Để chuẩn bị cho buổi Họp ban liên
lạc mở rộng 2018 (dự kiến vào ngày 21/4/2018 tại d76/Lữ đoàn 205), trong thời
gian qua Thường trực Ban liên lạc Hội truyền thống Thông tin khu vực Hà Nội đã rà
soát các bác đến tuổi mừng thọ (70, 75, 80, 85, 90 và 95 tuổi) năm 2018. Qua
theo dõi của Ban liên lạc, danh sách năm nay sẽ có 244 đồng chí được mừng thọ (tính đến ngày 09/3/2018), gồm:
+ Tuổi 90: 21 đ/c
+ Tuổi 85: 21 đ/c
+ Tuổi 80: 20 đ/c
+ Tuổi 75: 64 đ/c
+ Tuổi 70: 115 đ/c
Thường trực Ban liên lạc Hội đề
nghị:
1. Các bác ở các chi hội tiếp tục
rà soát, kiểm tra lại danh sách mừng thọ (tên, năm sinh…). Nếu có nội dung cần
điều chỉnh, bổ sung, đề nghị các bác chi hội trưởng làm việc với đồng chí Mai
Đăng Trụ - Ủy viên thường trực của BLL Hội Truyền thống, theo số điện thoại
0913 321 894, hoặc làm việc với Ban liên lạc tại Hội nghị Ban liên lạc mở rộng
vào 21/4/2018 tới.
2. Các bác Trưởng ban liên lạc
các chi hội tiếp tục rà soát danh sách hội viên sinh hoạt tại chi hội mình (tên,
năm sinh, nơi ở, số điện thoại hội viên, hội viên mới, hội viên chuyển đi, hội
viên từ trần…) để báo cáo những nội dung cần điều chỉnh, bổ sung với Ban liên lạc
trong kỳ họp mở rộng tới, nhằm tăng cường công tác quản lý hội viên, làm cơ sở thực
hiện tốt công tác chính sách năm 2018.
3. Để thuận tiện cho việc theo
dõi, quản lý hội viên, danh sách được mừng thọ ở các tuổi năm 2018 sẽ được phân chia theo
các chi hội như bảng sau:
Danh
sách mừng thọ năm 2018 theo các chi hội (dự kiến)
TT
|
Họ tên
|
Năm sinh
|
Chi hội
sinh hoạt
|
Tuổi
|
Tham gia SH ở chi hội khác
|
1
|
Nguyễn Diệp
|
1929
|
Đ101&C5
|
90
|
TSQTT
|
2
|
Hoàng Nguyên Phương
|
1929
|
90
|
||
3
|
Hoàng Xuân Giáp
|
1929
|
90
|
||
4
|
Nguyễn Như Hải
|
1929
|
90
|
||
5
|
Nguyễn Thị Sỹ Nga
|
1929
|
90
|
||
6
|
Hoàng Phương Liên
|
1934
|
85
|
||
7
|
Cao Thị Lựu
|
1934
|
85
|
||
8
|
Lê Thị Hương
|
1949
|
70
|
||
9
|
Trần Tuấn Anh
|
1924
|
LLĐB
|
95
|
|
10
|
Nguyễn Văn Ích
|
1924
|
95
|
||
11
|
Vũ Gia Hanh
|
1929
|
90
|
||
12
|
Bùi Nhật Thanh
|
1929
|
90
|
||
13
|
Phạm Sỹ Thao
|
1929
|
90
|
||
14
|
Hoàng Bá Thạch
|
1929
|
90
|
||
15
|
Nguyễn Thị Hiên
|
1934
|
85
|
||
16
|
Phạm Ngọc Tú
|
1929
|
D303
|
90
|
|
17
|
Hoàng Ngọc Lư
|
1934
|
Lục quân Kh.
