Trên cơ sở đề nghị mừng thọ cho hội
viên của các chi hội năm 2018 và theo dõi danh sách hội viên của Thường trực Ban liên lạc Hội truyền thống Thông tin Hà Nội,
trong thời gian qua Thường trực đã phối hợp chặt chẽ với các chi hội, rà soát các bác đã đến tuổi mừng thọ (70, 75,
80, 85, 90 và 95 tuổi) năm 2018 để đề nghị BTL Binh chủng mừng thọ nhân dịp kỷ
niệm 73 năm Ngày truyền thống Binh chủng (9/9/1945 - 9/9/2018), kết quả cụ thể
như sau:
+ Tuổi 95: 3 đ/c
+ Tuổi 90: 19 đ/c
+ Tuổi 85: 22 đ/c
+ Tuổi 80: 20 đ/c
+ Tuổi 75: 69 đ/c
+ Tuổi 70: 130 đ/c
Danh sách được mừng thọ ở các tuổi
phân chia theo các chi hội (phần 1) như sau:
Danh sách mừng thọ năm 2018 theo các chi hội
TT
|
Họ tên
|
Năm sinh
|
Chi hội
sinh hoạt
|
Tuổi
|
Tham gia SH ở chi hội khác
|
1
|
Nguyễn Diệp
|
1929
|
Đ101&C5
|
90
|
TSQTT
|
2
|
Hoàng Xuân Giáp
|
1929
|
90
|
||
3
|
Nguyễn Như Hải
|
1929
|
90
|
||
4
|
Nguyễn Thị Sỹ Nga
|
1929
|
90
|
||
5
|
Đinh Văn Quyên
|
1929
|
90
|
Quân
đoàn 1
|
|
6
|
Hoàng Phương Liên
|
1934
|
85
|
||
7
|
Cao Thị Lựu
|
1934
|
85
|
||
8
|
Lê Thị Minh Hương
|
1949
|
70
|
||
9
|
Trần Tuấn Anh
|
1924
|
LLĐB
|
95
|
|
10
|
Nguyễn Văn Ích
|
1924
|
95
|
||
11
|
Vũ Gia Hanh
|
1929
|
90
|
||
12
|
Bùi Nhật Thanh
|
1929
|
90
|
||
13
|
Phạm Sỹ Thao
|
1929
|
90
|
||
14
|
Nguyễn Thị Hiên
|
1934
|
85
|
||
15
|
Phạm Ngọc Tú
|
1929
|
D303
|
90
|
|
16
|
Vũ Hùng
|
1929
|
90
|
Ba
Đình, TSQTT
|
|
17
|
Hoàng Ngọc Lư
|
1934
|
Lục
quân Kh. 7
|
85
|
|
18
|
Nguyễn Văn Bưởi
|
1929
|
Liên
khu 3
|
90
|
|
19
|
Nguyễn Thị Hồng Minh
|
1929
|
VTĐ
204
|
90
|
TSQTT
|
20
|
Trần Quốc Khánh
|
1929
|
90
|
TSQTT
|
|
21
|
Trịnh Duy Kích
|
1934
|
85
|
||
22
|
Kiều Kim Sơn
|
1924
|
P.
Công trình
|
95
|
|
23
|
Nguyễn Chức
|
1934
|
85
|
||
24
|
Hà Xuân Lan
|
1939
|
80
|
||
25
|
Hoàng Đình Mao
|
1939
|
80
|
||
26
|
Đinh Văn Yên
|
1939
|
80
|
||
27
|
Lê Văn Nha
|
1944
|
75
|
||
28
|
Lê Quang Tú
|
1949
|
70
|
||
29
|
Vũ Văn Lâm
|
1949
|
70
|
||
30
|
Nguyễn Xuân Be
|
1949
|
70
|
||
31
|
Nguyễn Thanh Bình
|
1949
|
70
|
||
32
|
Ngô Đăng Ngọc
|
1949
|
70
|
||
33
|
Lê Anh Thiết
|
1934
|
TSQTT
|
85
|
|
34
|
Nguyễn Huy Tâm
|
1934
|
85
|
||
35
|
Đào Xuân Thư
|
1934
|
85
|
||
36
|
Dương Văn Kiểm
|
1934
|
85
|
||
37
|
Hạ Long
|
1939
|
80
|
||
38
|
Đào Kim Kính
|
1939
|
80
|
||
39
|
Đinh Thanh Đức
|
1944
|
75
|
||
40
|
Nguyễn Văn Tuyên
|
1944
|
75
|
||
41
|
Nguyễn Đức Thưởng
|
1944
|
75
|
||
42
|
Nguyễn Chí Dân
|
1949
|
70
|
||
43
|
Nguyễn Văn Hải
|
1949
|
70
|
||
44
|
Hồ Công Việt
|
1949
|
70
|
||
45
|
Phạm Văn Hậu
|
1949
|
70
|
||
46
|
Khổng Trọng Vũ
|
1949
|
70
|
||
47
|
Nguyễn Đình Trại
|
1949
|
70
|
||
48
|
Nguyễn Danh Thắng
|
1949
|
70
|
||
49
|
Phạm Văn Phòng
|
1949
|
70
|
||
50
|
Nguyễn Đức Tuy
|
1949
|
70
|
||
51
|
Trần Huy Bổng
