Trên cơ sở đề nghị mừng thọ cho hội viên của các chi hội năm
2021 và theo dõi danh sách hội viên của Thường trực Ban liên lạc Hội Truyền thống
Thông tin Hà Nội, trong thời gian qua Thường trực đã phối hợp chặt chẽ với các
chi hội, rà soát các bác đã đến tuổi mừng thọ (100, 95, 90, 85, 80, 75 và 70 tuổi)
năm 2021 để mừng thọ nhân dịp kỷ niệm 76 năm Ngày Truyền thống Binh chủng
(9/9/1945 - 9/9/2021), kết quả cụ thể:
Tổng số hội viên được mừng thọ: 298 đ/c, trong đó:
+ Tuổi 100: 2 đ/c
+ Tuổi 95: 7 đ/c
+ Tuổi 90: 24 đ/c
+ Tuổi 85: 24 đ/c
+ Tuổi 80: 61 đ/c
+ Tuổi 75: 115 đ/c
+ Tuổi 70: 65 đ/c
Danh sách được mừng thọ ở các tuổi
phân chia theo các chi hội như sau:
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Tuổi |
Chi hội |
1 |
Nguyễn Huy Thịnh |
1922 |
100 |
Đội 101 và c5 |
2 |
Nguyễn Duy Ngận |
1927 |
95 |
Đội 101 và c5 |
3 |
Lê Thế Kiều |
1927 |
95 |
Đội 101 và c5 |
4 |
Nguyễn Thu Yến |
1927 |
95 |
Đội 101 và c5 |
5 |
Lê Thị Phương Lan |
1932 |
90 |
Đội 101 và c5 |
6 |
Trần Lưu Tuấn |
1932 |
90 |
Đội 101 và c5 |
7 |
Đỗ Văn Đức |
1922 |
100 |
D303 |
8 |
Nguyễn Minh Tuyên |
1927 |
95 |
D303 |
9 |
Trần Thanh Dung |
1927 |
95 |
D303 |
10 |
Nguyễn Đức Nhu |
1927 |
95 |
D303 |
11 |
Phạm Đức Chung |
1932 |
90 |
D303 |
12 |
Nguyễn Văn Đại |
1932 |
90 |
D303 |
13 |
Nguyễn Khắc Phúc |
1932 |
90 |
LQK7 & LK3 |
14 |
Nguyễn Chính Trung |
1932 |
90 |
LQK7 & LK3 |
15 |
Nguyễn Quang Định |
1932 |
90 |
LQK7 & LK3 |
16 |
Phạm Xuân An |
1932 |
90 |
VTĐ 204 |
17 |
Nguyễn Văn Đức |
1932 |
90 |
VTĐ 204 |
18 |
Võ Huy Cầu |
1937 |
85 |
VTĐ 204 |
19 |
Nguyễn Tuệ |
1937 |
85 |
VTĐ 204 |
20 |
Phí Công Thụ |
1937 |
85 |
VTĐ 204 |
21 |
Vũ Đình Thuyên |
1937 |
85 |
P. Quân lực |
22 |
Bùi Huy Hòa |
1942 |
80 |
P. Quân lực |
23 |
Hoàng Lập |
1947 |
75 |
P. Quân lực |
24 |
Mai Văn Cân |
1947 |
75 |
P. Quân lực |
25 |
Lê Hữu Thương |
1947 |
75 |
P. Quân lực |
26 |
Nguyễn Doãn Huân |
1947 |
75 |
P. Quân lực |
27 |
Lê Ngọc Ánh |
1947 |
75 |
P. Quân lực |
28 |
Võ Khả |
1942 |
80 |
P. Công trình |
29 |
Bùi Trọng Toản |