7
|
85
|
|
18
|
Nguyễn Văn Bưởi
|
1929
|
Liên khu 3
|
90
|
|
19
|
Nguyễn Thị Hồng Minh
|
1929
|
VTĐ 204
|
90
|
TSQTT
|
20
|
Trần Quốc Khánh
|
1929
|
90
|
TSQTT
|
|
21
|
Trịnh Duy Kích
|
1934
|
85
|
||
22
|
Kiều Kim Sơn
|
1924
|
P. Công
trình
|
95
|
|
23
|
Hà Xuân Lan
|
1939
|
80
|
||
24
|
Hoàng Đình Mao
|
1939
|
80
|
||
25
|
Đinh Văn Yên
|
1939
|
80
|
||
26
|
Lê Văn Nha
|
1944
|
75
|
||
27
|
Lê Quang Tú
|
1949
|
70
|
||
28
|
Vũ Văn Lâm
|
1949
|
70
|
||
29
|
Nguyễn Xuân Be
|
1949
|
70
|
||
30
|
Nguyễn Thanh Bình
|
1949
|
70
|
||
31
|
Ngô Đăng Ngọc
|
1949
|
70
|
||
32
|
Lê Anh Thiết
|
1934
|
TSQTT
|
85
|
|
33
|
Nguyễn Huy Tâm
|
1934
|
85
|
||
34
|
Đào Xuân Thủ
|
1934
|
85
|
||
35
|
Dương Văn Kiểm
|
1934
|
85
|
||
36
|
Hạ Long
|
1939
|
80
|
||
37
|
Đào Kim Kính
|
1939
|
80
|
||
38
|
Đinh Thanh Đức
|
1944
|
75
|
||
39
|
Nguyễn Văn Tuyên
|
1944
|
75
|
||
40
|
Nguyễn Đức Thưởng
|
1944
|
75
|
||
41
|
Nguyễn Chí Dân
|
1949
|
70
|
||
42
|
Nguyễn Văn Hải
|
1949
|
70
|
||
43
|
Hồ Công Việt
|
1949
|
70
|
||
44
|
Phạm Văn Hậu
|
1949
|
70
|
||
45
|
Khổng Trọng Vũ
|
1949
|
70
|
||
46
|
Nguyễn Đình Trại
|
1949
|
70
|
||
47
|
Nguyễn Danh Thắng
|
1949
|
70
|
||
48
|
Phạm Văn Phòng
|
1949
|
70
|
||
49
|
Nguyễn Đức Tuy
|
1949
|
70
|
||
50
|
Trần Huy Bổng
|
1949
|
70
|
||
51
|
Đặng Khắc Tăng
|
1949
|
Lữ 132
|
70
|
|
51
|
Nguyễn Văn Tính
|
1949
|
70
|
||
53
|
Nguyễn Sơn
|
1949
|
A69
|
70
|
|
54
|
Nguyễn Huy Thái
|
1949
|
70
|
||
55
|
Nguyễn Quý Lợi
|
1934
|
M1
|
85
|
|
56
|
Tạ Ứng
|
1939
|
80
|
||
57
|
Nguyễn Thị Bảo
|
1944
|
75
|
||
58
|
Trần Thị Dung
|
1944
|
75
|
||
59
|
Phạm Ta Lộc
|
1944
|
75
|
||
60
|
Chu Thị Hợi
|
1949
|
70
|
||
61
|
Ngô Quang Tin
|
1944
|
M3
|
75
|
|
62
|
Nguyễn Năng Thi
|
1949
|
70
|
||
63
|
Nguyễn Thị Bào
|
1949
|
70
|
||
64
|
Nguyễn Hữu Thái
|
1949
|
70
|
||
65
|
Nguyễn Thị Thái
|
1949
|
70
|
||
66
|
Vũ Văn Tiến
|
1949
|
70
|
||
67
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
1949
|
70
|
||
68
|
Nguyễn Văn Định
|
1949
|
70
|
||
69
|
Nguyễn Thanh Thản
|
1944
|
D77
|
75
|
|
70
|
Nguyễn Mạnh Tường
|
1944
|
75
|
||
71
|
Lê Quang Thạch
|
1944
|
75
|
||
72
|
Phạm Minh Thu
|
1944
|
75
|
||
73
|
Phan Xuân Huy
|
1944
|
75
|
||
74
|
Nguyễn Xuân Lộc
|
1944
|
75
|
||
75
|
Vũ Thị Từng
|
1949
|
70
|
||
76
|
Lê Thị Sinh
|
1949
