Để chuẩn bị cho buổi Họp
ban liên lạc mở rộng 2019 (vào 8h00 ngày 21/4/2019 tại d76/Lữ đoàn 205), trong
thời gian qua Thường trực Ban liên lạc Hội Truyền thống Thông tin Hà Nội đã rà
soát các bác đến tuổi mừng thọ (70, 75, 80, 85, 90 và 95 tuổi) năm 2019. Qua
theo dõi của Ban liên lạc, năm nay sẽ có 269 đồng chí được mừng thọ (tính đến
ngày 04/4/2019), gồm:
-
Tuổi 90: 19 đ/c
-
Tuổi 85: 23 đ/c
-
Tuổi 80: 41 đ/c
-
Tuổi 75: 64 đ/c
- Tuổi 70:
118 đ/c
Thường trực Ban liên lạc Hội
đề nghị:
1. Các bác ở các chi hội
tiếp tục rà soát, kiểm tra lại danh sách mừng thọ (tên, năm sinh…). Nếu có nội
dung cần điều chỉnh, bổ sung, đề nghị các bác chi hội trưởng làm việc với đồng
chí Nguyễn Xuân Thái - Ủy viên thường trực của BLL Hội Truyền thống, theo số điện
thoại 0965986888, hoặc làm việc với Ban liên lạc tại Hội nghị Ban liên lạc mở rộng
vào 21/4/2019 tới.
2. Các bác Trưởng ban liên
lạc các chi hội tiếp tục rà soát danh sách hội viên sinh hoạt tại chi hội mình
(tên, năm sinh, nơi ở, số điện thoại hội viên, hội viên mới, hội viên chuyển
đi, hội viên từ trần…) để báo cáo những nội dung cần điều chỉnh, bổ sung với
Ban liên lạc trong kỳ họp mở rộng tới, nhằm tăng cường công tác quản lý hội
viên, làm cơ sở thực hiện tốt công tác chính sách năm 2019.
3. Để thuận tiện cho việc
theo dõi, quản lý hội viên, danh sách được mừng thọ dự kiến ở các tuổi năm 2019
được phân chia theo các chi hội như sau:
Danh sách mừng thọ năm 2019 theo các chi hội (dự kiến)
TT
|
Họ tên
|
Năm sinh
|
Tuổi
|
Chi hội sinh hoạt
|
Tham gia SH ở chi hội khác
|
1.
|
Nguyễn
Kim Nguyệt
|
1925
|
95
|
Đ101&C5
|
LQK7,
VTĐ204,
TSQTT
|
2.
|
Nguyễn
Như Hiền
|
1925
|
95
|
Đ101&C5
|
|
3.
|
Lê
Thành Vỹ
|
1930
|
90
|
Đ101&C5
|
|
4.
|
Lê
Thị Hoài
|
1930
|
90
|
Đ101&C5
|
|
5.
|
Nguyễn
Mộng Huyền
|
1930
|
90
|
Đ101&C5
|
LQK7
|
6.
|
Mai
Thanh Liêm
|
1930
|
90
|
Đ101&C5
|
|
7.
|
Nguyễn
Văn Liêm
|
1930
|
90
|
Đ101&C5
|
|
8.
|
Vũ
Mạnh Hùng
|
1935
|
85
|
Đ101&C5
|
|
9.
|
Nguyễn
Cao Chí
|
1950
|
70
|
Đ101&C5
|
|
10.
|
Đinh
Trọng Chính
|
1950
|
70
|
Đ101&C5
|
|
11.
|
Lê
Đức Lưu
|
1930
|
90
|
D303
|
|
12.
|
Nguyễn
Vũ Việt
|
1930
|
90
|
D303
|
|
13.
|
Vũ
Lâm
|
1935
|
85
|
D303
|
LK3
|
14.
|
Bùi
Văn Tuế
|
1935
|
85
|
D303
|
|
15.
|
Bùi
Tiến Đông
|
1930
|
90
|
LLĐB
|
|
16.
|
Nguyễn
Hải Hào
|
1930
|
90
|
LLĐB
|
|
17.
|
Đỗ
Đình Huy
|
1930
|
90
|
LLĐB
|
|
18.