1942 |
80 |
P. Công trình |
30 |
Cao Xuân Thảo |
1942 |
80 |
P. Công trình |
31 |
Nguyễn Thông Vi |
1942 |
80 |
P. Công trình |
32 |
Nguyễn Trọng Chuông |
1947 |
75 |
P. Công trình |
33 |
Nguyễn Ngọc Lân |
1947 |
75 |
P. Công trình |
34 |
Nguyễn Hữu Chung |
1952 |
70 |
P. Công trình |
35 |
Đàm Đình Vượng |
1952 |
70 |
P. Công trình |
36 |
Nguyễn Xuân Chín |
1951 |
70 |
P. Công trình |
37 |
Ngô Văn Nho |
1932 |
90 |
TSQ |
38 |
Nguyễn Xuân |
1932 |
90 |
TSQ |
39 |
Đỗ Thị Đề |
1937 |
85 |
TSQ |
40 |
Tô Diểu |
1937 |
85 |
TSQ |
41 |
Đỗ Trọng Tình |
1942 |
80 |
TSQ |
42 |
Phạm Văn Hiệu |
1942 |
80 |
TSQ |
43 |
Nguyễn Quang Đạt |
1942 |
80 |
TSQ |
44 |
Nguyễn Khắc Dần |
1942 |
80 |
TSQ |
45 |
Lê Văn Viện |
1942 |
80 |
TSQ |
46 |
Đoàn Ngọc Nhã |
1942 |
80 |
TSQ |
47 |
Nguyễn Hồng Tảo |
1947 |
75 |
TSQ |
48 |
Nguyễn Bảo Loan |
1947 |
75 |
TSQ |
49 |
Nguyễn Đình Quốc |
1947 |
75 |
TSQ |
50 |
Đỗ Mạnh Hiên |
1947 |
75 |
TSQ |
51 |
Phạm Ngọc Thăng |
1947 |
75 |
TSQ |
52 |
Phương Văn Hải |
1947 |
75 |
TSQ |
53 |
Hoàng Hưng Đễ |
1947 |
75 |
TSQ |
54 |
Phạm Xuân Ruyện |
1947 |
75 |
TSQ |
55 |
Nguyễn Thị Lương |
1947 |
75 |
TSQ |
56 |
Nguyễn Trọng Nhã |
1952 |
70 |
TSQ |
57 |
Vương Đình Thái |
1952 |
70 |
TSQ |
58 |
Nguyễn Mạnh Hồng |
1952 |
70 |
Trường K |
59 |
Nguyễn Sĩ Cương |
1937 |
85 |
Lữ 132 |
60 |
Phạm Tiến Việt |
1952 |
70 |
Lữ 132 |
61 |
Nguyễn Đức Tùng |
1952 |
70 |
Lữ 132 |
62 |
Phan Tam |
1932 |
90 |
M1 |
63 |
Nguyễn Trung Kiên |
1937 |
85 |
M1 |
64 |
Phùng Văn Đối |
1937 |
85 |
M1 |
65 |
Lê Văn Lâm |
1942 |
80 |
M1 |
66 |
Lê Quang Chiểu |
1942 |
80 |
M1 |
67 |
Bùi Ngọc Trọng |
1942 |
80 |
M1 |
68 |
Ngô Văn Hiền |
1942 |
80 |
M1 |
69 |
Trần Thị Loan |
1947 |
75 |
M1 |
70 |
Nguyễn Văn Hiệu |
1947 |
75 |
M1 |
71 |
Trần Hữu Vẻ |
1947 |
75 |
M1 |
72 |
Nguyễn Thị Phượng |
1947 |
75 |
M1 |
73 |
Nguyễn Thị Nhiều |
1952 |
70 |
M1 |
74 |
Vương Văn Chiến |
1952 |
70 |
M1 |
75 |
Ngô Sỹ Dũng |
1952 |
70 |
M1 |
76 |
Ngô Khắc Lưu |
1952 |
70 |
M1 |
77 |
Trần Lương Hồng |
1942 |
80 |
M3 |
78 |
