Danh sách được mừng thọ ở các tuổi
được phân chia theo các chi hội (phần 2) như sau:
Danh sách mừng thọ năm 2018 theo các chi hội (tiếp)
TT
|
Họ tên
|
Năm sinh
|
Chi hội
sinh hoạt
|
Tuổi
|
Tham gia SH ở
chi hội khác
|
120
|
Nguyễn Trần Hiếu
|
1944
|
Đoàn 559
|
75
|
|
121
|
Lại Thị Hải
|
1944
|
75
|
||
122
|
Nguyễn Huy Thọ
|
1949
|
70
|
||
123
|
Nguyễn Bảo Châu
|
1949
|
70
|
||
124
|
Nguyễn Huy Hơn
|
1949
|
70
|
||
125
|
Nguyễn Văn Phượng
|
1949
|
70
|
||
126
|
Nguyễn Đức Đàn
|
1939
|
Đoàn 239
|
80
|
|
127
|
Phạm Hữu Tạo
|
1939
|
80
|
||
128
|
Lại Văn Hay
|
1939
|
80
|
||
129
|
Hoàng Đạo Nhân
|
1944
|
75
|
||
130
|
Lê Xuân Ngát
|
1944
|
75
|
||
131
|
Nguyễn Duy Quý
|
1944
|
75
|
||
132
|
Nguyễn Duy Chung
|
1944
|
75
|
||
133
|
Nguyễn Quang Hạng
|
1944
|
75
|
||
134
|
Lê Xuân Phòng
|
1949
|
70
|
||
135
|
Bùi Mạnh Hùng
|
1949
|
70
|
||
136
|
Nguyễn Văn Mệnh
|
1949
|
70
|
||
137
|
Nguyễn Thị Mậu
|
1949
|
70
|
||
138
|
Nguyễn Viết Sách
|
1949
|
70
|
||
139
|
Nguyễn Văn Hạnh
|
1949
|
70
|
||
140
|
Cao Quý Công
|
1934
|
Quân đoàn 1
|
85
|
|
141
|
Vũ Quang Kim
|
1944
|
75
|
||
142
|
Lê Văn Kiện
|
1944
|
75
|
||
143
|
Nguyễn Văn Bển
|
1944
|
75
|
||
144
|
Nguyễn Văn Trọng
|
1944
|
75
|
||
145
|
Đào Văn Lai
|
1949
|
70
|
||
146
|
Đinh Văn Hào
|
1949
|
70
|
||
147
|
Nguyễn Trọng Hiến
|
1944
|
Pháo binh
|
75
|
|
148
|
Đỗ Yên
|
1944
|
75
|
||
149
|
Nguyễn Tuấn Nung
|
1944
|
75
|
||
150
|
Phạm Văn Khóa
|
1944
|
75
|
||
151
|
Đặng Văn Nghị
|
1944
|
75
|
||
152
|
Chu Thị Hoài
|
1949
|
70
|
||
153
|
Nguyễn Thị Liên
|
1949
|
70
|
||
154
|
Nguyễn Thị Phấn
|
1949
|
70
|
||
155
|
Lưu
Trần Phú
|
1949
|
70
|
||
156
|
Vũ Đình Hộ
|
1934
|
PK-KQ
|
85
|
|
157
|
Nguyễn Ngọc Kết
|
1934
|
85
|
||
158
|
Kiều Đình Thảo
|
1939
|
80
|
||
159
|
Nguyễn Văn Lân
|
1944
|
75
|
||
160
|
Hoàng Điều
|
1944
|
75
|
||
161
|
Hoàng Xuân Điều
|
1944
|
75
|
||
162
|
Nông Quế Vinh
|
1944
|
75
|
TSQTT
|
|
163
|
Trương Minh Sỹ
|
1944
|
75
|
||
164
|
Hoàng Văn Chấn
|
1944
|
75
|
||
165
|
Hoàng Mộng Huỳnh
|
1944
|
75
|
||
166
|
Nguyễn Đăng Hà