|
Nguyễn
Huy Thọ
|
1930
|
90
|
LLĐB
|
|
19.
|
Phạm
Duy Tín
|
1930
|
90
|
LQK7
|
VTĐ204, TSQTT
|
20.
|
Trịnh
Trọng Hùng
|
1930
|
90
|
LQK7
|
|
21.
|
Lê
Thiện
|
1925
|
95
|
LK3
|
|
22.
|
Nguyễn
Công Ngân
|
1930
|
90
|
LK3
|
|
23.
|
Phạm
Ngọc Bách
|
1940
|
80
|
LK3
|
|
24.
|
Hồ
Thanh Can
|
1930
|
90
|
VTĐ204
|
|
25.
|
Nguyễn
Văn Hợi
|
1935
|
85
|
VTĐ204
|
|
26.
|
Võ
Thị Lan
|
1935
|
85
|
VTĐ204
|
|
27.
|
Phạm
Văn Quảng
|
1935
|
85
|
VTĐ204
|
|
28.
|
Lê
Phùng
|
1935
|
85
|
VTĐ204
|
|
29.
|
Hoàng
Thúc Tấn
|
1935
|
85
|
VTĐ204
|
|
30.
|
Nguyễn
Quang Tỏa
|
1935
|
85
|
VTĐ204
|
|
31.
|
Lê
Thanh
|
1935
|
85
|
P Quân lực
|
VTĐ204, Ng. Khánh, TSQTT
|
32.
|
Nguyễn
Tất Vọng
|
1945
|
75
|
P Quân lực
|
Tây Hồ 1
|
33.
|
Nguyễn
Văn Thướng
|
1945
|
75
|
P Quân lực
|
|
34.
|
Nguyễn
Văn Việt
|
1950
|
70
|
P Quân lực
|
L. Thượng, TSQTT
|
35.
|
Chu
Dụng
|
1940
|
80
|
P Công trình
|
|
36.
|
Nguyễn
Công Dương
|
1945
|
75
|
P Công trình
|
|
37.
|
Nguyễn
Trọng Khê
|
1945
|
75
|
P Công trình
|
|
38.
|
Đặng
Đức Bắc
|
1950
|
70
|
P Công trình
|
|
39.
|
Nguyễn
Ngọc Dung
|
1950
|
70
|
P Công trình
|
|
40.
|
Dương
Văn Đắc
|
1950
|
70
|
P Công trình
|
|
41.
|
Nguyễn
Văn Hiền
|
1950
|
70
|
P Công trình
|
|
42.
|
Dương
Thành Khẩn
|
1950
|
70
|
P Công trình
|
|
43.
|
Ngô
Văn Lời
|
1950
|
70
|
P Công trình
|
|
44.
|
Lê
Văn Quán
|
1950
|
70
|
P Công trình
|
|
45.
|
Nguyễn
Đình Tuân
|
1930
|
90
|
Trường SQTT
|
P. KHQS
|
46.
|
Đỗ
Như Ánh
|
1935
|
85
|
Trường SQTT
|
|
47.
|
Lâm
Gia Điền
|
1945
|
75
|
Trường SQTT
|
|
48.
|
Đỗ
Trần Cân
|
1945
|
75
|
Trường SQTT
|
|
49.
|
Trần
Ngọc Sênh
|
1945
|
75
|
Trường SQTT
|
|
50.
|
Dương
Thị Tố Hảo
|
1950
|
70
|
Trường SQTT
|
|
51.
|
Đoàn
Long
|
1950
|
70
|
Trường SQTT
|
|
52.
|
Nguyễn
Thị Chiến
|
1950
|
70
|
Trường SQTT
|
|
53.
|
Tô
Thế Truyền
|
1950
|
70
|
Trường SQTT
|
|
54.
|
Nguyễn
Ngọc Quỳnh
|
1950
|
70
|
Trường SQTT
|
|
55.
|
Hoàng
Thị Tuấn
|
1950
|
70
|
Trường SQTT
|
|
56.
|
Lưu
Đức Thắng
|
1950
|
70
|
Trường SQTT
|
|
57.
|
Trần
Văn Long
|
1950
|
70
|
Trường SQTT
|
|
58.