Lại Quang Thảo |
1947 |
75 |
M3 |
79 |
Nguyễn Văn Khang |
1947 |
75 |
M3 |
80 |
Đinh Thị Dung |
1947 |
75 |
M3 |
81 |
Nguyễn Thị Điểm |
1947 |
75 |
M3 |
82 |
Nguyễn Trọng Thể |
1947 |
75 |
M3 |
83 |
Lưu Kim Vân |
1952 |
70 |
M3 |
84 |
Lê Quốc Hùng |
1952 |
70 |
M3 |
85 |
Nguyễn Thanh Đường |
1952 |
70 |
M3 |
86 |
Nguyễn Thị Tuyết |
1952 |
70 |
M3 |
87 |
Nguyễn Duy Trác |
1932 |
90 |
D77 |
88 |
Đinh Văn Việt |
1942 |
80 |
D77 |
89 |
Nguyễn Quang Tùng |
1947 |
75 |
D77 |
90 |
Dương Hồng |
1947 |
75 |
D77 |
91 |
Đỗ Đức Hạnh |
1947 |
75 |
D77 |
92 |
Dương Công Hãnh |
1947 |
75 |
D77 |
93 |
Nguyễn Phương Nga |
1947 |
75 |
D77 |
94 |
Nguyễn Thị Hồi |
1947 |
75 |
D77 |
95 |
Phạm Thị Chính |
1947 |
75 |
D77 |
96 |
Phan Văn Đức |
1947 |
75 |
D77 |
97 |
Nguyễn Văn Cung |
1932 |
90 |
D2 Thanh Trì |
98 |
Nguyễn Ngọc Liễn |
1932 |
90 |
D2 Thanh Trì |
99 |
Nguyễn Văn Kim |
1947 |
75 |
D2 Thanh Trì |
100 |
Trần Duy Hiệp |
1947 |
75 |
D2 Thanh Trì |
101 |
Nguyễn Văn Xuân |
1947 |
75 |
D2 Thanh Trì |
102 |
Kiều Cao Tẩm |
1947 |
75 |
D2 Thanh Trì |
103 |
Phạm Như Chừng |
1947 |
75 |
D2 Thanh Trì |
104 |
Nguyễn Văn Khai |
1947 |
75 |
D2 Thanh Trì |
105 |
Nguyễn Văn Giang |
1952 |
70 |
D2 Thanh Trì |
106 |
Hồ Trọng Hiển |
1952 |
70 |
D2 Thanh Trì |
107 |
Lưu Đức Doanh |
1942 |
80 |
D4 Tiếp sức |
108 |
Lê Thanh Thế |
1942 |
80 |
D4 Tiếp sức |
109 |
Vũ Trọng Xung |
1942 |
80 |
D4 Tiếp sức |
110 |
Lê Minh Tạo |
1947 |
75 |
D4 Tiếp sức |
111 |
Vũ Văn Nhơ |
1947 |
75 |
D4 Tiếp sức |
112 |
Nguyễn Văn Đính |
1952 |
70 |
D4 Tiếp sức |
113 |
Lê Thị Lan |
1952 |
70 |
D4 Tiếp sức |
114 |
Hoàng Cương |
1932 |
90 |
Đoàn 559 |
115 |
Chu Hoa Nghiêm |
1942 |
80 |
Đoàn 559 |
116 |
Phan Duy Tập |
1942 |
80 |
Đoàn 559 |
117 |
Phạm Lê Tuấn |
1947 |
75 |
Đoàn 559 |
118 |
Nguyễn Duy Đảng |
1947 |
75 |
Đoàn 559 |
119 |
Lê Đình Hạnh |
1947 |
75 |
Đoàn 559 |
120 |
Hoàng Anh Phách |
1947 |
75 |
Đoàn 559 |
121 |
Đỗ Quang Cường |
1947 |
75 |
Đoàn 559 |
122 |
Vũ Thiện Chiến |
1947 |
75 |
Đoàn 559 |
123 |
Đỗ Thị Bằng |
1952 |
70 |
Đoàn 559 |
