Trên cơ sở đề nghị mừng thọ
cho hội viên của các chi hội năm 2020 và theo dõi danh sách hội viên của Thường
trực Ban liên lạc Hội Truyền thống Thông tin Hà Nội, trong thời gian qua Thường
trực đã phối hợp chặt chẽ với các chi hội, rà soát các bác đã đến tuổi mừng thọ
(95, 90, 85, 80, 75 và 70 tuổi) năm 2020 để đề nghị BTL Binh chủng mừng thọ
nhân dịp kỷ niệm 75 năm Ngày Truyền thống Binh chủng (9/9/1945 - 9/9/2020), kết
quả cụ thể:
+ Tuổi 95: 6 đ/c
+ Tuổi 90: 11 đ/c
+ Tuổi 85: 14 đ/c
+ Tuổi 80: 45 đ/c
+ Tuổi 75: 79 đ/c
+ Tuổi 70: 66 đ/c
Danh sách được mừng thọ ở
các tuổi phân chia theo các chi hội như sau:
TT
|
Họ và tên
|
Tuổi
|
Chi hội sinh hoạt
|
Tham gia SH ở chi hội khác
|
1
|
Nguyễn Dần
|
95
|
Đội 101 và c5
|
PKKQ
|
2
|
Lê Kim Khánh
|
95
|
Đội 101 và c5
|
|
3
|
Dương Trọng Tấn
|
90
|
Đội 101 và c5
|
|
4
|
Lê Văn Bảo
|
85
|
Đội 101 và c5
|
|
5
|
Nguyễn
Huy Văn
|
90
|
D303
|
|
6
|
Đào
Trọng Luân
|
90
|
D303
|
|
7
|
Phạm
Đăng Tấn
|
95
|
LL Đặc biệt
|
|
8
|
Nguyễn Hải
|
90
|
LL Đặc biệt
|
|
9
|
Phan
Thị Kim Chi
|
85
|
VTĐ 204
|
|
10
|
Vương
Thị Minh Sâm
|
85
|
VTĐ 204
|
|
11
|
Nguyễn
Minh Mận
|
70
|
P Quân lực
|
Hào Nam-T579
|
12
|
Phùng
Văn Minh
|
90
|
P Công trình
|
|
13
|
Nguyễn
Đức Hải
|
75
|
P Công trình
|
|
14
|
Phùng
Mạnh Hùng
|
75
|
P Công trình
|
|
15
|
Nguyễn
Hưng Quốc
|
75
|
P Công trình
|
|
16
|
Nguyễn
Minh Sơn
|
75
|
P Công trình
|
|
17
|
Dương
Văn Trễ
|
70
|
P Công trình
|
|
18
|
Vũ
Xuân Vui
|
70
|
P Công trình
|
|
19
|
Lưu
Phúc Thái
|
95
|
Trường SQTT
|
|
20
|
Huỳnh
Bờ
|
90
|
Trường SQTT
|
|
21
|
Nguyễn
Nam Mộc
|
80
|
Trường SQTT
|
|
22
|
Đậu
Duy Thành
|
80
|
Trường SQTT
|
PKHQS
|
23
|
Phan
Công Bổn
|
80
|
Trường SQTT
|
|
24
|
Đoàn
Quốc Vĩnh
|
80
|
Trường SQTT
|
|
25
|
Vũ
Văn Biền
|
75
|
Trường SQTT
|
|
26
|
Lê Thị Tuế
|
75
|
Trường SQTT
|
|
27
|
Dương
Xuân Sê
|
75
|
Trường SQTT
|
|
28
|
Vũ
Minh Trực
|
75
|
Trường SQTT
|
|
29
|
Lê
Quyết Thắng
|
75
|
Trường SQTT
|
|
30
|
Bùi
Minh Thắng
|
70
|
Trường SQTT
|
|
31
|
Trần
Thị Việt
|