|
70
|
||
77
|
Nguyễn Thị Thịnh
|
1949
|
70
|
||
78
|
Hoàng Thị Tuyết
|
1949
|
70
|
||
79
|
Trần Thị Hồng Tuyên
|
1949
|
70
|
||
80
|
Lương Thị Lan
|
1949
|
70
|
||
81
|
Đỗ Thị Thái
|
1949
|
70
|
||
82
|
Bùi Thị Hồng
|
1949
|
70
|
||
83
|
Phạm Thị Hồng Minh
|
1949
|
70
|
||
84
|
Phạm Thị Bách Nghiên
|
1949
|
70
|
||
85
|
Nguyễn Thúy Nga
|
1949
|
70
|
||
86
|
Phạm Thị Mai
|
1949
|
70
|
||
87
|
Hoàng Thị Nhạn
|
1949
|
70
|
||
88
|
Lê Thị Minh Hương
|
1949
|
70
|
||
89
|
Trần Văn Tun
|
1939
|
D2 Thanh
Trì
|
80
|
|
90
|
Đặng Văn Chăm
|
1939
|
80
|
||
91
|
Nguyễn Đình Thuyết
|
1944
|
75
|
||
92
|
Vũ Ngọc Thê
|
1949
|
70
|
||
93
|
Đàm Xuân Toán
|
1949
|
70
|
||
94
|
Nguyễn Minh Tiến
|
1949
|
70
|
||
95
|
Trương Văn Chào
|
1949
|
70
|
||
96
|
Tạ Thị Hường
|
1949
|
70
|
||
97
|
Đặng Minh Đức
|
1949
|
70
|
||
98
|
Vũ Minh Khá
|
1949
|
70
|
||
99
|
Trần Văn Cát
|
1939
|
D4 Tiếp sức
|
80
|
|
100
|
Vũ Đình Lăng
|
1939
|
80
|
||
101
|
Phùng Quang Ca
|
1944
|
75
|
||
102
|
Nguyễn Văn Sừu
|
1944
|
75
|
||
103
|
Đỗ Phước Tùng
|
1944
|
75
|
||
104
|
Hồ Đình Diện
|
1949
|
70
|
||
105
|
Nguyễn Trần Hiếu
|
1944
|
Đoàn 559
|
75
|
|
106
|
Nguyễn Huy Tho
|
1949
|
70
|
||
107
|
Nguyễn Bảo Châu
|
1949
|
70
|
||
108
|
Mai Tự Lĩnh
|
1949
|
70
|
||
109
|
Nguyễn Huy Hôn
|
1949
|
70
|
||
110
|
Nguyễn Đức Đàn
|
1939
|
Đoàn 239
|
80
|
|
111
|
Phạm Hữu Tạo
|
1939
|
80
|
||
112
|
Lại Văn Hay
|
1939
|
80
|
||
113
|
Hoàng Đạo Nhân
|
1944
|
75
|
||
114
|
Lê Xuân Ngát
|
1944
|
75
|
||
115
|
Nguyễn Duy Quý
|
1944
|
75
|
||
116
|
Nguyễn Duy Chung
|
1944
|
75
|
||
117
|
Nguyễn Quang Hạng
|
1944
|
75
|
||
118
|
Lê Xuân Phòng
|
1949
|
70
|
||
119
|
Bùi Mạnh Hùng
|
1949
|
70
|
||
120
|
Nguyễn Văn Mệnh
|
1949
|
70
|
||
121
|
Nguyễn Thị Mậu
|
1949
|
70
|
||
122
|
Nguyễn Viết Sách
|
1949
|
70
|
||
123
|
Đinh Văn Quyên
|
1929
|
Quân đoàn
1
|
90
|
101&C5
|
124
|
Cao Quý Công
|
1934
|
85
|
||
125
|
Vũ Quang Kim
|
1944
|
75
|
||
126
|
Lê Văn Kiện
|
1944
|
75
|
||
127
|
Nguyễn Văn Bển
|
1944
|
75
|
||
128
|
Đào Văn Lai
|
1949
|
70
|
||
129
|
Đinh Văn Hào
|
1949
|
70
|
||
130
|
Nguyễn Trọng Hiến
|
1944
|
Pháo binh
|
75
|
|
131
|
Đỗ Yên
|
1944
|
75
|
||
132
|
Nguyễn Tuấn Nung
|
1944
|
75
|
||
133
|
Phạm Văn Khóa
|
1944
|
75
|
||
134
|
Đặng Văn Nghị
|
1944
|
75
|
||
135
|
Chu Thị Hoài