|
Nguyễn
Hữu Lộc
|
1950
|
70
|
Trường SQTT
|
|
59.
|
Vương
Thị Thục
|
1950
|
70
|
Trường SQTT
|
|
60.
|
Nguyễn
Văn Phớt
|
1950
|
70
|
Trường SQTT
|
|
61.
|
Nguyễn
Đăng Nhậm
|
1940
|
80
|
Lữ 132
|
|
62.
|
Phan
Quy Tự
|
1940
|
80
|
Lữ 132
|
|
63.
|
Nguyễn
Phúc Ương
|
1945
|
75
|
Lữ 132
|
|
64.
|
Nguyễn
Danh Chiến
|
1950
|
70
|
Lữ 132
|
|
65.
|
Nguyễn
Văn Hựu
|
1940
|
80
|
A69
|
|
66.
|
Hoàng
Văn Bút
|
1950
|
70
|
A69
|
|
67.
|
Nguyễn
An Ninh
|
1930
|
90
|
M1
|
|
68.
|
Lê
Trung Hưng
|
1935
|
85
|
M1
|
|
69.
|
Phạm
Thị Thìn
|
1940
|
80
|
M1
|
|
70.
|
Nguyễn
Thị Lương
|
1940
|
80
|
M1
|
|
71.
|
Cao
Xuân Trúc
|
1940
|
80
|
M1
|
|
72.
|
Ngô
Doãn Hùng
|
1940
|
80
|
M1
|
|
73.
|
Phạm
Văn Luyện
|
1940
|
80
|
M1
|
|
74.
|
Đặng
Thị Nga
|
1940
|
80
|
M1
|
|
75.
|
Nguyễn
Xuân Lộc
|
1945
|
75
|
M1
|
|
76.
|
Vũ
Thị Ruộm
|
1950
|
70
|
M1
|
|
77.
|
Phạm
Hoài Thanh
|
1950
|
70
|
M1
|
|
78.
|
Nguyễn
Thị Tụng
|
1950
|
70
|
M1
|
|
79.
|
Nguyễn
Đình Quang
|
1945
|
75
|
M3
|
|
80.
|
Vũ
Ngọc Anh
|
1945
|
75
|
M3
|
|
81.
|
Phạm
Thị Biện
|
1945
|
75
|
M3
|
|
82.
|
Hoàng
Thị Lan
|
1945
|
75
|
M3
|
|
83.
|
Phan
Thanh Cảnh
|
1945
|
75
|
M3
|
|
84.
|
Nguyễn
Khánh Ngọc
|
1950
|
70
|
M3
|
|
85.
|
Lê
Văn Quang
|
1950
|
70
|
M3
|
|
86.
|
Nguyễn
Thị Vuốt
|
1950
|
70
|
M3
|
|
87.
|
Lê
Thị Lộc
|
1950
|
70
|
M3
|
|
88.
|
Cao
Ngọc Ân
|
1950
|
70
|
M3
|
|
89.
|
Lương
Tuyết Minh
|
1950
|
70
|
M3
|
|
90.
|
Nghiêm
Cường
|
1950
|
70
|
M3
|
|
91.
|
Nguyễn
Văn Đàn
|
1950
|
70
|
M3
|
|
92.
|
Nguyễn
Bá Thìn
|
1940
|
80
|
D77
|
|
93.
|
Đặng
Thế Hùng
|
1945
|
75
|
D77
|
|
94.
|
Nguyễn
Duy He
|
1945
|
75
|
D77
|
|
95.
|
Nguyễn
Viết Sơn
|
1945
|
75
|
D77
|
|
96.
|
Đặng
Văn Vượng
|
1945
|
75
|
D77
|
|
97.
|
Nguyễn
Thị Hồng Yến
|
1950
|
70
|
D77
|
|
98.
|
Dương
Thị Dung
|
1950
|
70
|
D77
|
|
99.
|
Cung
Văn Bính
|
1945
|
75
|
D2 Thanh Trì
|
|
100.
|
Nguyễn
Trung Sắt
|
1945
|
75
|
D2 Thanh Trì
|
|
101.
|
Chu
Ngọc Chung
|
1945
|
75
|
D2 Thanh Trì
|
|
102.