70
|
Trường SQTT
|
|
32
|
Nguyễn
Trọng Dân
|
70
|
Trường SQTT
|
|
33
|
Hồ Sơn
|
70
|
Trường SQTT
|
PKHQS
|
34
|
Phạm
Thị Mến
|
70
|
Trường SQTT
|
|
35
|
Trần
Thị Liễu
|
70
|
Trường SQTT
|
|
36
|
Nguyễn
Đỗ Trường
|
70
|
Trường SQTT
|
|
37
|
Lữ
Tuyết Mai
|
70
|
Trường SQTT
|
|
38
|
Nguyễn
Hữu Thành
|
70
|
Trường SQTT
|
|
39
|
Phạm
Đình Đồng
|
75
|
Trường K
|
|
40
|
Trần
Huy Sàng
|
75
|
Lữ 132
|
|
41
|
Nguyễn
Quốc Túy
|
75
|
A69
|
|
42
|
Hán
Bình Lương
|
70
|
A69
|
Thanh Trì
|
43
|
Bùi
Khắc Chấn
|
70
|
A69
|
|
44
|
Hoàng
Xuân Tư
|
70
|
A69
|
|
45
|
Bùi
Tiến Khuê
|
85
|
M1
|
|
46
|
Bùi
Văn Thiệp
|
80
|
M1
|
|
47
|
Bùi
Quang Được
|
80
|
M1
|
|
48
|
Trần
Hán Trọng
|
80
|
M1
|
|
49
|
Trần
Thị Nhụ
|
80
|
M1
|
|
50
|
Lê
Văn Giang
|
75
|
M1
|
|
51
|
Đỗ Thị Nguyệt
|
75
|
M1
|
|
52
|
Nguyễn
Thị Sâm
|
70
|
M1
|
|
53
|
Mai
Văn Đang
|
80
|
M3
|
|
54
|
Hoàng
Đức Minh
|
75
|
M3
|
|
55
|
Nguyễn
Thị Hợi
|
75
|
M3
|
|
56
|
Nguyễn
Thị Bản
|
75
|
M3
|
|
57
|
Phan
Xuân Hiếu
|
75
|
M3
|
|
58
|
Nguyễn
Thị Tố Loan
|
75
|
M3
|
|
59
|
Lưu
Thế Quảng
|
70
|
M3
|
|
60
|
Phạm
Văn Phác
|
70
|
M3
|
|
61
|
Nguyễn
Hợp Trác
|
70
|
M3
|
|
62
|
Hoàng
Đức Long
|
70
|
M3
|
|
63
|
Đặng
Thị Hiệp
|
75
|
D77
|
|
64
|
Đỗ Thị Cư
|
75
|
D77
|
|
65
|
Nguyễn
Thị Loan
|
75
|
D77
|
|
66
|
Phạm
Thúy Liên
|
75
|
D77
|
|
67
|
Nguyễn
Thị Nghỉ
|
75
|
D77
|
|
68
|
Bùi Thị Thành
|
75
|
D77
|
|
69
|
Nguyễn
Văn Ninh
|
85
|
D2 Thanh Trì
|
|
70
|
Bùi Thái
|
80
|
D2 Thanh Trì
|
|
71
|
Chử
Văn Minh
|
75
|
D2 Thanh Trì
|
|
72
|
Nguyễn
Văn Hải
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
73
|
Nguyễn
Đình Thọ
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
74
|
Vương
Văn Lộc
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
75
|
Nguyễn
Hữu Phong
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
76
|
Hà
Sơn Bằng
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
77
|
Hoàng
Đình Văn
|
85
|
D4 Tiếp sức
|
|
78
|
Nguyễn
Công Ban
|
80
|
D4 Tiếp sức
|
|
79
|
Hoàng
Hữu Tích
|
80
|
D4 Tiếp sức