|
1949
|
70
|
||
136
|
Nguyễn Thị Liên
|
1949
|
70
|
||
137
|
Vũ Đình Hộ
|
1934
|
PK-KQ
|
85
|
|
138
|
Nguyễn Ngọc Kết
|
1934
|
85
|
||
139
|
Kiều Đình Thảo
|
1939
|
80
|
||
140
|
Nguyễn Văn Lân
|
1944
|
75
|
||
141
|
Hoàng Điều
|
1944
|
75
|
||
142
|
Hoàng Xuân Điều
|
1944
|
75
|
||
143
|
Nông Quế Vinh
|
1944
|
75
|
TSQTT
|
|
144
|
Trương Minh Sỹ
|
1944
|
75
|
||
145
|
Hoàng Văn Chấn
|
1944
|
75
|
||
146
|
Hoàng Mộng Huỳnh
|
1944
|
75
|
||
147
|
Nguyễn Đăng Hà
|
1944
|
75
|
||
148
|
Nguyễn Đình Tư
|
1944
|
75
|
||
149
|
Trần Quốc Thăng
|
1944
|
75
|
||
150
|
Nguyễn Quang Chiến
|
1949
|
70
|
||
151
|
Lê Phước Tịnh
|
1949
|
70
|
||
152
|
Đặng Văn Phú
|
1949
|
70
|
||
153
|
Trần Văn Hoạch
|
1949
|
70
|
||
154
|
Nguyễn Văn Tiện
|
1939
|
D813
|
80
|
|
155
|
Phạm Văn Thiệu
|
1944
|
75
|
||
156
|
Nguyễn Minh Dần
|
1949
|
70
|
||
157
|
Lê Văn Kiều
|
1949
|
70
|
||
158
|
Trần Văn Quý
|
1949
|
70
|
||
159
|
Bùi Văn Quang
|
1949
|
70
|
||
160
|
Trần Trung Đông
|
1949
|
70
|
||
161
|
Trương Đức Khánh
|
1949
|
70
|
||
162
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
1949
|
70
|
||
163
|
Trần Văn Nghĩa
|
1949
|
70
|
||
164
|
Nguyễn Sỹ Ngọc
|
1949
|
70
|
||
165
|
Bùi Xuân Thủy
|
1949
|
70
|
||
166
|
Lê Đức Tới
|
1949
|
70
|
||
167
|
Nguyễn Doãn Trung
|
1949
|
70
|
||
168
|
Đinh Văn Lâm
|
1949
|
70
|
||
169
|
Nguyễn Xuân Phong
|
1949
|
70
|
||
170
|
Nguyễn Văn Sửu
|
1949
|
70
|
||
171
|
Nguyễn Văn Phượng
|
1949
|
70
|
||
172
|
Trương Văn Lâu
|
1949
|
70
|
||
173
|
Nguyễn Văn Hy
|
1949
|
70
|
||
174
|
Lê Đình Hạc
|
1949
|
70
|
||
175
|
Nguyễn Ngọc Huy
|
1949
|
70
|
||
176
|
Nguyễn Sỹ Huy
|
1949
|
70
|
||
177
|
Trần Văn Minh
|
1949
|
70
|
||
178
|
Trần Văn Khương
|
1929
|
Hào Nam - T5C
|
90
|
|
179
|
Nguyễn Thị Chạnh
|
1944
|
75
|
||
180
|
Hy Ly
|
1944
|
75
|
||
181
|
Đào Văn Nhạc
|
1944
|
75
|
Ph. Công
trình
|
|
182
|
Trần Đình Luận
|
1949
|
Hào Nam - T579
|
70
|
|
183
|
Nguyễn Văn Châu
|
1949
|
70
|
||
184
|
Nguyễn Hữu Cố
|
1949
|
70
|
TSQTT
|
|
185
|
Nguyễn Đỗ Trung
|
1949
|
70
|
||
186
|
Lại Xuân Doãn
|
1949
|
70
|
||
187
|
Trần Đăng Quang
|
1949
|
70
|
D813
|
|
188
|
Nguyễn Thị Phượng
|
1934
|
Gia Lâm
|
85
|
|
189
|
Phạm Lan Anh
|
1934
|
85
|
||
190
|
Nguyễn Văn Thạc
|
1934
|
85
|
||
191
|
Đặng Liễu
|
1944
|
75
|
||
192
|