|
Nguyễn
Văn Tạo
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
M3
|
103.
|
Trần
Văn Huy
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
104.
|
Trần
Văn Chuyên
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
105.
|
Đoàn
Phú Hạ
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
106.
|
Nguyễn
Văn Hải
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
107.
|
Nguyễn
Văn Dưỡng
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
108.
|
Chử
Văn Hợp
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
109.
|
Nguyễn
Văn Đẹp
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
110.
|
Trần
Văn Đấu
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
111.
|
Hoàng
Tuấn Ngọc
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
112.
|
Vũ
Văn Luyện
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
113.
|
Nguyễn
Văn Hồng
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
114.
|
Lê
Ngọc Ấn
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
115.
|
Nguyễn
Trần Phong
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
116.
|
Ngô
Đình Dư
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
117.
|
Hoàng
Đình Lập
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
118.
|
Hà
Sơn Bằng
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
P. KHQS
|
119.
|
Vũ
Anh Đối
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
120.
|
Nguyễn
Văn Đoan
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
121.
|
Ngô
Văn Thi
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
122.
|
Nguyễn
Ngọc Tự
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
123.
|
Nguyễn
Văn Mỹ
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
124.
|
Hoàng
Tiến Dũng
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
125.
|
Nguyễn
Duy Nén
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
126.
|
Nguyễn
Đình Thọ
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
127.
|
Nguyễn
Văn Tân
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
128.
|
Nguyễn
Mạnh Hùng
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
129.
|
Nguyễn
Tiến Hùng
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
130.
|
Vũ
Viết Cương
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
131.
|
Nguyễn
Ngọc Ngọc
|
1950
|
70
|
D2 Thanh Trì
|
|
132.
|
Lê
Văn Thử
|
1935
|
85
|
D4 Tiếp sức
|
|
133.
|
Nguyễn
Bá Khải
|
1940
|
80
|
D4 Tiếp sức
|
|
134.
|
Đinh
Ngọc Sử
|
1940
|
80
|
D4 Tiếp sức
|
|
135.
|
Nguyễn
Đức Mai
|
1945
|
75
|
D4 Tiếp sức
|
|
136.
|
Nguyễn
Đình Mịch
|
1945
|
75
|
D4 Tiếp sức
|
|
137.
|
Đinh
Trọng Tài
|
1945
|
75
|
D4 Tiếp sức
|
|
138.
|
Đoàn
Xuân Tảo
|
1945
|
75
|
D4 Tiếp sức
|
|
139.
|
Thái
Văn Đồng
|
1935
|
85
|
Đoàn 559
|
|
140.
|
Cao
Như Đắc
|
1945
|
75
|
Đoàn 559
|
|
141.
|
Nguyễn
Văn Việt
|
1945
|
75
|
Đoàn 559
|
|
142.
|
Nguyễn
Thị Nhàn
|
1950
|
70
|
Đoàn 559
|
|
143.
|
Phùng
Anh Dũng
|
1945
|
75
|
Đoàn 239
|
|
144.
|
Lê
Văn Lộc
|
1945
|
75
|
Đoàn 239
|
|
145.
|
Hoàng
Ân Môn
|
1945
|
75
|
Đoàn 239
|
|
146.
|
Đặng
Xuân Thu
|
1945
|
75
|
Đoàn 239
|
|
147.
|
Phạm
Ngọc Nhuần
|
1950
|
70
|
Đoàn 239
|
|
148.
|
Bùi
Văn Ơn
|
1950
|
70
|
Đoàn 239
|
|
149.
|
Tạ
Thú
|
1935
|
85
|
Quân đoàn 1
|
|
150.
|
Lê
Sỹ Mua
|
1935
|
85
|
Quân đoàn 1
|
|
151.
|
Nguyễn
Thành Trung
|
1935
|
85
|
Quân đoàn 1
|
|
152.
|
Nguyễn
Hải Chiều
|
1940
|
80
|
Quân đoàn 1
|
|
153.
|
Phan
Thanh Bằng
|
1940
|
80
|
Pháo binh
|
|
154.
|
Nguyễn
Đình Tiến
|
1940
|
80
|
Pháo binh
|
|
155.
