5.6.25

Dự kiến danh sách mừng thọ hội viên các chi hội năm 2025

Trên cơ sở đề nghị hội viên mừng thọ năm 2025 của các chi hội, trong thời gian qua Thường trực Ban liên lạc Hội Truyền thống Thông tin Hà Nội đã phối hợp với các chi hội rà soát các đ/c đến tuổi mừng thọ năm 2025 (70, 75, 80, 85, 90, 95 và 100 tuổi). Qua rà soát của Thường trực Ban liên lạc, năm 2025 dự kiến Hội Truyền thống Thông tin Hà Nội sẽ có 322 đồng chí được mừng thọ (tính đến hết tháng 6/2025), gồm:

- Tuổi 100: 01 đ/c

- Tuổi 95: 06 đ/c

- Tuổi 90: 08 đ/c

- Tuổi 85: 38 đ/c

- Tuổi 80: 55 đ/c

- Tuổi 75: 116 đ/c

- Tuổi 70: 98 đ/c

Thường trực Ban liên lạc Hội đề nghị các đ/c chi hội trưởng tiếp tục kiểm tra danh sách các đ/c được mừng thọ (tên, năm sinh...) của chi hội mình. Nếu có nội dung cần điều chỉnh, bổ sung, đề nghị các đ/c làm việc với Thường trực Ban liên lạc thông qua đồng chí Thân Ngọc Thúy theo số điện thoại 0987568753, 0963688253 hoặc trên nhóm Zalo “Các Chi hội TT BCTT”.

Dự kiến danh sách hội viên được mừng thọ năm 2025 theo các chi hội như sau:

