28.7.17
Gặp mặt bạn chiến đấu Trường Sơn
Thanh Hiền1
Gặp đây tay bắt mặt mừng
Trường Sơn gian khổ
ta từng bên nhau
Mùa mưa, bữa cháo, bữa
rau
Bám đường, bám trạm,
giữ cầu, giữ kho
Để rồi khi đến mùa
khô
Chiến dịch vận tải
hàng vô ngút ngàn.
26.7.17
Danh sách hội viên Chi hội Lục quân khóa 7 và Liên khu 3
TT | Họ và tên | Năm sinh | Mã hội viên | SH ở chi hội khác | Đóng hội phí ở chi hội khác |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Khắc Phúc | 1932 | 320500127A | TSQTT, LK3 | |
2 | Phạm Duy Tín | 1930 | 300500128A | VTĐ 204, TSQTT | |
3 | Trịnh Trọng Hùng | 1930 | 300500129 | ||
4 | Nguyễn Tất Thắng | 1933 | 330500132 | ||
5 | Chu Minh | 1933 | 330100037A | Đội 101&C5 | |
6 | Nguyễn Chính Trung | 1932 | 320500134A | TSQTT | |
7 | Phạm Văn Bách | 1940 | 400600146 | ||
- Tổng số hội viên: 07 - Đóng hội phí ở chi hội khác: - Đóng hội phí ở Chi hội LQK& và LK3: 07 |
Cập nhật 8/2024
Danh sách hội viên Chi hội Thông tin VTĐ 204
TT | Họ và tên | Năm sinh | Mã hội viên | SH ở chi hội khác | Đóng hội phí ở chi hội khác |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Thanh | 1935 | 350800149B | PQL, Ng.Khánh, TSQTT | PQL |
2 | Võ Huy Cầu | 1937 | 370700152 | ||
3 | Phan Thị Kim Chi | 1936 | 360700153 | ||
4 | Nguyễn Văn Hợi | 1935 | 350700155 | ||
5 | Nguyễn Văn Phẩm | 1933 | 330100035A | Đ101&C5 | |
6 | Vương Thị Minh Sâm | 1936 | 360700163 | ||
7 | Nguyễn Văn Thạc | 1934 | 342800166B | LB - Gia Lâm | LB - Gia Lâm |
8 | Nguyễn Phạm Tích | 1933 | 330100031A | Đ101&C5 | |
9 | Phí Công Thụ | 1937 | 370700171 | ||
10 | Trần Quốc Khánh | 1929 | 290700164A | ||
11 | Hồ Thanh Can | 1930 | 300700151 | ||
12 | Nguyễn Văn Đức | 1932 | 320700154 | ||
- Tổng số hội viên: 12 - Đóng hội phí ở chi hội khác: 02 - Đóng hội phí ở Chi hội VTĐ 204: 10 |
Cập nhật 8/2024
Danh sách hội viên Chi hội Phòng Quân lực
TT | Họ và tên | Năm sinh | Mã hội viên | SH ở chi hội khác | Đóng hội phí ở chi hội khác |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Lập | 1947 | 470800173A | P. Công trình | |
2 | Ngô Văn Đương | 1957 | 570800174 | ||
3 | Thân Ngọc Thúy | 1953 | 530800175A | Hào Nam-T5C | |
4 | Lê Thanh | 1935 | 350800149A | VTĐ 204, TSQ, Ng.Khánh | |
5 | Nguyễn Tất Vọng | 1945 | 450800177A | Tây Hồ 1 | |
6 | Nguyễn Thế Tuấn | 1954 | 540800178A | TSQTT, T5-79, PKHQS | |
7 | Nguyễn Minh Mận | 1951 | 510800179A | Hào Nam - T579 | |
8 | Nguyễn Văn Thướng | 1945 | 450800180 | ||
9 | Lê Ngọc Thiệm | 1955 | 550800181 | ||
10 | Phạm Thịnh | 1933 | 330800182 | ||
11 | Nguyễn Văn Thụ | 1933 | 330800183 | ||
12 | Phạm Văn Tẩu | 1938 | 380800185 | ||
13 | Vũ Đình Thuyên | 1937 | 370800186 | ||
14 | Mai Văn Cân | 1947 | 470800187 | ||
15 | Lê Hữu Thương | 1947 | 470800188A | L.Thượng, TSQTT | |
16 | Nguyễn Doãn Huân | 1947 | 470800189A | Hào Nam-T579 | |
17 | Bùi Huy Hòa | 1942 | 420800190A | M3 | |
18 | Phạm Văn Quyến | 1948 | 480800191 | ||
19 | Nguyễn Văn Việt | 1950 | 500800192A | L.Thượng, TSQTT | |
20 | Vũ Đức Thường | 1954 | 540800193 | ||
