TT | Họ và tên | Năm sinh | Mã hội viên | SH ở chi hội khác | Đóng hội phí ở chi hội khác |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Dần | 1926 | 260100002 | ||
2 | Dương Vũ Giao | 1928 | 280100005 | ||
3 | Nguyễn Hiệp Hòa | 1928 | 280100008 | ||
4 | Lê Thị Hoài | 1930 | 300100009 | ||
5 | Nguyễn Mộng Huyền | 1930 | 300100010A | LQK7 | |
6 | Lê Thị Phương Lan | 1932 | 320100011 | ||
7 | Mai Thanh Liêm | 1930 | 300100012 | ||
8 | Nguyễn Văn Liêm | 1930 | 300100013 | ||
9 | Hoàng Phương Liên | 1934 | 340100014 | ||
10 | Nguyễn Duy Ngận | 1927 | 270100017 | ||
11 | Nguyễn Huy Thịnh | 1922 | 220100021 | ||
12 | Lưu Anh Tuấn | 1937 | 373400022B | Đ559, Nh. Chính | Nh. Chính |
13 | Trần Lưu Tuấn | 1932 | 320100023 | ||
14 | Vũ Phương Mai | 1928 | 280100026 | ||
15 | Lê Văn Bảo | 1936 | 360100028 | ||
16 | Vũ Mạnh Hùng | 1935 | 350100029 | ||
17 | Cao Thị Lựu | 1934 | 340100030 | ||
18 | Dương Trọng Tấn | 1931 | 310100032 | ||
19 | Lê Thành Vỹ | 1930 | 300100033 | ||
20 | Lê Thế Kiều | 1927 | 270100034 | ||
21 | Lê Kim Khánh | 1926 | 260100036 | ||
22 | Nguyễn Thu Yến | 1927 | 270100038 | ||
23 | Trịnh Xuân Dung | 1956 | 563200039 | ||
24 | Phạm Thị Hoàn | 1960 | 600100043 | ||
25 | Khương Song Hào | 1955 | 550100045 | ||
26 | Trần Văn Nến | 1957 | 570100047 | ||
27 | Lê Xuân Huỳnh | 1954 | 540100048 | ||
28 | Nguyễn Thị Quế | 1960 | 600100049 | ||
29 | Cấn Văn An | 1959 | 590100051 | ||
30 | Trần Thị Tuyết | 1971 | 710100052 | ||
31 | Phan Tiến Dĩnh | 1956 | 560100055 | ||
32 | Hoàng Thị Lan | 1960 | 600100056 | ||
33 | Phạm Văn Chí | 1950 | 500100058B | ||
34 | Nguyễn Thị Hà | 1959 | 590100060 | ||
35 | Đỗ Thị Lợi | 1966 | 660100061 | ||
36 | Lê Thị Ngần | 1960 | 600100062 | ||
37 | Nguyễn Xuân Hạ | 1955 | 550100065 | ||
38 | Trần Thị Thu | 1962 | 620100066 | ||
39 | Lê Minh Hiển | 1960 | 600100070 | ||
40 | Trần Thị Thu | 1962 | 620100071 | ||
41 | Nguyễn Mạnh Thế | 1954 | 540100072 | ||
42 | Vũ Trọng Đại | 1963 | 630100078 | ||
43 | Tố Uyên | 1964 | 640100080 | ||
44 | Cao Thanh Trường | 1965 | 650100081 | ||
45 | Nguyễn Thiện Thi | 1963 | 630100082 | ||
46 | Lê Thị Minh Hương | 1949 | 493201602 | ||
47 | Kim Ánh Vân | 1968 | 680102121 | ||
48 | Phạm Thị Khánh | 1968 | 680102390 | ||
49 | Nguyễn Văn Thanh | 1961 | 610102391 | ||
50 | Đinh Thị Chinh | 1968 | 680102392 | ||
51 | Trần Thị Mậu | 1968 | 680102394 | ||
52 | Nguyễn Thị Vân | 1965 | 650102395 | ||
53 | Hoàng Văn Tiêm | 1964 | 640102396 | ||
54 | Nguyễn Thị Vui | 1967 | 670102397 | ||
55 | Trần Thị Thoa | 1964 | 640102398 | ||
56 | Chu Minh | 1933 | 330100037B | LQK7 | LQK7 |
57 | Nguyễn Phạm Tích | 1933 | 330100031B | VTĐ 204 | VTĐ 204 |
58 | Nguyễn Văn Phẩm | 1933 | 330100035B | VTĐ 204 | VTĐ 204 |
59 | Lê Hồng Phong | 1957 | 570102597 | ||
60 | Hồ Thị Nhung | 1960 | 600102598 | ||
61 | Bùi Dũng | 1956 | 560102599 | ||
62 | Khổng Thị Thưởng | 1968 | 680102600 | ||
63 | Nguyễn Văn Thuấn | 1956 | 560102601 | ||
64 | Đặng Thị Tư | 1962 | 620102602 | ||
- Tổng số hội viên: 64 - Đóng hội phí ở chi hội khác: 04 - Đóng hội phí ở Chi hội Đội 101 & c5: 60 |
Cập nhật 8/2024
0 comments:
Đăng nhận xét