TT Họ và tên Năm sinh Tuổi Đơn vị
1 Nguyễn Văn Liêm 1930 95 Đội 101 & C5
2 Phạm Văn Chí 1950 75 Đội 101 & C5
3 Đinh Trọng Chính 1950 75 Đội 101 & C5
4 Khương Song Hào 1955 70 Đội 101 & C5
5 Nguyễn Xuân Hạ 1955 70 Đội 101 & C5
6 Lê Đức Lưu 1930 95 D303
7 Phạm Duy Tín 1930 95 Lục quân khóa 7
8 Trịnh Trọng Hùng 1930 95 Lục quân khóa 7
9 Phạm Văn Bách 1940 85 Lục quân khóa 7
10 Hồ Thanh Can 1930 95 VTĐ 204
11 Nguyễn Văn Hợi 1935 90 VTĐ 204
12 Lê Thanh 1935 90 Phòng Quân lực
13 Nguyễn Tất Vọng 1945 80 Phòng Quân lực
14 Nguyễn Văn Thướng 1945 80 Phòng Quân lực
15 Nguyễn Văn Việt 1950 75 Phòng Quân lực
16 Lê Ngọc Thiệm 1955 70 Phòng Quân lực
17 Chu Dụng 1940 85 Phòng Công trình
18 Nguyễn Trọng Khê 1945 80 Phòng Công trình
19 Nguyễn Hữu Đức 1945 80 Phòng Công trình
20 Đặng Đức Bắc 1950 75 Phòng Công trình
21 Nguyễn Ngọc Dung 1950 75 Phòng Công trình
22 Dương Văn Đắc 1950 75 Phòng Công trình
23 Nguyễn Văn Hiền 1950 75 Phòng Công trình
24 Dương Thành Khẩn 1950 75 Phòng Công trình
25 Lê Văn Quán 1950 75 Phòng Công trình
26 Vũ Xuân Vui 1950 75 Phòng Công trình
27 Bùi Xuân Vượng 1955 70 Phòng Công trình
28 Dương Thị Tố Hảo 1950 75 Trường SQTT
29 Hồ Công Việt 1950 75 Trường SQTT
30 Đoàn Long 1950 75 Trường SQTT
31 Nguyễn Thị Chiến 1950 75 Trường SQTT
32 Tô Thế Truyền 1950 75 Trường SQTT
33 Nguyễn Ngọc Quỳnh 1950 75 Trường SQTT
34 Hoàng Thị Tuấn 1950 75 Trường SQTT
35 Lưu Đức Thắng 1950 75 Trường SQTT
36 Trần Văn Long 1950 75 Trường SQTT
37 Nguyễn Hữu Lộc 1950 75 Trường SQTT
38 Vương Thị Thục 1950 75 Trường SQTT
39 Nguyễn Văn Phớt 1950 75 Trường SQTT
40 Hoàng Văn Thuận 1950 75 Trường SQTT
41 Phạm Quang Ngọc 1955 70 Trường SQTT
42 Lê Đức Hạnh 1955 70 Trường SQTT
43 Phó Đức Hùng 1955 70 Trường SQTT
44 Trần Đình Việt 1955 70 Trường SQTT
45 Khổng Văn Thuật 1955 70 Trường SQTT
46 Trần Thị Bình 1955 70 Trường SQTT
47 Phạm Đình Đồng 1945 80 Trường Thông tin K
48 Nguyễn Văn Việt 1950 75 Trường Thông tin K
49 Nguyễn Xuân Hùng 1955 70 Trường Thông tin K
50 Lương Xuân Thuyết 1955 70 Trường Thông tin K
51 Nguyễn Ngọc Châm 1955 70 Trường Thông tin K
52 Nguyễn Phúc Ương 1945 80 Lữ đoàn 132
53 Nguyễn Danh Chiến 1950 75 Lữ đoàn 132
54 Nguyễn Văn Canh 1950 75 Lữ đoàn 132
55 Nguyễn Văn Hựu 1940 85 A69
56 Nguyễn Quốc Túy 1945 80 A69
57 Hoàng Văn Bút 1950 75 A69
58 Hoàng Xuân Tư 1950 75 A69
59 Bùi Khắc Chấn 1951 75 A69
60 Phạm Thị Vang 1955 70 A69
61 Phan Thế Hiên 1955 70 A69
62 Khổng Văn Thuật 1955 70 A69
