26/7/17

Danh sách hội viên Chi hội Nhà máy Thông tin M3

TT Họ và tên Năm sinh Mã hội viên SH ở chi hội khác Đóng hội phí ở chi hội khác
1 Lại Quang Thảo 1947 471600667
2 Lưu Kim Vân 1952 521600668
3 Võ Đặng 1933 531600669
4 Lê Văn Lịch 1937 373500670B Láng Thượng Láng Thượng
5 Đỗ Mai Hồng 1948 483500671B Láng Thượng Láng Thượng
6 Mai Văn Đang 1941 413800672
7 Lương Văn Toán 1940 402600278C TSQTT, M3 Hào Nam-T5C
8 Nguyễn Đình Quang 1945 451600674
9 Đoàn Văn Kháng 1946 463600676B Ngọc Khánh Ngọc Khánh
10 Vũ Văn Tiến 1949 491600677
11 Phạm Thành Trung 1956 561600678
12 Lê Thị Nga 1961 611600679
13 Hoàng Đức Minh 1946 461600680
14 Võ Thị Loan 1964 641600682
15 Lê Công Cẩn 1955 551600683
16 Lê Thị Phương 1958 581600684
17 Nguyễn Tiếp Sơn 1960 601600686
18 Vũ Văn Tiến 1957 571600687
19 Nguyễn Văn Tạo 1950 501800688B D2 Thanh Trì D2 Thanh Trì
20 Lưu Thế Quảng 1951 511600689
21 Nguyễn Thị Hợi 1946 461600691
22 Nguyễn Thúy Liễu 1954 541600692
23 Trần Thị Thơ 1958 581600693
24 Vũ Xuân Phụng 1955 551600694
25 Vũ Thị Hằng 1958 581600695
26 Nguyễn Khánh Ngọc 1950 501600696
27 Đỗ Thị Bền 1955 551600697
28 Phạm Văn Phác 1951 511600698
29 Đoàn Thị Thảo 1955 551600699
30 Nguyễn Thị Bản 1946 461600700
31 Trương Công Hỹ 1933 333902241 Ba Đình Ba Đình
32 Đào Hồng Niên 1955 551600702
33 Chu Thị Ngà 1957 571600703
34 Trịnh Hoàng Yên 1954 541600704
35 Phạm Thị Bằng 1955 551600705
36 Nguyễn Hoàng Cường 1959 591600706
37 Phan Thị Hòa 1961 601600707
38 Bùi Xuân Hòa 1955 551600708
39 Lê Quang Minh 1961 611600709
40 Hoàng Xuân Sâm 1948 483500710B
41 Nguyễn Đức Hoạt 1936 363600711B Ngọc Khánh Ngọc Khánh
42 Nguyễn Văn Định 1949 491600712
43 Nguyễn Hợp Trác 1951 511600714
44 Ngô Quang Tin 1944 441600715
45 Nguyễn Thị Ngọc 1949 491600716
46 Nguyễn Đức Long 1956 561600717
47 Nguyễn Thị Quý 1960 601600718
48 Nguyễn Năng Thi 1953 531600719
49 Lê Thị Thưởng 1958 581600720
50 Phạm Văn Bình 1954 541600721
51 Nguyễn Thị Ngân 1958 581600723
52 Hoàng Đức Long 1951 511600724
53 Nguyễn Thị Hoan 1953 531600725
54 Nguyễn Thị Bào 1949 491600726
55 Trần Thị Liên 1959 591600727
56 Lê Thôi Hộ 1958 581600728
57 Đặng Việt Khoa 1959 591600729
58 Đỗ Thị Chinh 1958 581600730
59 Nguyễn Ngọc Chương 1943 431600731
60 Nguyễn Văn Khang 1947 471600734
61 Nguyễn Văn Lực 1955 541600735
62 Nguyễn Thị Yến 1961 601600736
63 Phan Xuân Hiếu 1946 461600737
64 Nguyễn Thị Tuyết 1952 521600738
65 Nguyễn Văn Huấn 1957 571600739
