26/7/17

Danh sách hội viên Chi hội Trường Sĩ quan Thông tin

TT Họ và tên Năm sinh Mã hội viên SH ở chi hội khác Đóng hội phí ở chi hội khác
1 Vũ Văn Biền 1946 461000273
2 Nguyễn Mạnh Tiến 1950 502700274B Hào Nam-T579 Hào Nam-T579
3 Phạm Thế Dũng 1948 482700275B Hào Nam-T579 Hào Nam-T579
4 Lương Văn Toán 1940 402600278B T5C, M3 Hào Nam-T5C
5 Nguyễn Tiến Hòa 1942 422600280B Hào Nam-T5C Hào Nam-T5C
6 Nguyễn Văn Châu 1950 502700281B Hào Nam-T579 Hào Nam-T579
7 Vũ Dương Nghi 1953 532600282B Hào Nam-T5C Hào Nam-T5C
8 Nguyễn Thế Tuấn 1954 540800178C T579, PQL, PKHQS PQL
9 Hoàng Văn Dân 1959 591000284 Hào Nam-T579 Hào Nam-T579
10 Phạm Văn Chung 1941 413600286B Ngọc Khánh, PKHQS Ngọc Khánh
11 Lê Thanh 1935 350800149D PQL, Ngọc Khánh, VTĐ 204 PQL
12 Nguyễn Tiến Mỹ 1943 430900249B Phòng Công trình Phòng Công trình
13 Nguyễn Văn Doanh 1945 453600290B Ngọc Khánh Ngọc Khánh
14 Đoàn Ngọc Nhã 1941 413600292
15 Lê Thị Tuế 1946 461000293
16 Lê Anh Thiết 1934 341000294
17 Nguyễn Nam Mộc 1941 411000295
18 Nguyễn Thị Kim Anh 1958 581000299
19 Nguyễn Hồng Tảo 1947 471000300
20 Nguyễn Thị Phin 1958 581000303
21 Nguyễn Thị Hồng Minh 1929 290700158A VTĐ204
22 Đỗ Văn Tiến 1948 481000306
23 Nguyễn Ngọc Tuấn 1956 561000307
24 Dương Thị Tố Hảo 1950 501000308
25 Trần Xuân Vững 1954 541000309
26 Trần Quốc Khánh 1929 290700164B VTĐ204 VTĐ204
27 Phạm Hồng Chi 1953 531000311
28 Lê Thanh Hà 1957 571000312
29 Vũ Hữu Nghị 1954 541000313
30 Lê Như Tiến 1954 1000314
31 Bùi Minh Thắng 1951 511000315
32 Trần Thị Thu Hà 1956 561000316
33 Ngô Văn Nho 1932 321000317
34 Phạm Văn Hiệu 1942 421000318
35 Lê Thị Lan 1953 531000319
36 Nguyễn Chí Dân 1949 491000320
37 Dương Xuân Sê 1946 461000321
38 Phạm Quang Ngọc 1955 551000322
39 Nguyễn Thị Mỹ Hòa 1957 571000323
40 Doãn Thị Hảo 1958 581000324
41 Nguyễn Thị Phượng 1959 591000325
42 Nguyễn Văn Việt 1950 500800192C L.Thượng, PQL Phòng Quân lực
43 Lê Hữu Thương 1947 470800188C L.Thượng, PQL Phòng Quân lực
44 Lê Hồng Tuân 1931 313500328B Láng Thượng Láng Thượng
45 Nguyễn Thị Na 1937 373500329B Láng Thượng Láng Thượng
46 Đinh Đắc Viện 1953 533500331B Láng Thượng Láng Thượng
47 Nguyễn Đại Đồng 1956 561000332
48 Bùi Thế Thọ 1954 541000333
49 Phạm Văn Thao 1953 533500334B Láng Thượng Láng Thượng
50 Hồ Công Việt 1950 501000335
51 Phạm Minh Tuấn 1956 563500337B Láng Thượng Láng Thượng
52 Nguyễn Quang Hưng 1957 571000338
53 Đào Phương Liên 1960 601000339
54 Nguyễn Văn Hải 1949 491000340
55 Nông Quế Vinh 1944 442400341B PKKQ PKKQ
56 Nguyễn Hữu Chung 1952 523800211B Phòng Công trình Phòng Công trình
57 Đoàn Long 1950 501000343
58 Nguyễn Sỹ Sơn 1948 483300345B D2 Thanh Trì D2 Thanh Trì
59 Trần Thị Việt 1951 511000346
60 Phạm Quang Toàn 1957 571000347
61 Nguyễn Thị Chiến 1950 501000348
62 Bùi Mạnh Quân 1958 581000349
63 Tô Thế Truyền 1950 501000350
64 Trần Minh Cương 1952 523800351C Bạch Mai, QĐ1, PKHQS PKHQS
65 Nguyễn Xuân Thi 1933 331000352A Phòng KHQS
66 Nguyễn Bảo Loan 1947 471000353
67 Tạ Thị Miến 1956 561000354
68 Nguyễn Khắc Phúc 1932 320500127C LQK7, LK3 Lục quân K7
69 Nguyễn Đình Tuân 1929 294002562B Phòng KHQS Phòng KHQS
70 Phạm Duy Tín 1930 300500128C LQK7, VTĐ 204 Lục quân K7
71 Nguyễn Anh Tuấn 1956 561000360
72 Lê Quang Minh 1953 531000362
73 Nguyễn Ngọc Quỳnh 1950 501000363
74 Vũ Việt 1953 531000365
75 Vũ Thị Lý 1956 561000366