63 Lê Trung Hưng 1935 90 M1
64 Đặng Thị Nga 1940 85 M1
65 Phạm Thị Thìn 1940 85 M1
66 Nguyễn Thị Lương 1940 85 M1
67 Cao Xuân Trúc 1940 85 M1
68 Ngô Doãn Hùng 1940 85 M1
69 Phạm Hoài Thanh 1950 75 M1
70 Vũ Thị Ruộm 1950 75 M1
71 Nguyễn Xuân Thái 1955 70 M1
72 Hà Thị Liễu 1955 70 M1
73 Hoàng Văn Nhuần 1955 70 M1
74 Hoàng Quý Huân 1955 70 M1
75 Nguyễn Thị Minh 1955 70 M1
76 Nguyễn Trọng Nghĩa 1955 70 M1
77 Nguyễn Đình Quang 1945 80 M3
78 Phạm Thị Biện 1945 80 M3
79 Vũ Ngọc Anh 1945 80 M3
80 Hoàng Thị Lan 1945 80 M3
81 Phạm Thanh Cảnh 1945 80 M3
82 Lê Công Cẩn 1955 70 M3
83 Vũ Xuân Phụng 1955 70 M3
84 Nguyễn Khánh Ngọc 1950 75 M3
85 Nguyễn Thị Vuốt 1950 75 M3
86 Lê Thị Lộc 1950 75 M3
87 Cao Ngọc Ân 1950 75 M3
88 Lương Tuyết Minh 1950 75 M3
89 Nghiêm Cường 1950 75 M3
90 Nguyễn Văn Đản 1950 75 M3
91 Đỗ Thị Bền 1955 70 M3
92 Đoàn Thị Thảo 1955 70 M3
93 Đào Hồng Niên 1955 70 M3
94 Phạm Thị Bằng 1955 70 M3
95 Bùi Xuân Hòa 1955 70 M3
96 Nguyễn Văn Lực 1955 70 M3
97 Nguyễn Quang Tuấn 1955 70 M3
98 Nguyễn Thị Hạnh Phúc 1955 70 M3
99 Đặng Trung Thành 1955 70 M3
100 Hoàng Chiến Bình 1955 70 M3
101 Lê Khắc Hưng 1955 70 M3
102 Nguyễn Văn Hiển 1955 70 M3
103 Vũ Kiên Dũng 1955 70 M3
104 Nguyễn Hữu Nghị 1955 70 M3
105 Trần Thị Quý 1955 70 M3
106 Nguyễn Đình Thành 1955 70 M3
107 Lê Thị Thành 1955 70 M3
108 Đỗ Văn Chiến 1955 70 M3
109 Trần Vinh Quang 1955 70 M3
110 Lưu Kim Tiến 1955 70 M3
111 Dương Bảo Hòa 1955 70 M3
112 Đặng Mạnh Hùng 1955 70 M3
113 Cung Văn Bính 1945 80 D2 Thanh Trì
114 Trần Văn Chuyên 1950 75 D2 Thanh Trì
115 Nguyễn Văn Dưỡng 1950 75 D2 Thanh Trì
116 Chử Văn Hợp 1950 75 D2 Thanh Trì
117 Nguyễn Hữu Đẹp 1950 75 D2 Thanh Trì
118 Nguyễn Văn Tạo 1950 75 D2 Thanh Trì
119 Hoàng Tuấn Ngọc 1950 75 D2 Thanh Trì
120 Vũ Văn Luyện 1950 75 D2 Thanh Trì
121 Nguyễn Văn Hồng 1950 75 D2 Thanh Trì
122 Lê Ngọc Ấn 1950 75 D2 Thanh Trì
123 Nguyễn Trần Phong 1950 75 D2 Thanh Trì
124 Ngô Đình Dư 1950 75 D2 Thanh Trì
125 Hoàng Đình Lập 1950 75 D2 Thanh Trì
126 Vũ Anh Đối 1950 75 D2 Thanh Trì
127 Ngô Văn Thi 1950 75 D2 Thanh Trì
128 Nguyễn Ngọc Tự 1950 75 D2 Thanh Trì
129 Nguyễn Văn Mỹ 1950 75 D2 Thanh Trì
130 Hoàng Tiến Dũng 1950 75 D2 Thanh Trì
131 Nguyễn Duy Nén 1950 75 D2 Thanh Trì
132 Nguyễn Văn Tân 1950 75 D2 Thanh Trì
133 Nguyễn Mạnh Hùng 1950 75 D2 Thanh Trì
134 Vũ Viết Cương 1950 75 D2 Thanh Trì
135 Nguyễn Ngọc Ngọc 1950 75 D2 Thanh Trì
136 Trần Đình Lập 1950 75 D2 Thanh Trì