|
|
80
|
Phạm
Ngọc Hạp
|
75
|
D4 Tiếp sức
|
|
81
|
Nguyễn
Văn Thông
|
75
|
D4 Tiếp sức
|
|
82
|
Lê
Anh Canh
|
75
|
D4 Tiếp sức
|
|
83
|
Đào Đức Thanh
|
70
|
D4 Tiếp sức
|
|
84
|
Thái
Văn Đồng
|
85
|
Đoàn 559
|
|
85
|
Trần
Hữu Đạo
|
80
|
Đoàn 559
|
|
86
|
Khuất Đình Cự
|
80
|
Đoàn 559
|
|
87
|
Nguyễn
Văn Nghiêm
|
80
|
Đoàn 559
|
|
88
|
Nguyễn
Văn Khang
|
75
|
Đoàn 559
|
|
89
|
Nguyễn
Văn Hiếu
|
75
|
Đoàn 559
|
|
90
|
Trần
Quang Khải
|
70
|
Đoàn 559
|
|
91
|
Phạm
Quang Hùng
|
70
|
Đoàn 559
|
|
92
|
Nguyễn
Khắc Tiếp
|
70
|
Đoàn 559
|
|
93
|
Nguyễn
Trọng Thưởng
|
70
|
Đoàn 559
|
|
94
|
Nguyễn
Đức Lạc
|
70
|
Đoàn 559
|
|
95
|
Nguyễn
Đình Hội
|
70
|
Đoàn 559
|
|
96
|
Nguyễn
Văn Huệ
|
70
|
Đoàn 559
|
|
97
|
Lê
Đình Hạnh
|
70
|
Đoàn 559
|
|
98
|
Nguyễn
Văn Đa
|
70
|
Đoàn 559
|
|
99
|
Đào Đức Thụ
|
70
|
Đoàn 559
|
|
100
|
Phạm
Thông Ích
|
75
|
Đoàn 239
|
|
101
|
Phan
Quốc Minh
|
75
|
Đoàn 239
|
|
102
|
Phùng
Sơn Chí
|
75
|
Đoàn 239
|
|
103
|
Nguyễn
Ngọc Hậu
|
75
|
Đoàn 239
|
|
104
|
Từ
Văn Hoành
|
75
|
Đoàn 239
|
|
105
|
Nguyễn
Thanh Hải
|
75
|
Đoàn 239
|
|
106
|
Nguyễn
Văn Thông
|
75
|
Đoàn 239
|
|
107
|
Đào
Thế Sự
|
70
|
Đoàn 239
|
|
108
|
Đặng
Ngọc Chiến
|
70
|
Đoàn 239
|
|
109
|
Nguyễn
Văn Đình
|
70
|
Đoàn 239
|
|
110
|
Hoàng
Xuân Đồng
|
70
|
Đoàn 239
|
|
111
|
Nguyễn
Duy Lai
|
70
|
Đoàn 239
|
|
112
|
Đinh
Chí Nguyện
|
70
|
Đoàn 239
|
|
113
|
Lê
Đình Xuyên
|
70
|
Đoàn 239
|
|
114
|
Trần
Ngô Lê
|
85
|
Quân đoàn 1
|
|
115
|
Nguyễn
Tiến Lên
|
80
|
Quân đoàn 1
|
|
116
|
Vũ Hữu Vĩnh
|
80
|
Quân đoàn 1
|
|
117
|
Hà
Văn Lạc
|
75
|
Quân đoàn 1
|
|
118
|
Phạm
Đình Mến
|
80
|
Pháo binh
|
|
119
|
Cảnh
Chí Ngự
|
80
|
Pháo binh
|
|
120
|
Trần
Văn Ưng
|
80
|
Pháo binh
|
|
121
|
Ngô
Thùy Dương
|
80
|
Pháo binh
|
|
122
|
Nguyễn
Tiến Thắng
|
80
|
Pháo binh
|
|
123
|
Vũ
Quang Cần
|
75
|
Pháo binh
|
|
124
|
Ngô
Tòng Khánh
|
75
|
Pháo binh
|
|
125
|
Nguyễn
Đắc Liên
|
75
|
Pháo binh
|
|
126
|
Nguyễn
Văn Lương
|
75
|
Pháo binh
|
|
127
|
Ngô
Duy Học
|
75
|
Pháo binh
|
|
128