66 Nguyễn Thị Thuận 1960 601600740
67 Nguyễn Thị Linh 1960 601600741
68 Phạm Văn Đức 1962 621600742
69 Nguyễn Trọng Quát 1963 631600743
70 Bùi Thị Vân Quế 1960 601600744
71 Nguyễn Thị Hà 1959 591600747
72 Phạm Thị Bình 1958 581600748
73 Lê Anh Tuấn 1953 531600749
74 Nguyễn Thị Câu 1954 541600750
75 Nguyễn Thị Thành 1956 561600751
76 Nguyễn Khắc Tuấn 1961 611600752
77 Cấn Quang Thắng 1960 601600754
78 Nguyễn Thu Hà 1958 581600755
79 Nguyễn Đình Thiệu 1957 571600757
80 Phạm Quang Minh 1959 591600758
81 Lại Thế Lục 1959 591600759
82 Đào Văn Kha 1962 621600760
83 Nguyễn Quang Tuấn 1955 551600761
84 Ngô Ngọc Thắng 1961 611600762
85 Nguyễn Thị Điểm 1947 471600763
86 Vũ Thành Vinh 1960 601600764
87 Phạm Quang Minh 1962 621600765
88 Phạm Thị Lan Anh 1963 631602347
89 Trịnh Thị Ngân 1962 621600766
90 Đặng Thị Hội 1959 591600767
91 Nguyễn Trọng Mạnh 1948 481600769
92 Đặng Đức Thụy 1940 403300770B Thanh Trì Thanh Trì
93 Nguyễn Thị Vuốt 1950 501600771
94 Đinh Thị Dung 1947 471600772
95 Nguyễn Thị Tố Loan 1946 461600773
96 Phạm Đình Đang 1956 561600774
97 Vũ Thị Vân 1966 661600775
98 Vũ Hồng Hải 1962 621600776
99 Lê Như Phúc 1962 621600777
100 Vũ Thị Hạnh 1965 651600778
101 Đặng Việt Châu 1962 621600779
102 Lý Ngọc Hải 1961 611600780
103 Nguyễn Đăng Trực 1968 681600781
104 Nguyễn Thị Hạnh Phúc 1955 551600782
105 Hoàng Thị Hồng Hạnh 1948 481600785
106 Nguyễn Hữu Thái 1949 491600787
107 Nguyễn Văn Huệ 1962 621600788
108 Vũ Quốc Khánh 1958 581600791
109 Vũ Kim Thủy 1960 601600792
110 Trần Thế Hùng 1960 601600793
111 Vũ Văn Hùng 1963 631600794
112 Nguyễn Tùng Sơn 1960 601600795
113 Vũ Thị Tám 1963 631600796
114 Nguyễn Minh Tân 1958 581600797
115 Nguyễn Tiến Sự 1960 601600800
116 Lê Thị Lộc 1950 501600801
117 Trần Lương Hồng 1942 421600802
118 Vũ Đình Mỹ 1946 462800804B Gia Lâm Gia Lâm
119 Đặng Trung Thành 1955 551600806
120 Thái Quốc Vinh 1953 531600807
121 Lê Quốc Hùng 1952 521600808
122 Hoàng Chiến Bình 1955 551600809
123 Lê Khắc Hưng 1955 551600810
124 Nguyễn Văn Hiển 1955 551600811
125 Đỗ Nguyên Hoà 1954 541600814
126 Phạm Quốc Diên 1956 561600816
127 Phan Thị Lan 1962 621600817
128 Phạm Thị Biện 1945 451600818
129 Hoàng Thị Hiền 1955 551600820
130 Vũ Kiên Dũng 1955 551600821
131 Nguyễn Hữu Nghị 1955 551600822
132 Nguyễn Thế Dân 1953 531600823
133 Lưu Bảo Hòa 1957 571600826
134 Nguyễn Minh Phương 1961 611600827
135 Tạ Thị Luân 1954 541600829