137 Lê Văn Thử 1935 90 D4 Tiếp sức
138 Nguyễn Bá Khải 1940 85 D4 Tiếp sức
139 Đinh Ngọc Sử 1940 85 D4 Tiếp sức
140 Nguyễn Năng Mật 1940 85 D4 Tiếp sức
141 Nguyễn Đình Núi 1940 85 D4 Tiếp sức
142 Nguyễn Đức Mai 1945 80 D4 Tiếp sức
143 Nguyễn Đình Mịch 1945 80 D4 Tiếp sức
144 Đinh Trọng Tài 1945 80 D4 Tiếp sức
145 Đoàn Xuân Tảo 1945 80 D4 Tiếp sức
146 Nguyễn Thếch 1950 75 D4 Tiếp sức
147 Đào Đức Thanh 1955 70 D4 Tiếp sức
148 Bùi Văn Lực 1955 70 D4 Tiếp sức
149 Hoàng Ngọc Thắng 1955 70 D4 Tiếp sức
150 Thái Văn Đồng 1935 90 Đoàn 559
151 Cao Như Đắc 1945 80 Đoàn 559
152 Hoàng Văn Quảng 1945 80 Đoàn 559
153 Nguyễn Đức Lạc 1950 85 Đoàn 559
154 Nguyễn Đình Hội 1950 85 Đoàn 559
155 Nguyễn Văn Đa 1950 85 Đoàn 559
156 Lê Mai Đông 1950 85 Đoàn 559
157 Nguyễn Đức Thắng 1950 85 Đoàn 559
158 Hoàng Hồng Tư 1950 85 Đoàn 559
159 Nguyễn Thị Thu Yến 1955 70 Đoàn 559
160 Nguyễn Thị Nga 1955 70 Đoàn 559
161 Phùng Anh Dũng 1945 80 Đoàn 239
162 Lê Văn Lộc 1945 80 Đoàn 239
163 Hoàng Ân Môn 1945 80 Đoàn 239
164 Đặng Xuân Thu 1945 80 Đoàn 239
165 Trần Thanh Tân 1945 80 Đoàn 239
166 Ngô Đức Phận 1945 80 Đoàn 239
167 Đào Quang Đắc 1945 80 Đoàn 239
168 Phạm Ngọc Nhuần 1950 75 Đoàn 239
169 Vũ Hoàng Lộc 1950 75 Đoàn 239
170 Phạm Văn Nha 1950 75 Đoàn 239
171 Lê Xuân Đạt 1955 70 Đoàn 239
172 Tạ Thú 1935 90 QĐ1
173 Nguyễn Hải Chiều 1940 85 QĐ1
174 Phạm Đình Thái 1955 70 QĐ1
175 Đỗ Kiều Tuân 1955 70 QĐ1
176 Khương Minh Cương 1955 70 QĐ1
177 Phan Thanh Bằng 1940 85 Pháo binh
178 Phạm Đức Cường 1945 80 Pháo binh
179 Trương Công Chí 1945 80 Pháo binh
180 Hà Ngọc Minh 1945 80 Pháo binh
181 Nguyễn Văn Ngọc 1945 80 Pháo binh
182 Đào Văn Mận 1945 80 Pháo binh
183 Lê Thị Hiền 1950 75 Pháo binh
184 Nguyễn Hồng Hạnh 1950 75 Pháo binh
185 Dương Thị Thanh 1950 75 Pháo binh
186 Trần Thị Nhạn 1955 70 Pháo binh
187 Nguyễn Thị Hòa 1955 70 Pháo binh
188 Nguyễn Mạnh Hoàng 1955 70 Pháo binh
189 Mai Đình Hy 1940 85 P.không - K.quân
190 Nguyễn Ngọc Uân 1940 85 P.không - K.quân
191 Đinh Công Cành 1940 85 P.không - K.quân
192 Lưu Xuân Dung 1940 85 P.không - K.quân
193 Nguyễn Thế Hùng 1945 80 P.không - K.quân
194 Vũ Xuân Thiệm 1945 80 P.không - K.quân
195 Nguyễn Đức Truật 1950 75 P.không - K.quân
196 Nguyễn Văn Quang 1950 75 P.không - K.quân
197 Vũ Văn Quý 1950 75 P.không - K.quân
198 Đinh Viết Dần 1950 75 P.không - K.quân
199 Đoàn Long 1950 75 P.không - K.quân
200 Nguyễn Huy Hoàng 1955 70 P.không - K.quân