|
Phạm
Đức Cường
|
1945
|
75
|
Pháo binh
|
|
156.
|
Hà
Ngọc Minh
|
1945
|
75
|
Pháo binh
|
|
157.
|
Trương
Công Chí
|
1945
|
75
|
Pháo binh
|
|
158.
|
Nguyễn
Văn Ngọc
|
1945
|
75
|
Pháo binh
|
|
159.
|
Đặng
Văn Tiệm
|
1945
|
75
|
Pháo binh
|
|
160.
|
Đào
Văn Mận
|
1945
|
75
|
Pháo binh
|
|
161.
|
Tạ
Quang Hòa
|
1945
|
75
|
Pháo binh
|
|
162.
|
Lê
Thị Hiền
|
1950
|
70
|
Pháo binh
|
|
163.
|
Nguyễn
Hồng Hạnh
|
1950
|
70
|
Pháo binh
|
|
164.
|
Trần
Đình Hòa
|
1935
|
85
|
PKKQ
|
|
165.
|
Nguyễn
Thanh Ân
|
1940
|
80
|
PKKQ
|
|
166.
|
Nguyễn
Ngọc Uân
|
1940
|
80
|
PKKQ
|
|
167.
|
Mai
Đình Hy
|
1940
|
80
|
PKKQ
|
|
168.
|
Đinh
Công Cành
|
1940
|
80
|
PKKQ
|
|
169.
|
Nguyễn
Thế Hùng
|
1945
|
75
|
PKKQ
|
|
170.
|
Vũ
Xuân Thiệm
|
1945
|
75
|
PKKQ
|
|
171.
|
Nguyễn
Văn Thọ
|
1945
|
75
|
PKKQ
|
|
172.
|
Dương
Thành Công
|
1945
|
75
|
PKKQ
|
|
173.
|
Vũ
Ngọc
|
1945
|
75
|
PKKQ
|
|
174.
|
Hoàng
Tất Thắng
|
1945
|
75
|
PKKQ
|
|
175.
|
Phạm
Văn Lộ
|
1945
|
75
|
PKKQ
|
|
176.
|
Lê
Đình Chữ
|
1945
|
75
|
PKKQ
|
|
177.
|
Nguyễn
Đức Truật
|
1950
|
70
|
PKKQ
|
|
178.
|
Đoàn
Long
|
1950
|
70
|
PKKQ
|
|
179.
|
Nguyễn
Văn Quang
|
1950
|
70
|
PKKQ
|
|
180.
|
Dương
Đình Quế
|
1950
|
70
|
PKKQ
|
|
181.
|
Vũ
Ao
|
1950
|
70
|
PKKQ
|
|
182.
|
Đinh
Viết Dần
|
1950
|
70
|
PKKQ
|
|
183.
|
Nguyễn
Xuân Hòa
|
1950
|
70
|
D813 Trị Thiên
|
|
184.
|
Nguyễn
Văn Dầu
|
1950
|
70
|
D813 Trị Thiên
|
|
185.
|
Nguyễn
Văn Vẽ
|
1950
|
70
|
D813 Trị Thiên
|
|
186.
|
Nguyễn
Văn Vịnh
|
1950
|
70
|
D813 Trị Thiên
|
|
187.
|
Triệu
Khúc Sơn
|
1950
|
70
|
D813 Trị Thiên
|
|
188.
|
Đỗ
Văn Thoa
|
1950
|
70
|
D813 Trị Thiên
|
|
189.
|
Dương
Văn Đài
|
1950
|
70
|
D813 Trị Thiên
|
|
190.
|
Cao
Văn Chỉ
|
1950
|
70
|
D813 Trị Thiên
|
|
191.
|
Đặng
Minh Đệ
|
1950
|
70
|
D813 Trị Thiên
|
|
192.
|
Nguyễn
Mậu Dịch
|
1950
|
70
|
D813 Trị Thiên
|
|
193.
|
Nguyễn
Văn Lồng
|
1950
|
70
|
D813 Trị Thiên
|
|
194.
|
Nguyễn
Văn Thành
|
1950
|
70
|
D813 Trị Thiên
|
|
195.
