

235
Đặng Đức Song
1934
Láng Thượng
85

236
Hoàng Thị Phương Vinh
1939
80

237
Nguyễn Xuân Trượng
1944
75

238
Lê Văn Lưỡng
1944
75

239
Lê Bích Lập
1949
70

240
Hoàng Xuân Sâm
1949
70
M3
241
Nguyễn Văn Quyến
1949
70

242
Giang Lê My
1929
Ngọc Khánh
90

243
Bế Văn Làn
1934
85

244
Trần Đức Hân
1934
85

245
Đào Văn Ngữ
1934
85

246
Phùng Thị Năng
1939
80

247
Cao Thanh Phú
1939
80

248
Đỗ Thị Thanh Thế
1944
75

249
Vũ Đình Hải
1949
70
Ph. Công trình
250
Nguyễn Viết Quyền
1929
Cổ Nhuế
90
TSQTT
251
Nguyễn Thị Lan
1944
75
TSQTT
252
Bùi Văn Nguyên
1944
75
TSQTT
253
Phạm Văn Bàn
1949
70

254
Đỗ Tuyết Hoa
1949
70

255
Phạm Văn Phòng
1949
70

256
Nguyễn Xuân Thi
1944
Bạch Mai
75

257
Dương Thanh Đại
1944
75

258
Vũ Duy Thân
1929
Ba Đình
90
Tây Hồ
259
Bế Kim Tiêu
1934
85
Ph. C trình, L132
260
Nguyễn Văn Tiến
1944
75

261
Nguyễn Phương Hưng
1944
75

262
Nguyễn Đình Thành
1949
70

263
Nguyễn Thanh Hà
1949
70


Tin: Mai Đăng Trụ
Đăng bởi Quang Hưng
 


0 nhận xét:

Đăng nhận xét