76 Nguyễn Trọng Dân 1951 511000367
77 Vũ Thị An Hòa 1953 531000368
78 Lê Văn Huỳnh 1953 531000370A Phòng KHQS Phòng KHQS
79 Hồ Sơn 1951 511000371A Phòng KHQS
80 Lương Thị Đôn 1956 561000372
81 Vũ Minh Trực 1946 461000373
82 Hoàng Ngọc Oanh 1942 423400374B Nhân Chính Nhân Chính
83 Vũ Thị Dùng 1950 503400375B Nhân Chính Nhân Chính
84 Đoàn Minh Chức 1937 373400376B Nhân Chính Nhân Chính
85 Hoàng Thị Tuấn 1950 501000377
86 Đỗ Mạnh Hiên 1947 471000378
87 Nguyễn Xuân Bằng 1953 533400380B Nhân Chính Nhân Chính
88 Đinh Xuân Mai 1952 523400381B Nhân Chính Nhân Chính
89 Hoàng Hưng Đễ 1947 471000386
90 Phạm Thị Mến 1951 511000387
91 Phan Thị Hường 1960 601000388
92 Lê Đức Hạnh 1955 551000390
93 Lưu Đức Thắng 1950 501000391
94 Đỗ Văn Mỹ 1954 541000393
95 Phó Đức Hùng 1955 551000394
96 Trần Đình Việt 1955 551000395
97 Phan Thị Mai 1959 591000398
98 Đinh Thanh Đức 1944 441000399
99 Trần Văn Long 1950 501000403
100 Nguyễn Hữu Lộc 1950 501000404
101 Đoàn Quốc Vĩnh 1941 411000409A Phòng Quân lực
102 Lê Quyết Thắng 1946 461000410
103 Vương Thị Thục 1950 501000411
104 Nguyễn Trọng Nhã 1952 521000412
105 Nguyễn Thị La 1957 571000413
106 Nguyễn Khắc Dần 1942 421000415
107 Trần Ngọc Sênh 1945 451000416
108 Phan Ngọc Vinh 1964 641000417
109 Trần Thị Liễu 1951 511000419
110 Trần Anh Thoa 1943 431000421
111 Khổng Trọng Vũ 1949 491000422
112 Phạm Văn Phong 1953 531000426
113 Nguyễn Thị Lan 1944 443700428B Cổ Nhuế Cổ Nhuế
114 Bùi Văn Nguyên 1944 443700429B Cổ Nhuế Cổ Nhuế
115 Nguyễn Văn Tuyên 1944 441000431
116 Nguyễn Danh Thắng 1949 491000432
117 Khổng Văn Thuật 1955 551000433
118 Vũ Đức Khiêm 1951 513700434B Cổ Nhuế Cổ Nhuế
119 Lê Đình Thám 1953 531000435
120 Phạm Văn Phòng 1949 491000436B Cổ Nhuế, P. KHQS Cổ Nhuế
121 Nguyễn Thị Phách 1959 591000437
122 Trương Ngọc Quỳnh 1947 473700438B Cổ Nhuế Cổ Nhuế
123 Hà Đình Hiến 1942 423302027B Thanh Trì Thanh Trì
124 Nguyễn Duy Phúng 1956 561000440
125 Nguyễn Thị Sợi 1954 541000441
126 Đỗ Văn Nghĩa 1953 531000442
127 Nguyễn Văn Hòa 1974 741000443
128 Vương Đình Thái 1952 521000444
129 Trần Thị Bình 1955 551000445
130 Nguyễn Đình Bảo Lâm 1953 531000446
131 Nguyễn Quốc Việt 1953 531000447
132 Kiều Thế Đấu 1947 473300448B Thanh Trì Thanh Trì
133 Nguyễn Đức Đằng 1948 481000449
134 Nguyễn Đỗ Trường 1951 511000450
135 Đào Kim Kính 1939 391000451
136 Lữ Tuyết Mai 1951 511000452
137 Nguyễn Văn Phớt 1950 501000453
138 Tô Diểu 1937 371000455
139 Trần Văn Trọng 1943 431000457
140 Vũ Dương Thụy 1957 571000458
141 Ngô Thị Đài 1962 621000459
142 Nguyễn Đức Thưởng 1944 441000460
143 Đỗ Trần Cân 1945 451000461
144 Nguyễn Thị Hiền 1948 481000462
145 Nguyễn Xuân 1932 321000463
146 Tô Sơn 1948 481000464
147 Hạ Long 1939 391000465
148 Nguyễn Thị Lương 1947 471000466
149 Nguyễn Thị Hân 1960 601000468
150 Tạ Minh Côi 1956 561000469
151 Nguyễn Viết Đệ 1954 541000470
152 Trần Huy Bổng 1949 491000471
153 Nguyễn Tuấn Diên 1943 431000473
154 Nguyễn Đức Tuy 1949 491000474
155 Lê Văn Viện 1942 421000477
156 Kiều Quang Luyến 1956 561000479
157 Hoàng Thị Chinh 1961 611000480
158 Hoàng Thị Diện 1961 611000481
159 Trần Liên 1954 541000482
160 Phạm Ngọc Thăng 1947 471000384
161 Phạm Xuân Ruyện 1947 471002341
- Tổng số hội viên: 161
- Đóng hội phí ở chi hội khác: 40
- Đóng hội phí ở Chi hội TSQTT: 121
Cập nhật 8/2024

0 nhận xét:

Đăng nhận xét