124 |
Nghiêm Văn Tích |
1952 |
70 |
Đoàn 559 |
125 |
Đồng Thị Mai |
1952 |
70 |
Đoàn 559 |
126 |
Nguyễn Văn Tới |
1952 |
70 |
Đoàn 559 |
127 |
Nguyễn Thị Thịnh |
1952 |
70 |
Đoàn 559 |
128 |
Lương Văn Điều |
1937 |
85 |
Đoàn 239 |
129 |
Đặng Trần Chăn |
1937 |
85 |
Đoàn 239 |
130 |
Nguyễn Đình Thường |
1942 |
80 |
Đoàn 239 |
131 |
Nguyễn Tuấn Tràng |
1942 |
80 |
Đoàn 239 |
132 |
Nguyễn Hữu Nhượng |
1947 |
75 |
Đoàn 239 |
133 |
Ngyễn Văn Phi |
1947 |
75 |
Đoàn 239 |
134 |
Đỗ Văn Thành |
1947 |
75 |
Đoàn 239 |
135 |
Trần Đình Sáng |
1947 |
75 |
Đoàn 239 |
136 |
Trần Viết Được |
1947 |
75 |
Đoàn 239 |
137 |
Nguyễn Hồng Hựu |
1947 |
75 |
Đoàn 239 |
138 |
Nguyễn Xuân Lố |
1947 |
75 |
Đoàn 239 |
139 |
Nguyễn Văn Nga |
1947 |
75 |
Đoàn 239 |
140 |
Nguyễn Đình Giảng |
1947 |
75 |
Đoàn 239 |
141 |
Nguyễn Xuân Gồi |
1947 |
75 |
Đoàn 239 |
142 |
Đặng Đình Khoáng |
1947 |
75 |
Đoàn 239 |
143 |
Lê bá Ngôn |
1947 |
75 |
Đoàn 239 |
144 |
Cao Văn Lan |
1947 |
75 |
Đoàn 239 |
145 |
Lê Mạnh Tân |
1947 |
75 |
Đoàn 239 |
146 |
Vũ Danh Chi |
1947 |
75 |
Đoàn 239 |
147 |
Hoàng Bá Duẫn |
1947 |
75 |
Đoàn 239 |
148 |
Đinh Công Thừa |
1947 |
75 |
Đoàn 239 |
149 |
Vũ Bá Chùy |
1947 |
75 |
Đoàn 239 |
150 |
Nguyễn Văn Yên |
1947 |
75 |
Đoàn 239 |
151 |
Lương Viết Dào |
1947 |
75 |
Đoàn 239 |
152 |
Vũ Huy Tôn |
1947 |
75 |
Đoàn 239 |
153 |
Nguyễn Văn Đồng |
1947 |
75 |
Đoàn 239 |
154 |
Nguyễn Thị Phương Hồng |
1952 |
70 |
Đoàn 239 |
155 |
Lê Văn Luận |
1932 |
90 |
Quân đoàn 1 |
156 |
Trần Xuân Hiến |
1947 |
75 |
Quân đoàn 1 |
157 |
Bùi Thế Khuê |
1937 |
85 |
Pháo binh |
158 |
Trần Đình Tuýnh |
1937 |
85 |
Pháo binh |
159 |
Nguyễn Văn Thân |
1942 |
80 |
Pháo binh |
160 |
Đào Quang Nhất |
1942 |
80 |
Pháo binh |
161 |
Trần Ngọc Mùi |
1942 |
80 |
Pháo binh |
162 |
Nguyễn Văn Nam |
1942 |
80 |
Pháo binh |
163 |
Phạm Đình Lộc |
1942 |
80 |
Pháo binh |
164 |
Nguyễn Chính |
1947 |
75 |
Pháo binh |
165 |
Đoàn Viết Lan |
1947 |
75 |
Pháo binh |
166 |
Nguyễn Trọng Bản |
1947 |
75 |
Pháo binh |
167 |
Nguyễn Hữu Cầm |
1947 |