|
Trần
Văn Tựu
|
75
|
Pháo binh
|
|
129
|
Đinh
Công Triết
|
75
|
Pháo binh
|
|
130
|
Phí
Thị Vĩnh
|
75
|
Pháo binh
|
|
131
|
Đỗ
Danh Chỉnh
|
75
|
Pháo binh
|
|
132
|
Khuất
Thị Lan
|
75
|
Pháo binh
|
|
133
|
Lê
Chí Nguyện
|
75
|
Pháo binh
|
|
134
|
Nguyễn
Thị Hậu
|
70
|
Pháo binh
|
|
135
|
Bùi
Thị Lượt
|
70
|
Pháo binh
|
|
136
|
Nguyễn
Văn Mạc
|
90
|
PKKQ
|
|
137
|
Dương
Đức Tuy
|
85
|
PKKQ
|
|
138
|
Đỗ
Anh Thăng
|
85
|
PKKQ
|
|
139
|
Đỗ
Duy Tiến
|
85
|
PKKQ
|
|
140
|
Thành
Đức Lai
|
80
|
PKKQ
|
|
141
|
Nguyễn
Văn Thí
|
80
|
PKKQ
|
|
142
|
Nguyễn
Văn Trác
|
80
|
PKKQ
|
|
143
|
Bùi
Văn Hậu
|
75
|
PKKQ
|
|
144
|
Tạ Khắc Du
|
75
|
PKKQ
|
|
145
|
Lê Ngọc Quỳnh
|
70
|
PKKQ
|
|
146
|
Đinh
Ngọc Ngoạn
|
70
|
PKKQ
|
|
147
|
Vũ Thị Cậy
|
70
|
PKKQ
|
|
148
|
Trần
Thị Minh
|
70
|
PKKQ
|
|
149
|
Nguyễn
Công Thành
|
80
|
D813 Trị Thiên
|
|
150
|
Vũ
Văn Soạn
|
80
|
D813 Trị Thiên
|
|
151
|
Lê
Văn Chiến
|
75
|
D813 Trị Thiên
|
|
152
|
Bùi
Văn Đức
|
75
|
D813 Trị Thiên
|
|
153
|
Nguyễn
Văn Hanh
|
70
|
D813 Trị Thiên
|
|
154
|
Lương
Sỹ Pháp
|
90
|
Hào Nam-T5C
|
|
155
|
Nguyễn
Sinh Thận
|
80
|
Hào Nam-T5C
|
|
156
|
Vũ Hữu Vĩnh
|
80
|
Hào Nam-T5C
|
|
157
|
Đặng
Trường Lưu
|
75
|
Hào Nam-T5C
|
Lữ 132
|
158
|
Trần
Quốc Việt
|
75
|
Hào Nam-T5C
|
P C.trình
|
159
|
Hồ
Tri Liêm
|
80
|
Hào Nam-T579
|
|
160
161 |
Nguyễn
Hữu Đăng
Vũ Tiến Đoan |
80
75 |
Hào Nam-T579
Hào Nam-T579 |
TSQTT, PCtrình
|
162
|
Phạm
Duy Mỵ
|
85
|
Gia Lâm
|
|
163
|
Lã Tiến Kim
|
80
|
Gia Lâm
|
|
164
|
Hoàng
Thị Gia
|
75
|
Gia Lâm
|
|
165
|
Vũ
Đình Mỹ
|
75
|
Gia Lâm
|
M3
|
166
|
Nguyễn
Quang Đô
|
75
|
Gia Lâm
|
|
167
|
Trần
Văn Hạnh
|
70
|
Tây Hồ 1
|
|
168
|
Nguyễn
Như Thoa
|
80
|
Tây Hồ 2
|
|
169
|
Phạm
Minh Tâm
|
80
|
Tây Hồ 2
|
|
170
|
Đào
Viết Hiền
|
75
|
Tây Hồ 2
|
|
171
|
Lương
Đình Cư
|
80
|
Thông tin TCHC
|
|
172
|
Nguyễn
Văn Toàn
|
75
|
Thông tin TCHC
|
|
173
|
Nguyễn
Đình Vạn
|
75
|
Thông tin TCHC
|
|
174
|
Nguyễn
Thị Tuyến
|
70
|
Thông tin TCHC
|
|
175
|
Trần
Quý An
|
70
|
Thông tin TCHC
|