|
1944
|
75
|
||
167
|
Nguyễn Đình Tư
|
1944
|
75
|
||
168
|
Trần Quốc Thăng
|
1944
|
75
|
||
169
|
Nguyễn Quang Chiến
|
1949
|
70
|
||
170
|
Lê Phước Tịnh
|
1949
|
70
|
||
171
|
Đặng Văn Phú
|
1949
|
70
|
||
172
|
Trần Văn Hoạch
|
1949
|
70
|
||
173
|
Nguyễn Văn Tiện
|
1939
|
D813
|
80
|
|
174
|
Phạm Văn Thiệu
|
1944
|
75
|
||
175
|
Nguyễn Minh Dần
|
1949
|
70
|
||
176
|
Lê Văn Kiều
|
1949
|
70
|
||
177
|
Trần Văn Quý
|
1949
|
70
|
||
178
|
Bùi Văn Quang
|
1949
|
70
|
||
179
|
Trần Trung Đông
|
1949
|
70
|
||
180
|
Trương Đức Khánh
|
1949
|
70
|
||
181
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
1949
|
70
|
||
182
|
Trần Văn Nghĩa
|
1949
|
70
|
||
183
|
Nguyễn Sỹ Ngọc
|
1949
|
70
|
||
184
|
Bùi Xuân Thủy
|
1949
|
70
|
||
185
|
Lê Đức Tới
|
1949
|
70
|
||
186
|
Nguyễn Doãn Trung
|
1949
|
70
|
||
187
|
Đinh Văn Lâm
|
1949
|
70
|
||
188
|
Nguyễn Xuân Phong
|
1949
|
70
|
||
189
|
Nguyễn Văn Sửu
|
1949
|
70
|
||
190
|
Nguyễn Văn Phượng
|
1949
|
70
|
||
191
|
Trương Văn Lâu
|
1949
|
70
|
||
192
|
Nguyễn Văn Hy
|
1949
|
70
|
||
193
|
Lê Đình Hạc
|
1949
|
70
|
||
194
|
Nguyễn Ngọc Huy
|
1949
|
70
|
||
195
|
Nguyễn Sỹ Huy
|
1949
|
70
|
||
196
|
Trần Văn Minh
|
1949
|
70
|
||
197
|
Trần Văn Khương
|
1929
|
Hào Nam - T5C
|
90
|
|
198
|
Nguyễn Thị Chạnh
|
1944
|
75
|
||
199
|
Hy Ly
|
1944
|
75
|
||
200
|
Đào Văn Nhạc
|
1944
|
75
|
Ph. Công trình
|
|
201
|
Trần Đình Luận
|
1949
|
Hào Nam - T579
|
70
|
|
202
|
Nguyễn Văn Châu
|
1949
|
70
|
||
203
|
Nguyễn Hữu Cố
|
1949
|
70
|
TSQTT
|
|
204
|
Nguyễn Đỗ Trung
|
1949
|
70
|
||
205
|
Lại Xuân Doãn
|
1949
|
70
|
||
206
|
Trần Đăng Quang
|
1949
|
70
|
D813
|
|
207
|
Nguyễn Thị Phượng
|
1934
|
Gia Lâm
|
85
|
|
208
|
Phạm Lan Anh
|
1934
|
85
|
||
209
|
Nguyễn Văn Thạc
|
1934
|
85
|
||
210
|
Đặng Liễn
|
1944
|
75
|
||
211
|
Nguyễn Thị Rộng
|
1944
|
75
|
||
212
|
Nguyễn Văn Viễn
|
1944
|
75
|
||
213
|
Nguyễn Thị Sâm
|
1949
|
70
|
||
214
|
Trần Thị Vân
|
1949
|
70
|
||
215
|
Vũ Hữu Tiến
|
1944
|
Tây Hồ 1
|
75
|
|
216
|
Nguyễn Thành Long
|
1944