75 |
Pháo binh |
168 |
Nguyễn Đức Uyển |
1947 |
75 |
Pháo binh |
169 |
Nguyễn Thị Hợi |
1947 |
75 |
Pháo binh |
170 |
Phùng Văn Hạnh |
1932 |
90 |
PKKQ |
171 |
Nguyễn Công Kim |
1942 |
80 |
PKKQ |
172 |
Trần Mạnh Toàn |
1942 |
80 |
PKKQ |
173 |
Đỗ Viết Nghị |
1942 |
80 |
PKKQ |
174 |
Đậu Trọng Hòe |
1942 |
80 |
PKKQ |
175 |
Hà Duyên Lý |
1947 |
75 |
PKKQ |
176 |
Trần Văn Trẩn |
1947 |
75 |
PKKQ |
177 |
Bùi Ngọc Ngợi |
1947 |
75 |
PKKQ |
178 |
Nguyễn Văn Tơ |
1947 |
75 |
PKKQ |
179 |
Nguyễn Thành Đô |
1952 |
70 |
PKKQ |
180 |
Nguyễn Minh Hồng |
1952 |
70 |
PKKQ |
181 |
Lê Hồng Vinh |
1952 |
70 |
PKKQ |
182 |
Nguyễn Quốc Hân |
1952 |
70 |
PKKQ |
183 |
Nguyễn Duy Thành |
1952 |
70 |
PKKQ |
184 |
Trương Công Xô |
1952 |
70 |
PKKQ |
185 |
Phạm Thanh Hương |
1952 |
70 |
PKKQ |
186 |
Nguyễn Văn Thành |
1952 |
70 |
PKKQ |
187 |
Trần Văn Nghị |
1952 |
70 |
PKKQ |
188 |
Đoàn Thị Hùng |
1952 |
70 |
PKKQ |
189 |
Hoàng Việt Hòa |
1952 |
70 |
PKKQ |
190 |
Lê Minh Doãn |
1937 |
85 |
D813 |
191 |
Nguyễn Văn Sược |
1937 |
85 |
D813 |
192 |
Cao Quang Trống |
1947 |
75 |
D813 |
193 |
Lê Ái Hùng |
1947 |
75 |
D813 |
194 |
Quý Thanh Tình |
1947 |
75 |
D813 |
195 |
Đào Như Hà |
1947 |
75 |
D813 |
196 |
Nguyễn Sỹ Tĩnh |
1952 |
70 |
D813 |
197 |
Nguyễn Tiến Hòa |
1942 |
80 |
Hào Nam-T5C |
198 |
Nguyễn Đình Khánh |
1942 |
80 |
Hào Nam-T5C |
199 |
Lý Thị Liên Nga |
1947 |
75 |
Hào Nam-T5C |
200 |
Ngô Kim Sách |
1947 |
75 |
Hào Nam-T5C |
201 |
Phan Tiến Tửu |
1947 |
75 |
Hào Nam-T5C |
202 |
Nguyễn Đức Thanh |
1952 |
70 |
Hào Nam-T5C |
203 |
Võ Hữu Ba |
1947 |
75 |
Hào Nam-T579 |
204 |
Đặng Ngọc Soạn |
1947 |
75 |
Hào Nam-T579 |
205 |
Bùi Thanh Bình |
1952 |
70 |
Hào Nam-T579 |
206 |
Hồ Văn Sản |
1952 |
70 |
Hào Nam-T579 |
207 |
Nguyễn Văn Việt |
1952 |
70 |
Hào Nam-T579 |
208 |
Nguyễn Mạnh Hồng |
1952 |
70 |
Hào Nam-T579 |
209 |
Bùi Đình Quế |
1952 |
70 |
Hào Nam-T579 |
210 |
Nguyễn Đình Đãng |
1932 |
90 |
Gia Lâm |
211 |
Nguyễn Thị Ban |
1937 |
85 |
Gia Lâm |
212 |
Âu Thị Hải |
1942 |
80 |
Gia Lâm |
213 |