|
1949
|
70
|
||
52
|
Đặng Khắc Tăng
|
1949
|
Lữ
132
|
70
|
|
53
|
Nguyễn Văn Tính
|
1949
|
70
|
||
54
|
Nguyễn Sơn
|
1949
|
A69
|
70
|
|
55
|
Nguyễn Huy Thái
|
1949
|
70
|
||
56
|
Nguyễn Quý Lợi
|
1934
|
M1
|
85
|
|
57
|
Tạ Ứng
|
1939
|
80
|
||
58
|
Nguyễn Thị Bảo
|
1944
|
75
|
||
59
|
Trần Thị Dung
|
1944
|
75
|
||
60
|
Phạm Đa Lộc
|
1944
|
75
|
||
61
|
Nguyễn Xuân Lộc
|
1944
|
75
|
||
62
|
Chu Thị Hợi
|
1949
|
70
|
||
63
|
Ngô Quang Tin
|
1944
|
M3
|
75
|
|
64
|
Nguyễn Năng Thi
|
1949
|
70
|
||
65
|
Nguyễn Thị Bào
|
1949
|
70
|
||
66
|
Nguyễn Hữu Thái
|
1949
|
70
|
||
67
|
Nguyễn Thị Thái
|
1949
|
70
|
||
68
|
Vũ Văn Tiến
|
1949
|
70
|
||
69
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
1949
|
70
|
||
70
|
Nguyễn Văn Định
|
1949
|
70
|
||
71
|
Phan Văn Diễn
|
1949
|
70
|
||
72
|
Nguyễn Thanh Thản
|
1944
|
D77
|
75
|
|
73
|
Nguyễn Mạnh Tường
|
1944
|
75
|
||
74
|
Lê Quang Thạch
|
1944
|
75
|
||
75
|
Phạm Minh Thu
|
1944
|
75
|
||
76
|
Phan Xuân Huy
|
1944
|
75
|
||
77
|
Nguyễn Xuân Lộc
|
1944
|
75
|
||
78
|
Đào Kế Nam
|
1944
|
75
|
||
79
|
Đỗ Quang Đăng
|
1944
|
75
|
||
80
|
Vũ Thị Từng
|
1949
|
70
|
||
81
|
Lê Thị Sinh
|
1949
|
70
|
||
82
|
Nguyễn Thị Thịnh
|
1949
|
70
|
||
83
|
Hoàng Thị Tuyết
|
1949
|
70
|
||
84
|
Trần Thị Hồng Tuyên
|
1949
|
70
|
||
85
|
Lương Thị Lan
|
1949
|
70
|
||
86
|
Đỗ Thị Thái
|
1949
|
70
|
||
87
|
Bùi Thị Hồng
|
1949
|
70
|
||
88
|
Phạm Thị Hồng Minh
|
1949
|
70
|
||
89
|
Phạm Thị Bách Nghiên
|
1949
|
70
|
||
90
|
Nguyễn Thúy Nga
|
1949
|
70
|
||
91
|
Phạm Thị Mai
|
1949
|
70
|
||
92
|
Hoàng Thị Nhạn
|
1949
|
70
|
||
93
|
Nguyễn Tá Trường
|
1949
|
70
|
||
94
|
Nguyễn Thị Hồng Yến
|
1949
|
70
|
||
95
|
Doãn Thị Tròn
|
1949
|
70
|
||
96
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
1949
|
70
|
||
97
|
Nguyễn Thị Loan
|
1949
|
70
|
||
98
|
Nguyễn Thị Bốn
|
1949
|
70
|
||
99
|
Vũ Thị Lãng
|
1949
|
70
|
||
100
|
Nguyễn Thị Chí
|
1949
|
70
|
||
101
|
Nguyễn Thị Nhu
|
1949
|
70
|
||
102
|
Hoàng Thị Chiếm
|
1949
|
70
|
||
103
|
Trần Thị Nhạn
|
1949
|
70
|
||
104
|
Nguyễn Thị Hiền
|
1949
|
70
|
||
105
|
Trần Văn Tun
|
1939
|
D2
Thanh Trì
|
80
|
|
106
|
Đặng Văn Chăm
|
1939
|
80
|
||
107
|
Nguyễn Đình Thuyết
|
1944
|
75
|
||
108
|
Vũ Ngọc Thê
|
1949
|
70
|
||
109
|
Đàm Xuân Toàn
|
1949
|
70
|
||
110
|
Nguyễn Minh Tiến
|
1949
|
70
|
||
111
|
Trương Văn Chào
|
1949
|
70
|
||
112
|
Tạ Thị Hường
|
1949
|
70
|
||
113
|
Đặng Minh Đức
|
1949
|
70
|
||
114
|
Trần Văn Cát
|
1939
|
D4
Tiếp sức
|
80
|
|
115
|
Vũ Đình Lăng
|
1939
|
80
|
||
116
|
Phùng Quang Ca
|
1944
|
75
|
||
117
|
Nguyễn Văn Sừu
|
1944
|
75
|
||
118
|
Đỗ Phước Tùng
|
1944
|
75
|
||
119
|
Hồ Đình Diện
|
1949
|
70
|
Tin: Mai
Đăng Trụ
Đăng bởi
Quang Hưng
0 comments:
Đăng nhận xét