201 Lê Mạnh Hùng 1955 70 P.không - K.quân
202 Đồng Văn Dương 1955 70 P.không - K.quân
203 Trần Quang Khánh 1955 70 P.không - K.quân
204 Hà Đức Thuần 1955 70 P.không - K.quân
205 Khương Minh Cương 1955 70 P.không - K.quân
206 Nguyễn Xuân Hòa 1950 75 D813 Trị Thiên
207 Nguyễn Văn Vẽ 1950 75 D813 Trị Thiên
208 Nguyễn Văn Vịnh 1950 75 D813 Trị Thiên
209 Triệu Khúc Sơn 1950 75 D813 Trị Thiên
210 Đỗ Văn Thoa 1950 75 D813 Trị Thiên
211 Cao Văn Chỉ 1950 75 D813 Trị Thiên
212 Đặng Đình Đệ 1950 75 D813 Trị Thiên
213 Nguyễn Mậu Dịch 1950 75 D813 Trị Thiên
214 Nguyễn Kim Lồng 1950 75 D813 Trị Thiên
215 Nguyễn Văn Thành 1950 75 D813 Trị Thiên
216 Vũ Duy Cao 1950 75 D813 Trị Thiên
217 Lương Văn Toán 1940 85 Hào Nam T5C
218 Vũ Tiến Cường 1940 85 Hào Nam T5C
219 Nguyễn Văn Thành 1950 75 Hào Nam T5C
220 Lê Thị Thái 1950 75 Hào Nam T5C
221 Phạm Trường Thành 1950 75 Hào Nam T5C
222 Đinh Công Thành 1955 70 Hào Nam T5C
223 Nguyễn Quốc Việt 1955 70 Hào Nam T5C
224 Nguyễn Thị Hồng Liễu 1955 70 Hào Nam T5C
225 Nguyễn Văn Nhuận 1945 80 Hào Nam T579
226 Nguyễn Mạnh Tiến 1950 75 Hào Nam T579
227 Quản Đình Sơn 1950 75 Hào Nam T579
228 Nguyễn Đình Tùy 1955 70 Hào Nam T579
229 Đoàn Bình 1955 70 Hào Nam T579
230 Nguyễn Bá Bằng 1935 90 Long Biên - Gia Lâm
231 Trần Xuân Tất 1935 90 Long Biên - Gia Lâm
232 Hoàng Thị Bình 1940 85 Long Biên - Gia Lâm
233 Đỗ Ngọc Soan 1940 85 Long Biên - Gia Lâm
234 Dương Đức Thuận 1940 85 Long Biên - Gia Lâm
235 Trịnh Thị Hải Lý 1945 80 Long Biên - Gia Lâm
236 Lưu Văn Đức 1945 80 Long Biên - Gia Lâm
237 Nguyễn Minh Sơn 1950 75 Long Biên - Gia Lâm
238 Lê Thị Thành 1955 70 Long Biên - Gia Lâm
239 Văn Xuân Tiếp 1930 95 Tây Hồ 1
240 Ngô Quang Thân 1950 75 Tây Hồ 1
241 Vũ Văn Huỳnh 1945 80 Tây Hồ 2
242 Hoa Ngọc Trụ 1945 80 Tây Hồ 2
243 Cao Văn Chỉnh 1945 80 Tây Hồ 2
244 Bùi Ngọc Lâm 1950 75 Tây Hồ 2
245 Phạm Duy Hà 1945 80 Thông tin TCHC
246 Nguyễn Văn Sân 1945 80 Thông tin TCHC
247 Nguyễn Thu Hà 1950 75 Thông tin TCHC
248 Đinh Trọng Tụ 1950 75 Thông tin TCHC
249 Nguyễn Văn Đô 1945 80 Trung Hòa
250 Lê Xuân Ý 1950 75 Trung Hòa
251 Trần Ninh 1955 70 Trung Hòa
252 Lê Thái Hòa 1955 70 Trung Hòa
253 Vũ Thị Tùng 1955 70 Trung Hòa
254 Đặng Đức Thụy 1940 85 Thanh Trì
255 Ninh Văn Nhuận 1945 80 Thanh Trì
256 Trần Đăng Lại 1955 70 Thanh Trì
257 Mai Đức Thịnh 1955 70 Thanh Trì
258 Nguyễn Thị Lan 1955 70 Thanh Trì
259 Nguyễn Văn Đức 1955 70 Thanh Trì
260 Trần Thiếc 1945 80 Nhân Chính
