26/7/17

Danh sách hội viên Chi hội Thông tin Phòng không - Không quân

TT Họ và tên Năm sinh Mã hội viên SH ở chi hội khác Đóng hội phí ở chi hội khác
1 Nguyễn Huy Hoàng 1955 552401335A d813
2 Nguyễn Đức Truật 1950 502401169
3 Tô Văn Luân 1948 482401170
4 Phùng Văn Hạnh 1932 322401171
5 Nguyễn Thế Hùng 1945 452401172
6 Trần Đình Hòa 1935 352401175
7 Nguyễn Ngọc Dũng 1948 482401177
8 Nguyễn Hữu Hồng 1954 542401178
9 Mai Đình Hy 1940 402401179
10 Vũ Đình Hộ 1934 342401180
11 Đàm Đức Hậu 1948 482401181
12 Nguyễn Hữu Liên 1938 382401182
13 Nguyễn Văn Quang 1950 502401184
14 Nguyễn Hoàng Việt 1948 482401185
15 Trần Mạnh Toàn 1942 422401186
16 Nguyễn Công Huyên 1948 482401187
17 Đinh Ngọc Ngoạn 1951 512401188
18 Vũ Xuân Thiệm 1945 452401190
19 Nguyễn Hữu Khuê 1962 622401191
20 Đỗ Viết Nghị 1942 422401192
21 Nguyễn Đình Tư 1944 442401193
22 Dương Xuân Liễu 1953 532401194
23 Chu Đức Hùng 1957 572401195
24 Nguyễn Phú Hà 1957 572401196
25 Nguyễn Quang Thơ 1963 632401197
26 Nguyễn Đình Ngợi 1956 562401198
27 Nguyễn Văn Thọ 1945 452401199
28 Vũ Thị Cậy 1951 512401200
29 Trần Thanh Bình 1957 572401207
30 Trần Quốc Thăng 1944 442401208
31 Nguyễn Văn Bằng 1960 602401209
32 Trần Văn Bảy 1960 602401210
33 Võ Thị Soa 1958 582401211
34 Lại Thiệu Đới 1957 572401212
35 Trần Văn Vững 1958 582401213
36 Nguyễn Văn Hòa 1957 572401214
37 Vũ Văn Diệm 1957 572401217
38 Phạm Quang Trung 1954 542401218
39 Nguyễn Thanh Ân 1940 402401219
40 Nguyễn Thành Đô 1952 522401220
41 Nhâm Gia Thịnh 1943 432401224
42 Dương Đức Tuy 1936 362401225
43 Nông Quế Vinh 1944 442400341A TSQTT
44 Lê Ngọc Quỳnh 1951 512401228
45 Nguyễn Quang Chiến 1949 492401229
46 Nguyễn Minh Hồng 1952 522401230
47 Lê Mạnh Hùng 1955 552401232
48 Vũ Đình Hưng 1956 562401233
49 Nguyễn Văn Du 1953 532401238
50 Nguyễn Phúc Bình 1954 562401239
51 Chu Ngọc Thiết 1957 572401240
52 Nguyễn Văn Ái 1948 482401241
53 Chu Xuân Hậu 1948 482401242
54 Phạm Thị Khuyến 1953 532401244
55 Nguyễn Ngọc Thụy 1943 432401245
56 Đỗ Trọng Soạn 1943 432401246
57 Trần Thị Minh 1951 512401247
58 Thành Đức Lai 1941 412401248
59 Tô Đức Thọ 1956 562401297
60 Hà Duyên Lý 1947 472401250
61 Trương Minh Sỹ 1944 442401251
62 Hoàng Điều 1944 442401252
63 Nguyễn Bá Mận 1948 482401253
64 Nguyễn Văn Sơn 1956 562401255
65 Nguyễn Duy Thành 1952 522401257
66 Thân Văn Điển 1948 482401258
67 Phạm Đức Huấn 1956 562401259
68 Phùng Ngọc Thành 1958 582401260
69 Nguyễn Quốc Ái 1943 432401261
70 Tạ Khắc Du 1946 462401262
71 Nguyễn Ngọc Uân 1940 402401265