21 | Nguyễn Văn Minh | 1953 | 530800194 | ||
22 | Nguyễn Ngọc Lăng | 1956 | 560800195 | ||
23 | Phạm Văn Tòng | 1956 | 560800196 | ||
24 | Nguyễn Huy Thiêm | 1956 | 560800197 | ||
25 | Nguyễn Tân Trào | 1954 | 540800198 | PKHQS | |
26 | Đỗ Thế Nhu | 1953 | 530800199 | ||
27 | Nguyễn Khánh Cước | 1956 | 560800200 | ||
28 | Hoàng Văn Kiếm | 1956 | 560800201 | ||
29 | Nguyễn Đình Mạnh | 1956 | 560800202 | ||
30 | Lê Ngọc Ánh | 1947 | 472601454 | ||
- Tổng số hội viên: 30 - Đóng hội phí ở chi hội khác: 0 - Đóng hội phí ở chi hội Phòng Quân lực: 30 |
Cập nhật 8/2024
Danh sách hội viên Chi hội Phòng Công trình
TT | Họ và tên | Năm sinh | Mã hội viên | SH ở chi hội khác | Đóng hội phí ở chi hội khác |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Công Trực | 1948 | 480900204 | ||
2 | Đinh Văn An | 1954 | 540900205 | ||
3 | Nguyễn Tăng Ái | 1957 | 573500206B | Láng Thượng | Láng Thượng |
4 | Lê Lương Bảy | 1957 | 573500207B | Láng Thượng | Láng Thượng |
5 | Đặng Đức Bắc | 1950 | 500900208 | ||
6 | Nguyễn Xuân Bẹ | 1949 | 490900209 | ||
7 | Nguyễn Hữu Chung | 1952 | 523800211A | TSQTT | |
8 | Nguyễn Ngọc Dung | 1950 | 500900213 | ||
9 | Nguyễn Văn Dũng | 1948 | 0900216 | ||
10 | Chu Dụng | 1940 | 400900217 | ||
11 | Lương Thanh Dương | 1955 | 553700218B | Cổ Nhuế | Cổ Nhuế |
12 | Nguyễn Hữu Đăng | 1940 | 402700219B | TSQTT, T5-79, | Hào Nam-T579 |
13 | Dương Văn Đắc | 1950 | 500900220 | ||
14 | Mai Văn Điềm | 1953 | 530900221 | ||
15 | Vũ Đình Hải | 1949 | 493600223B | Ngọc Khánh | Ngọc Khánh |
16 | Nguyễn Duy Hiền | 1954 | 540900226 | ||
17 | Nguyễn Văn Hiền | 1950 | 500900227 | ||
18 | Cung Văn Hòa | 1943 | 430900228 | ||
19 | Phùng Mạnh Hùng | 1946 | 460900229 | ||
20 | Lê Nguyên Hưởng | 1959 | 590900231 | ||
21 | Nguyễn Quốc Huấn | 1956 | 560900232 | ||
22 | Nguyễn Văn Khanh | 1957 | 573302484B | Thanh Trì | Thanh Trì |
23 | Dương Thành Khẩn | 1950 | 500900234 | ||
24 | Nguyễn Trọng Khê | 1945 | 450900235 | ||
25 | Võ Khả | 1942 | 420900236 | ||
26 | Mai Đăng Khoa | 1959 | 0900237 | ||
27 | Hà Xuân Lan | 1939 | 390900241 | ||
28 | Đào Xuân Mới | 1937 | 373400246B | Nhân Chính | Nhân Chính |
29 | Nguyễn Duy Mỳ | 1940 | 402900247B | Tây Hồ 1 | Tây Hồ 1 |
30 | Nguyễn Tiến Mỹ | 1943 | 430900249A | TSQTT, TVH | |
31 | Lê Văn Nha | 1944 | 440900250 | ||
32 | Hoàng Cao Phê | 1938 | 382600253B | Hào Nam-T5C | Hào Nam-T5C |
33 | Phan Tuấn Phong | 1957 | 570900254 | ||
34 | Lê Vĩnh Phúc | 1954 | 543700256B | Cổ Nhuế | Cổ Nhuế |
35 | Lê Văn Quán | 1950 | 500900257 | ||
36 | Nguyễn Hưng Quốc | 1946 | 460900258 | ||
37 | Bùi Đình Quế | 1952 | 522700259B | Hào Nam-T579 | Hào Nam-T579 |
38 | Quản Đình Sơn | 1950 | 502700260B | Hào Nam-T579 | Hào Nam-T579 |
39 | Nguyễn Minh Sơn | 1946 | 460900261 | ||
40 | Kiều Kim Sơn | 1924 | 240900262 | ||
41 | Cao Xuân Thảo | 1942 | 420900263 | ||
42 | Bế Kim Tiêu | 1934 | 343900264 | ||
43 | Bùi Trọng Toản | 1942 | 420900265 | ||
44 | Nguyễn Văn Toàn | 1951 | 510900266 | ||