Lưu Thế Trì |
1942 |
80 |
Gia Lâm |
214 |
Nguyễn Thị Bắc |
1947 |
75 |
Gia Lâm |
215 |
Trần Thị Quế Ninh |
1947 |
75 |
Gia Lâm |
216 |
Đỗ Văn Tuế |
1932 |
90 |
Tây Hồ 1 |
217 |
Vũ Trọng Long |
1942 |
80 |
Tây Hồ 1 |
218 |
Ngô Văn Bàn |
1942 |
80 |
Tây Hồ 1 |
219 |
Trần Xuân Giám |
1942 |
80 |
Tây Hồ 1 |
220 |
Ngô Xuân Chiến |
1952 |
70 |
Tây Hồ 1 |
221 |
Đỗ Văn Hồi |
1942 |
80 |
Tây Hồ 2 |
222 |
Phạm Xuân Bắc |
1942 |
80 |
Thông tin TCHC |
223 |
Trịnh Ngọc Thành |
1942 |
80 |
Thông tin TCHC |
224 |
Bùi Quang Thịnh |
1947 |
75 |
Thông tin TCHC |
225 |
Đào Hữu Học |
1947 |
75 |
Trung Hòa |
226 |
Trần Ngọc Vinh |
1952 |
70 |
Trung Hòa |
227 |
Võ Phát |
1932 |
90 |
Thanh Trì |
228 |
Hà Đình Hiến |
1942 |
80 |
Thanh Trì |
229 |
Kiều Thế Đấu |
1947 |
75 |
Thanh Trì |
230 |
Nguyễn Trác Hiền |
1947 |
75 |
Thanh Trì |
231 |
Nguyễn Minh Hạnh |
1947 |
75 |
Thanh Trì |
232 |
Nguyễn Ngọc Kỳ |
1937 |
85 |
Nhân Chính |
233 |
Đào Xuân Mới |
1937 |
85 |
Nhân Chính |
234 |
Đoàn Minh Chức |
1937 |
85 |
Nhân Chính |
235 |
Vũ Văn Khải |
1937 |
85 |
Nhân Chính |
236 |
Lưu Anh Tuấn |
1937 |
85 |
Nhân Chính |
237 |
Nông Thị Tần |
1942 |
80 |
Nhân Chính |
238 |
Nghiêm Xuân Dịu |
1942 |
80 |
Nhân Chính |
239 |
Lã Minh Hoạt |
1942 |
80 |
Nhân Chính |
240 |
Hoàng Ngọc Oanh |
1942 |
80 |
Nhân Chính |
241 |
Nguyễn Quang Đạt |
1942 |
80 |
Nhân Chính |
242 |
Hoàng Đăng Nhâm |
1942 |
80 |
Nhân Chính |
243 |
Vũ Hồng Đào |
1947 |
75 |
Nhân Chính |
244 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
1947 |
75 |
Nhân Chính |
245 |
Nguyễn Hữu Cư |
1947 |
75 |
Nhân Chính |
246 |
Phạm Hữu Tuấn |
1947 |
75 |
Nhân Chính |
247 |
Nguyễn Huy Chín |
1952 |
70 |
Nhân Chính |
248 |
Trần Đại Phúc |
1952 |
70 |
Nhân Chính |
249 |
Đinh Xuân Mai |
1952 |
70 |
Nhân Chính |
250 |
Lê Văn Lịch |
1937 |
85 |
Láng Thượng |
251 |
Lê Đăng Vành |
1937 |
85 |
Láng Thượng |
252 |
Nguyễn Thị Na |
1937 |
85 |
Láng Thượng |
253 |
Lê Duy Doanh |
1942 |
80 |
Láng Thượng |
254 |
Nguyễn Văn Quyến |
1947 |
75 |
Láng Thượng |
255 |
Cao Xuân Cường |