72 Lê Hồng Vinh 1952 522401266
73 Đào Duy Hồ 1948 482401267
74 Đồng Văn Dương 1955 552401272
75 Kiều Đình Thảo 1939 392401273
76 Đinh Công Cành 1940 402401274
77 Trần Đăng Cam 1960 602401278
78 Trần Đức Thiện 1958 582401279
79 Nguyễn La 1930 302402188
80 Trần Văn Khanh 1964 642402191
81 Hoàng Tuấn Phong 1959 592402193
82 Nguyễn Thị Kim Dung 1956 562402195
83 Vương Đức Khoa 1960 602402196
84 Đỗ Thế Đương 1962 622402197
85 Nguyễn Văn Trác 1941 412402200
86 Vũ Văn Quý 1950 502402221
87 Lê Huy Huyền 1957 572402371
88 Trần Quang Khánh 1955 552402219
89 Nguyễn Quốc Hân 1952 522402220
90 Phạm Đình Trúc 1961 612402372
91 Trương Công Xô 1952 522401306
92 Đặng Văn Phú 1949 492401307
93 Nguyễn Thị Điệp 1958 582401308
94 Tô Quang Luân 1956 562401309
95 Trần Văn Vinh 1959 592401310
96 Trần Đăng Danh 1957 572401314
97 Trịnh Xuân Anh 1957 572401318
98 Trần Anh Đức 1948 482401320
99 Ninh Hữu Cảnh 1957 572401321
100 Phạm Đình Bình 1957 572401323
101 Nguyễn Mạnh Hải 1956 562401324
102 Bùi Ngọc Lâm 1959 592401325
103 Hà Đức Thuần 1955 552401328
104 Đinh Viết Dần 1950 502401329
105 Trần Văn Trẩn 1947 472401330
106 Trần Văn Nghị 1952 522402204
107 Đoàn Thị Hùng 1952 522402206
108 Phạm Đình Trọng 1954 542402207
109 Phạm Quốc Ân 1953 532402208
110 Phạm Thị Thuần 1952 522402212
111 Phạm Công Biên 1956 562402217
112 Đỗ Xuân Thành 1956 562401282
113 Nguyễn Văn Thi 1941 412401271
114 Nguyễn Đăng Hà 1944 442401290
115 Nguyễn Phúc Hậu 1960 602401296
116 Đào Danh Dục 1946 462401305
117 Khương Minh Cương 1955 552402213
118 Nguyễn Sỹ Giang 1957 572402381
119 Khúc Nguyên Sơn 1960 602402382
120 Trần Minh Hải 1966 662402388
121 Đoàn Long 1950 502401183
122 Lưu Xuân Dung 1940 402402190
123 Trần Ngọc Tuấn 1961 612402365
124 Hồ Văn Thới 1956 562401281
125 Đặng Ngọc Huyền 1948 482402366
126 Nguyễn Hải Đăng 1963 632402368
127 Khuất Văn Chu 1960 602402369
128 Nguyễn Quốc Tuấn 1960 602402370
129 Trần Minh Tuấn 1959 592401276
130 Trần Văn Triệu 1959 592401292
131 Nguyễn Mạnh Hùng 1957 572402472
132 Đỗ Tiến Lực 1954 542401285
133 Bùi Xuân Quý 1953 532401236
134 Nguyễn Đức Thật 1954 542401326
135 Hoàng Việt Hòa 1952 522402210
136 Nguyễn Đức Đồng 1960 602402209
137 Phạm Đức Thọ 1959 592502519
138 Bùi Hữu Lĩnh 1961 612502520
139 Vũ Hoàng Sơn 1964 642502522
140 Nguyễn Xuân Thắng 1960 602502521
141 Hoàng Văn Tăng 1953 532402567
142 Hoàng Văn Chấn 1947 472401330
- Tổng số hội viên: 142
- Đóng hội phí ở chi hội khác: 0
- Đóng hội phí ở Chi hội TT PKKQ: 142
Cập nhật 8/2024

0 nhận xét:

Đăng nhận xét