136 Nguyễn Thanh Đường 1952 521600830
137 Nguyễn Thị Thái 1949 491600832
138 Vũ Ngọc Anh 1945 451600833
139 Hoàng Xuân Cúc 1954 541600834
140 Trần Thị Quý 1955 551602054
141 Trần Đăng Minh 1954 541602055
142 Cao Ngọc Ân 1950 501602056
143 Bùi Thị Diện 1953 531602057
144 Hoàng Thị Lan 1945 451602058
145 Nguyễn Đình Thành 1955 551602059
146 Trương Minh Thanh 1960 601602060
147 Hoàng Như Anh 1965 651602061
148 Nguyễn Trọng Thể 1947 471602062
149 Lê Quang Hoà 1954 541602063
150 Trần Thị Mùi 1953 531602064
151 Võ Hữu Ba 1948 481602065
152 Lương Tuyết Minh 1950 501602066
153 Phan Văn Diễn 1949 491602067
154 Nguyễn Thị Bình 1958 581602068
155 Dương Thị Luận 1956 561602069
156 Nguyễn Thị Khi 1943 433501751B Láng Thượng Láng Thượng
157 Nguyễn Đăng Hùng 1961 611602071
158 Đinh Thị Đào 1961 611602072
159 Bùi Thị Nhinh 1960 601602073
160 Đoàn Như Lĩnh 1960 601602074
161 Đặng Thị Nhung 1961 611602075
162 Nguyễn Văn Điệp 1962 621602076
163 Lê Kim Anh 1962 621602077
164 Đặng Thị Hải Yến 1964 641602078
165 Đoàn Quốc Hồng 1962 621602079
166 Phạm Quang Lộc 1956 561602080
167 Phạm Phúc Thảo 1962 621602081
168 Phạm Thanh Hải 1959 591602082
169 Lê Thị Thành 1955 551602084
170 Nghiêm Cường 1950 501602085
171 Nguyễn Thị Nguyệt 1957 571602086
172 Nguyễn Đức Công 1954 541602087
173 Đỗ Văn Chiến 1955 551602088
174 Trần Vinh Quang 1955 551602089
175 Nguyễn Văn Đản 1950 501602090
176 Phan Thanh Cảnh 1945 451602091
177 Nguyễn Thị Lan 1964 641602092
178 Nguyễn Văn Bình 1963 631602093
179 Lưu Kim Tiến 1955 551602094
180 Nguyễn Thị Bộ 1963 631602095
181 Nguyễn Phương Dung 1959 591602461
182 Tăng Thị Hà 1961 611602462
183 Tăng Thị Huyên 1963 631602463
184 Phạm Thị Minh 1967 671602464
185 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 1959 591602465
186 Trương Thị Mỵ 1963 631602466
187 Nguyễn Thị Bình 1954 541602467
188 Lê Thanh Hà 1956 561602468
189 Lê Chiến Thắng 1966 661602469
190 Dương Bảo Hòa 1955 551600789
191 Nguyễn Tiến Vân 1953 531602610
192 Trần Thị Liên 1959 591602611
193 Phạm Hồng Quyền 1960 601602612
194 Nguyễn Thị Vân 1961 611602613
195 Vũ Bá Út 1949 491602614
196 Đặng Hồng Thái 1966 661602052
197 Đặng Mạnh Hùng 1955 551602615
198 Nguyễn Thị Hòe 1962 621602616
199 Phan Mạnh Tiến 1948 481602617
200 Phạm Kim Chung 1957 571602618
- Tổng số hội viên: 200
- Đóng hội phí ở chi hội khác: 10
- Đóng hội phí ở Chi hội M3: 190
Cập nhật 8/2024

0 nhận xét:

Đăng nhận xét