1952 |
70 |
Láng Thượng |
256 |
Nguyễn An Dân |
1942 |
80 |
Ngọc Khánh |
257 |
Đặng Công Thiện |
1942 |
80 |
Ngọc Khánh |
258 |
Vũ Trọng Bính |
1942 |
80 |
Ngọc Khánh |
259 |
Nguyễn Ngọc My |
1942 |
80 |
Ngọc Khánh |
260 |
Lê Thị Hồng Tư |
1947 |
75 |
Ngọc Khánh |
261 |
Nguyễn Thị Bình |
1947 |
75 |
Ngọc Khánh |
262 |
Nguyễn Tiến Hải |
1952 |
70 |
Ngọc Khánh |
263 |
Phạm Thị Minh Ánh |
1942 |
80 |
Cổ Nhuế |
264 |
Phan Đăng Khoát |
1947 |
75 |
Cổ Nhuế |
265 |
Trương Ngọc Quỳnh |
1947 |
75 |
Cổ Nhuế |
266 |
Đỗ Đức Mậu |
1947 |
75 |
Cổ Nhuế |
267 |
Đỗ Hồng Khiết |
1947 |
75 |
Cổ Nhuế |
268 |
Hà Thị Vượng |
1947 |
75 |
Cổ Nhuế |
269 |
Nguyễn Hữu Dũng |
1952 |
70 |
Cổ Nhuế |
270 |
Nguyễn Kế Tục |
1952 |
70 |
Cổ Nhuế |
271 |
Nguyễn Thị Thủy |
1952 |
70 |
Cổ Nhuế |
272 |
Nguyễn Văn Khoan |
1927 |
95 |
Ba Đình |
273 |
Nguyễn Duy Trác |
1932 |
90 |
Ba Đình |
274 |
Nguyễn Sơn Giang |
1932 |
90 |
Ba Đình |
275 |
Nguyễn Thị Bích |
1942 |
80 |
Ba Đình |
276 |
Nguyễn Văn Thụy |
1942 |
80 |
Ba Đình |
277 |
Trần Văn Thực |
1942 |
80 |
Ba Đình |
278 |
Phùng Văn Thuyên |
1942 |
80 |
Ba Đình |
279 |
Đỗ Văn Hồi |
1942 |
80 |
Ba Đình |
280 |
Lê Mạnh Cường |
1947 |
75 |
Ba Đình |
281 |
Lương Huy Chương |
1947 |
75 |
Ba Đình |
282 |
Nguyễn Văn Huệ |
1947 |
75 |
Ba Đình |
283 |
Nguyễn Văn Đỗ |
1947 |
75 |
Ba Đình |
284 |
Hoa Ngọc Trụ |
1947 |
75 |
Ba Đình |
285 |
Nguyễn Ngọc Châu |
1932 |
90 |
P. KHQS |
286 |
Trần Huy Nguyên |
1947 |
75 |
P. KHQS |
287 |
Trần Minh Cương |
1952 |
70 |
P. KHQS |
288 |
Đỗ Văn Tỉnh |
1952 |
70 |
P. KHQS |
289 |
Trần Ngọc Hòa |
1952 |
70 |
P. KHQS |
290 |
Trần Minh Lực |
1947 |
75 |
D2 MTTN |
291 |
Nguyễn Duy Chiều |
1952 |
70 |
D2 MTTN |
292 |
Lê Văn Linh |
1952 |
70 |
D2 MTTN |
293 |
Nguyễn Văn Hùng |
1952 |
70 |
D2 MTTN |
294 |
Hoàng Văn An |
1952 |
70 |
D2 MTTN |
295 |
Lưu Tiền Tiến |
1952 |
70 |
D2 MTTN |
296 |
Phùng Xuân Tảo |
1952 |
70 |
D2 MTTN |
297 |
Nguyễn Văn Quý |
1952 |
70 |
D2 MTTN |
298 |
Đào Phúc Nghĩa |
1952 |
70 |
D2 MTTN |
Tin: Thân Ngọc Thúy
Đăng bởi: Quang Hưng