|
Tây Hồ 2
|
75
|
|
217
|
Đỗ Hữu Thắng
|
1944
|
75
|
||
218
|
Nguyễn Huy Thỉnh
|
1944
|
75
|
||
219
|
Đặng Thị Hương
|
1949
|
70
|
||
220
|
Đào Thị Xuân
|
1949
|
70
|
||
221
|
Nguyễn Văn Đắc
|
1949
|
Phúc Xá
|
70
|
|
222
|
Trần Thị Huệ
|
1949
|
70
|
||
223
|
Lê Hồng Thanh
|
1944
|
Trung Hòa
|
75
|
|
224
|
Đồng Phúc Hinh
|
1944
|
75
|
||
225
|
Hoàng Văn Hải
|
1929
|
Thanh Trì
|
90
|
|
226
|
Vũ Phái
|
1929
|
90
|
||
227
|
Nguyễn Đăng Đằng
|
1939
|
80
|
Đoàn 559
|
|
228
|
Nguyễn Quang Tiền
|
1939
|
80
|
||
229
|
Nông Văn Bình
|
1944
|
Nhân Chính
|
75
|
|
230
|
Nguyễn Hữu Hồng
|
1944
|
75
|
||
231
|
Nguyễn Văn Hảo
|
1949
|
70
|
||
232
|
Dương Hồng Mạnh
|
1949
|
70
|
||
233
|
Hà Thị Mớ
|
1949
|
70
|
||
234
|
Đỗ Đức Thế
|
1949
|
70
|
||
235
|
Đặng Đức Song
|
1934
|
Láng Thượng
|
85
|
|
236
|
Hoàng Thị Phương Vinh
|
1939
|
80
|
||
237
|
Nguyễn Xuân Trượng
|
1944
|
75
|
||
238
|
Lê Văn Lưỡng
|
1944
|
75
|
||
239
|
Lê Bích Lập
|
1949
|
70
|
||
240
|
Hoàng Xuân Sâm
|
1949
|
70
|
M3
|
|
241
|
Nguyễn Văn Quyến
|
1949
|
70
|
||
242
|
Giang Lê My
|
1929
|
Ngọc Khánh
|
90
|
|
243
|
Bế Văn Làn
|
1934
|
85
|
||
244
|
Trần Đức Hân
|
1934
|
85
|
||
245
|
Đào Văn Ngữ
|
1934
|
85
|
||
246
|
Phùng Thị Năng
|
1939
|
80
|
||
247
|
Cao Thanh Phú
|
1939
|
80
|
||
248
|
Đỗ Thị Thanh Thế
|
1944
|
75
|
||
249
|
Vũ Đình Hải
|
1949
|
70
|
Ph. Công trình
|
|
250
|
Nguyễn Viết Quyền
|
1929
|
Cổ Nhuế
|
90
|
TSQTT
|
251
|
Nguyễn Thị Lan
|
1944
|
75
|
TSQTT
|
|
252
|
Bùi Văn Nguyên
|
1944
|
75
|
TSQTT
|
|
253
|
Phạm Văn Bàn
|
1949
|
70
|
||
254
|
Đỗ Tuyết Hoa
|
1949
|
70
|
||
255
|
Phạm Văn Phòng
|
1949
|
70
|
||
256
|
Nguyễn Xuân Thi
|
1944
|
Bạch Mai
|
75
|
|
257
|
Dương Thanh Đại
|
1944
|
75
|
||
258
|
Vũ Duy Thân
|
1929
|
Ba Đình
|
90
|
Tây Hồ
|
259
|
Bế Kim Tiêu
|
1934
|
85
|
Ph. C trình, L132
|
|
260
|
Nguyễn Văn Tiến
|
1944
|
75
|
||
261
|
Nguyễn Phương Hưng
|
1944
|
75
|
||
262
|
Nguyễn Đình Thành
|
1949
|
70
|
||
263
|
Nguyễn Thanh Hà
|
1949
|
70
|
Tin: Mai Đăng Trụ
Đăng bởi Quang Hưng
0 comments:
Đăng nhận xét