|
Nguyễn
Văn Quý
|
1950
|
70
|
D813 Trị Thiên
|
|
196.
|
Vũ
Tiến Cường
|
1940
|
80
|
Hào Nam-T5C
|
|
197.
|
Lương
Văn Toán
|
1940
|
80
|
Hào Nam-T5C
|
TSQTT, M3
|
198.
|
Nguyễn
Văn Thành
|
1950
|
70
|
Hào Nam-T5C
|
|
199.
|
Lê
Thị Thái
|
1950
|
70
|
Hào Nam-T5C
|
|
200.
|
Phạm
Trường Thành
|
1950
|
70
|
Hào Nam-T5C
|
|
201.
|
Nguyễn
Hữu Đăng
|
1940
|
80
|
Hào Nam-T579
|
TSQTT, P Công trình
|
202.
|
Trần
Duy Hiệp
|
1940
|
80
|
Hào Nam-T579
|
Lữ 132
|
203.
|
Nguyễn
Văn Nhuận
|
1945
|
75
|
Hào Nam-T579
|
|
204.
|
Nguyễn
Văn Châu
|
1950
|
70
|
Hào Nam-T579
|
Trường SQTT
|
205.
|
Quản
Đình Sơn
|
1950
|
70
|
Hào Nam-T579
|
P Công trình
|
206.
|
Bùi
Thanh Bình
|
1950
|
70
|
Hào Nam-T579
|
|
207.
|
Bùi
Sỹ Kế
|
1950
|
70
|
Hào Nam-T579
|
|
208.
|
Nguyễn
Mạnh Tiến
|
1950
|
70
|
Hào Nam-T579
|
Trường SQTT
|
209.
|
Trần
Xuân Đông
|
1930
|
90
|
Gia Lâm
|
|
210.
|
Trịnh
Xuân Tùng
|
1935
|
85
|
Gia Lâm
|
|
211.
|
Nguyễn
Bá Bằng
|
1935
|
85
|
Gia Lâm
|
|
212.
|
Trần
Xuân Tất
|
1935
|
85
|
Gia Lâm
|
|
213.
|
Đỗ
Ngọc Soan
|
1940
|
80
|
Gia Lâm
|
|
214.
|
Vũ
Thị Chút
|
1940
|
80
|
Gia Lâm
|
|
215.
|
Hoàng
Thị Bính
|
1940
|
80
|
Gia Lâm
|
|
216.
|
Nguyễn
Văn Bảo
|
1940
|
80
|
Gia Lâm
|
|
217.
|
Trần
Thị Vân
|
1940
|
80
|
Gia Lâm
|
|
218.
|
Nguyễn
Văn Quí
|
1940
|
80
|
Gia Lâm
|
|
219.
|
Trịnh
Thị Hải Lý
|
1945
|
75
|
Gia Lâm
|
|
220.
|
Lưu
Văn Đức
|
1945
|
75
|
Gia Lâm
|
|
221.
|
Phạm
Thị Mỹ
|
1950
|
70
|
Gia Lâm
|
|
222.
|
Nguyễn
Minh Sơn
|
1950
|
70
|
Gia Lâm
|
|
223.
|
Văn
Xuân Tiếp
|
1930
|
90
|
Tây Hồ 1
|
|
224.
|
Nguyễn
Duy Mỳ
|
1940
|
80
|
Tây Hồ 1
|
P Công trình
|
225.
|
Nguyễn
Năng Tài
|
1940
|
80
|
Tây Hồ 2
|
|
226.
|
Đỗ
Anh Đào
|
1945
|
75
|
Tây Hồ 2
|
|
227.
|
Vũ
Văn Huỳnh
|
1945
|
75
|
Tây Hồ 2
|
|
228.
|
Hoa
Ngọc Trụ
|
1945
|
75
|
Tây Hồ 2
|
|
229.
|
Cao
Văn Chỉnh
|
1945
|
75
|
Tây Hồ 2
|
|
230.
|
Đinh
Trọng Tụ
|
1950
|
70
|
TCHC
|
|
231.
|
Nguyễn
Văn Đô
|
1945
|
75
|
Trung Hòa
|
|
232.