|
176
|
Trần
Thu Hà
|
70
|
Thông tin TCHC
|
|
177
|
Vũ Hữu
Ước
|
85
|
Trung Hòa
|
|
178
|
Nguyễn
Kim Quyền
|
75
|
Trung Hòa
|
|
179
|
Lê Thị Thường
|
70
|
Trung Hòa
|
|
180
|
Tạ Thị
Phương Anh
|
80
|
Thanh Trì
|
|
181
|
Phạm
Quang Ngân
|
75
|
Thanh Trì
|
|
182
|
Nguyễn
Thị Hạ
|
70
|
Thanh trì
|
|
183
|
Nguyễn
Huy Bảo
|
95
|
Nhân Chính
|
|
184
|
Nguyễn
Quý Pha
|
80
|
Nhân Chính
|
|
185
|
Lê Ngọc Bàng
|
80
|
Nhân Chính
|
|
186
|
Trần
Khắc Vinh
|
75
|
Nhân Chính
|
|
187
|
Đỗ Việt Cường
|
75
|
Nhân Chính
|
|
188
189 |
Phạm
Văn Trác
Phạm Ngọc Dũng |
75
75 |
Nhân Chính
Nhân Chính |
|
190
|
Nguyễn
Xuân Ba
|
70
|
Nhân Chính
|
M3
|
191
|
Vũ Tất Thành
|
95
|
Láng Thượng
|
|
192
|
Lê Hồng Tuân
|
90
|
Láng Thượng
|
TSQTT, P. KHQS
|
193
|
Nguyễn
Thạc Duyệt
|
90
|
Láng Thượng
|
|
194
|
Kim
Thành Trung
|
90
|
Láng Thượng
|
|
195
|
Nguyễn
Đức Hoạt
|
85
|
Ngọc Khánh
|
M3
|
196
|
Lương
Thị Vy
|
80
|
Ngọc Khánh
|
|
197
|
Phạm
Văn Chung
|
80
|
Ngọc Khánh
|
TSQTT
|
198
|
Đoàn
Văn Kháng
|
75
|
Ngọc Khánh
|
M3
|
199
|
Lưu
Thị Vân
|
70
|
Ngọc Khánh
|
|
200
|
Đào
Đình Bột
|
80
|
Cổ Nhuế
|
|
201
|
Bùi Đức
Hữu
|
75
|
Cổ Nhuế
|
|
202
|
Phạm
Thị Cát
|
75
|
Cổ Nhuế
|
|
203
|
Lê Thị
Hồng Bích
|
75
|
Cổ Nhuế
|
|
204
|
Vũ Đức
Khiêm
|
70
|
Cổ Nhuế
|
TSQTT
|
205
|
Lê
Văn Sinh
|
80
|
Ba Đình
|
|
206
|
Nguyễn
Sỹ Độ
|
80
|
Ba Đình
|
|
207
|
Trần
Đặng Nghĩa
|
80
|
Ba Đình
|
|
208
|
Ngô
Văn Lân
|
75
|
Ba Đình
|
|
209
|
Nguyễn
Thúy Nga
|
75
|
Ba Đình
|
M3
|
210
|
Phạm
Quyết Thắng
|
75
|
Ba Đình
|
|
211
|
Đỗ Thị Lan
|
75
|
Ba Đình
|
|
212
|
Lê
Văn Giang
|
75
|
Ba Đình
|
|
213
|
Trần
Văn Tơ
|
70
|
Ba Đình
|
|
214
|
Lê
Thanh Tân
|
70
|
Ba Đình
|
|
215
|
Mạc
Đình Trọng
|
80
|
P. KHQS
|
|
216
|
Đoàn
Thị Thanh Trà
|
75
|
P. KHQS
|
|
217
|
Nguyễn
Văn Trụ
|
70
|
P. KHQS
|
|
218
|
Phạm
Xuân Trì
|
70
|
P. KHQS
|
|
219
|
Nguyễn
Bích Thuận
|
70
|
P. KHQS
|
|
220
|
Tô Thị Xuân
|
70
|
P. KHQS
|
|
221
|
Nguyễn
Bá Toàn
|
70
|
D2 MTTN
|
Tin: Thân Ngọc
Thúy
Đăng bởi
Quang Hưng
0 comments:
Đăng nhận xét