261 Vũ Thị Dùng 1950 75 Nhân Chính
262 Nguyễn Thị Hiên 1950 75 Nhân Chính
263 Nguyễn Thị Loan 1950 75 Nhân Chính
264 Đỗ Thị Vinh 1950 75 Nhân Chính
265 Dương Thị Vuốt 1950 75 Nhân Chính
266 Nguyễn Quang Toán 1950 75 Nhân Chính
267 Trần Huy Anh 1955 70 Nhân Chính
268 Cao Văn Bừng 1955 70 Nhân Chính
269 Nguyễn Văn Đức 1955 70 Nhân Chính
270 Vũ Đắc Lưỡng 1955 70 Nhân Chính
271 Lê Minh Trí 1955 70 Nhân Chính
272 Đỗ Khắc Quảng 1925 100 Láng Thượng
273 Đỗ Văn Mạo 1940 85 Láng Thượng
274 Trần Sĩ Hắp 1945 80 Láng Thượng
275 Phạm Văn Quế 1945 80 Láng Thượng
276 Nguyễn Duy He 1945 80 Láng Thượng
277 Nguyễn Thị Lân 1950 75 Láng Thượng
278 Nguyễn Văn Việt 1950 75 Láng Thượng
279 Nguyễn Trọng Mừng 1950 75 Láng Thượng
280 Nguyễn Xuân Mùi 1955 70 Láng Thượng
281 Nguyễn Kim Khanh 1955 70 Láng Thượng
282 Phạm Thị Hồng 1955 70 Láng Thượng
283 Bùi Công Tuyến 1955 70 Láng Thượng
284 Nguyễn Thị Ngọ 1955 70 Láng Thượng
285 Lê Thanh Vân 1940 85 Ngọc Khánh
286 Nguyễn Văn Độ 1945 80 Ngọc Khánh
287 Nguyễn Văn Doanh 1945 80 Ngọc Khánh
288 Nguyễn Thị Thụy 1950 75 Ngọc Khánh
289 Phạm Đức Ngà 1950 75 Ngọc Khánh
290 Nguyễn Hoàng Ân 1950 75 Ngọc Khánh
291 Phan Hoài Bích 1940 85 Cổ Nhuế
292 Hoàng Văn Lộc 1940 85 Cổ Nhuế
293 Phạm Văn Phong 1950 75 Cổ Nhuế
294 Nguyễn Đình Khải 1950 75 Cổ Nhuế
295 Trần Đình Tấn 1955 70 Cổ Nhuế
296 Lương Thanh Dương 1955 70 Cổ Nhuế
297 Vũ Văn Quí 1950 75 Bạch Mai
298 Trịnh Văn Lễ 1950 75 Bạch Mai
299 Vũ Mạnh Tấn 1955 70 Bạch Mai
300 Vũ Quang Hàm 1940 85 Ba Đình
301 Nguyễn Văn Minh 1940 85 Ba Đình
302 Nguyễn Văn Phố 1940 85 Ba Đình
303 Phạm Nhật Sáng 1945 80 Ba Đình
304 Nguyễn Văn Lâm 1950 75 Ba Đình
305 Hoàng Thị Nga 1950 75 Ba Đình
306 Cung Thị Thanh Hiền 1945 80 Phòng KHQS
307 Đoàn Thị Thanh Trà 1945 80 Phòng KHQS
308 Nguyễn Thị Thuận 1945 80 Phòng KHQS
309 Nguyễn Thanh Mai 1950 75 Phòng KHQS
310 Nguyễn Thanh Hải 1950 75 Phòng KHQS
311 Ngô Lê Thiệp 1945 80 D2 MT Tây Nguyên
312 Nguyễn Văn Dưỡng 1950 75 D2 MT Tây Nguyên
313 Lê Anh Kính 1955 70 Trường Văn hóa
314 Nguyễn Thị Trâm 1955 70 Trường Văn hóa
315 Tạ Văn Cửa 1940 85 Lữ đoàn 132B
316 Phạm Nhật Sáng 1945 80 Lữ đoàn 132B
317 Phan Ngọc Bảo 1955 70 Lữ đoàn 132B
318 Nguyễn Thanh Hải 1955 70 Lữ đoàn 132B
319 Đại Công Sáng 1955 70 Lữ đoàn 132B
320 Nguyễn Quang Sáng 1955 70 Lữ đoàn 132B
321 Trần Thị Tho 1955 70 Lữ đoàn 132B
322 Nguyễn Hồng Khải 1955 70 Lữ đoàn 132B
Tin: Thân Ngọc Thúy
Đăng bởi Quang Hưng

0 comments:

Đăng nhận xét