|
Phạm
Văn Chí
|
1950
|
70
|
Trung Hòa
|
D77
|
233.
|
Lê
Xuân Ý
|
1950
|
70
|
Trung Hòa
|
|
234.
|
Đặng
Đức Thụy
|
1940
|
80
|
Thanh Trì
|
M3
|
235.
|
Lương
Văn Tăng
|
1940
|
80
|
Thanh Trì
|
|
236.
|
Trần
Thiếc
|
1945
|
75
|
Nhân Chính
|
|
237.
|
Vũ
Thị Dùng
|
1950
|
70
|
Nhân Chính
|
Trường SQTT
|
238.
|
Đỗ
Thị Vinh
|
1950
|
70
|
Nhân Chính
|
|
239.
|
Nghiên
Thị Thủy
|
1950
|
70
|
Nhân Chính
|
|
240.
|
Dương
Thị Vuốt
|
1950
|
70
|
Nhân Chính
|
|
241.
|
Nguyễn
Quang Toán
|
1950
|
70
|
Nhân Chính
|
|
242.
|
Nguyễn
Thị Loan
|
1950
|
70
|
Nhân Chính
|
|
243.
|
Đỗ
Khắc Quảng
|
1925
|
95
|
Láng Thượng
|
|
244.
|
Đặng
Văn Tương
|
1935
|
85
|
Láng Thượng
|
VTĐ204
|
245.
|
Đỗ
Văn Mạo
|
1940
|
80
|
Láng Thượng
|
|
246.
|
Nguyễn
Văn He
|
1945
|
75
|
Láng Thượng
|
|
247.
|
Hoàng
Thị Lan
|
1945
|
75
|
Láng Thượng
|
|
248.
|
Trần
Sĩ Hấp
|
1945
|
75
|
Láng Thượng
|
|
249.
|
Nguyễn
Thị Lân
|
1950
|
70
|
Láng Thượng
|
|
250.
|
Trần
Huỳnh
|
1935
|
85
|
Ngọc Khánh
|
|
251.
|
Lê
Thanh Vân
|
1940
|
80
|
Ngọc Khánh
|
|
252.
|
Nguyễn
Văn Độ
|
1945
|
75
|
Ngọc Khánh
|
|
253.
|
Nguyễn
Văn Doanh
|
1945
|
75
|
Ngọc Khánh
|
Trường SQTT
|
254.
|
Nguyễn
Thị Thụy
|
1950
|
70
|
Ngọc Khánh
|
|
255.
|
Phạm
Đức Ngà
|
1950
|
70
|
Ngọc Khánh
|
|
256.
|
Hoàng
Văn Lộc
|
1940
|
80
|
Cổ Nhuế
|
|
257.
|
Phan
Hoài Bích
|
1940
|
80
|
Cổ Nhuế
|
|
258.
|
Nguyễn
Đình Khải
|
1950
|
70
|
Cổ Nhuế
|
A69
|
259.
|
Nguyễn
Văn Quang
|
1945
|
75
|
Bạch Mai
|
|
260.
|
Vũ
Văn Quí
|
1950
|
70
|
Bạch Mai
|
|
261.
|
Trịnh
Văn Lễ
|
1950
|
70
|
Bạch Mai
|
|
262.
|
Vũ
Quang Hàm
|
1940
|
80
|
Ba Đình
|
|
263.
|
Nguyễn
Văn Minh
|
1940
|
80
|
Ba Đình
|
|
264.
|
Phạm
Nhật Sáng
|
1945
|
75
|
Ba Đình
|
|
265.
|
Nguyễn
Văn Lâm
|
1950
|
70
|
Ba Đình
|
|
266.
|
Dương
Tiến Thịnh
|
1945
|
75
|
P.KHQS
|
|
267.
|
Nguyễn
Thị Thuận
|
1945
|
75
|
P.KHQS
|
|
268.
|
Nguyễn
Thanh Hải
|
1950
|
70
|
P.KHQS
|
T579
|
269.
|
Võ
Quốc Khải
|
1950
|
70
|
P.KHQS
|
|
Tin: Nguyễn
Xuân Thái
Đăng bởi
Quang Hưng
0 comments:
Đăng nhận xét