Nguyễn Thị Rộng
|
1944
|
75
|
||
193
|
Nguyễn Văn Viễn
|
1944
|
75
|
||
194
|
Nguyễn Thị Sâm
|
1949
|
70
|
||
195
|
Vũ Hữu Tiến
|
1944
|
Tây Hồ 1
|
75
|
|
196
|
Nguyễn Thành Long
|
1944
|
Tây Hồ 2
|
75
|
|
197
|
Đỗ Hữu Thắng
|
1944
|
75
|
||
198
|
Nguyễn Huy Thỉnh
|
1944
|
75
|
||
199
|
Đặng Thị Hương
|
1949
|
70
|
||
200
|
Đào Thị Xuân
|
1949
|
70
|
||
201
|
Nguyễn Văn Đắc
|
1949
|
Phúc Xá
|
70
|
|
202
|
Trần Thị Huệ
|
1949
|
70
|
||
203
|
Lê Hồng Thanh
|
1944
|
Trung Hòa
|
75
|
|
204
|
Đồng Phúc Hinh
|
1944
|
75
|
||
205
|
Lê Thị Minh Hương
|
1949
|
70
|
D77
|
|
206
|
Hoàng Văn Hải
|
1929
|
Thanh Trì
|
90
|
|
207
|
Vũ Phái
|
1929
|
90
|
||
208
|
Nguyễn Đăng Đằng
|
1939
|
80
|
Đoàn 559
|
|
209
|
Nguyễn Quang Tiền
|
1939
|
80
|
||
210
|
Vũ Chiến Dịch
|
1929
|
Nhân Chính
|
90
|
P. Công
trình
|
211
|
Nông Văn Bình
|
1944
|
75
|
||
212
|
Lưu Thị Hoạt
|
1949
|
70
|
||
213
|
Dương Hồng Mạnh
|
1949
|
70
|
||
214
|
Hà Thị Mới
|
1949
|
70
|
||
215
|
Hà Quý Ương
|
1949
|
70
|
||
216
|
Đỗ Đức Thế
|
1949
|
70
|
||
217
|
Nguyễn Văn Hảo
|
1949
|
70
|
TSQTT
|
|
218
|
Đặng Đức Song
|
1934
|
Láng Thượng
|
85
|
|
219
|
Hoàng Thị Phương Vinh
|
1939
|
80
|
||
220
|
Nguyễn Xuân Trượng
|
1944
|
75
|
||
221
|
Lê Văn Lưỡng
|
1944
|
75
|
||
222
|
Lê Bích Lập
|
1949
|
70
|
||
223
|
Hoàng Xuân Sâm
|
1949
|
70
|
M3
|
|
224
|
Nguyễn Văn Quyến
|
1949
|
70
|
||
225
|
Giang Lê My
|
1929
|
Ngọc Khánh
|
90
|
|
226
|
Bế Văn Làn
|
1934
|
85
|
||
227
|
Trần Đức Hân
|
1934
|
85
|
||
228
|
Đào Văn Ngữ
|
1934
|
85
|
||
229
|
Phùng Thị Năng
|
1939
|
80
|
||
230
|
Cao Thanh Phú
|
1939
|
80
|
||
231
|
Vũ Đình Hải
|
1949
|
70
|
Ph. Công trình
|
|
232
|
Nguyễn Viết Quyền
|
1929
|
Cổ Nhuế
|
90
|
TSQTT
|
233
|
Nguyễn Thị Lan
|
1944
|
75
|
TSQTT
|
|
234
|
Bùi Văn Nguyên
|
1944
|
75
|
TSQTT
|
|
235
|
Phạm Văn Bàn
|
1949
|
70
|
||
236
|
Phạm Văn Phong
|
1949
|
70
|
||
237
|
Nguyễn Xuân Thi
|
1944
|
Bạch Mai
|
75
|
|
238
|
Dương Thanh Đại
|
1944
|
75
|
||
239
|
Vũ Hùng
|
1929
|
Ba Đình
|
90
|
D303,
TSQTT
|
240
|
Bế Kim Tiêu
|
1934
|
85
|
Ph. C
trình, L132
|
|
241
|
Nguyễn Văn Tiến
|
1944
|
75
|
||
242
|
Nguyễn Phương Hưng
|
1944
|
75
|
||
243
|
Nguyễn Đình Thành
|
1949
|
70
|
||
244
|
Nguyễn Thanh Hà
|
1949
|
70
|
Tin: Mai Đăng Trụ
Đăng bởi Quang Hưng
0 comments:
Đăng nhận xét