45 | Lê Quang Thú | 1949 | 490900267 | ||
46 | Nguyễn Thông Vi | 1942 | 420900268 | ||
47 | Trần Quốc Việt | 1946 | 462600269B | Hào Nam-T5C | Hào Nam-T5C |
48 | Bùi Xuân Vượng | 1955 | 550900270 | ||
49 | Đàm Đình Vượng | 1952 | 520900271 | ||
50 | Đinh Văn Yên | 1939 | 390900272 | ||
51 | Nguyễn Chức | 1934 | 340901968 | ||
52 | Nguyễn Trọng Chuông | 1947 | 470902123 | ||
53 | Nguyễn Hữu Đức | 1945 | 450902124 | ||
54 | Nguyễn Tất Lập | 1949 | 490902125 | ||
55 | Nguyễn Ngọc Lân | 1947 | 470902126 | ||
56 | Dương Văn Trễ | 1951 | 510902127 | ||
57 | Vũ Xuân Vui | 1950 | 500902359 | ||
58 | Hoàng Bá Thạch | 1927 | 270902494 | ||
59 | Nguyễn Xuân Chín | 1951 | 510902400 | ||
60 | Bùi Văn Bốn | 1942 | 420902565 | ||
61 | Nguyễn Thị Lan | 1953 | 530902603 | ||
- Tổng số hội viên: 61 - Đóng hội phí ở chi hội khác: 13 - Đóng hội phí ở Chi hội Phòng Công trình: 48 |
Cập nhật 8/2024
Danh sách hội viên Chi hội Phòng Khoa học Quân sự
TT | Họ và tên | Năm sinh | Mã hội viên | SH ở chi hội khác | Đóng hội phí ở chi hội khác |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Văn Huỳnh | 1953 | 531000370B | TSQTT | |
2 | Nguyễn Thanh Hải | 1950 | 502701478A | T579 | |
3 | Nguyễn Ngọc Châu | 1932 | 323901901 | ||
4 | Lê Hồng Tuân | 1931 | 311000328C | Láng Thượng, TSQ | Láng Thượng |
5 | Nguyễn Ngọc Lân | 1939 | 394001999 | ||
6 | Nguyễn Khắc Phúc | 1932 | 320500127D | LLQK7,TSQTT, LK3 | LQK7 |
7 | Nguyễn Xuân Thi | 1933 | 331000352B | TSQTT | TSQTT |
8 | Nguyễn Trung Hưng | 1944 | 444002000 | ||
9 | Lê Đăng Vành | 1937 | 373501746B | Láng Thượng | Láng Thượng |
10 | Dương Tiến Thịnh | 1945 | 452601455 | ||
11 | Hồ Thị Hòa | 1954 | 542601456 | ||
12 | Đậu Duy Thành | 1941 | 411000357B | TSQTT | TSQTT |
13 | Phạm Văn Chung | 1941 | 411000286C | Ngọc Khánh, TSQTT | Ngọc Khánh |
14 | Trần Văn Thực | 1942 | 423901912B | Ba Đình | Ba Đình |
15 | Trần Minh Cương | 1952 | 521000351A | Bạch Mai, QĐ1, TSQTT | |
16 | Hồ Sơn | 1951 | 511000371B | TSQTT | TSQTT |
17 | Lương Thị Thái | 1949 | 494002005 | ||
18 | Đỗ Tỉnh | 1952 | 524002006 | ||
19 | Trần Huy Nguyên | 1947 | 474002007 | ||
20 | Phạm Văn Phòng | 1949 | 493701868C | Cổ Nhuế, TSQTT | Cổ Nhuế |
21 | Nguyễn Tân Trào | 1954 | 540800198B | Phòng Quân lực | Phòng Quân lực |
22 | Nguyễn Hải Lộc | 1956 | 563501770 | ||
23 | Đoàn Đình Lục | 1954 | 544002008 | ||
24 | Nguyễn Thúy Hạnh | 1972 | 724002009 | ||
25 | Trần Hoàng Tiến | 1960 | 604002011 | ||
26 | Nguyễn Hồng Việt | 1960 | 604002012 | ||
27 | Nguyễn Thế Tuấn | 1954 | 540800178D | PQL, TSQTT, T579 | PQL |
28 | Nguyễn Thế Vinh | 1956 | 564002014 | ||
29 | Hà Huy Khôi | 1962 | 624002015 | ||
30 | Trần Ngọc Hòa | 1952 | 524002017 | ||
31 | Cung Thị Thanh Hiền | 1945 | 454002247 | ||
32 | Mạc Đình Trọng | 1941 | 414002250 | ||
33 | Nguyễn Thọ My | 1949 | 494002251 | ||
34 | Nguyễn Hồng Khải | 1955 | 554002013 | ||
35 | Nguyễn Văn Hồng | 1953 | 534002334 | ||
36 | Nguyễn Kim Loan | 1949 | 494002336 | ||
37 | Đoàn Thị Thanh Trà | 1945 | 454002338 | ||
38 | Vũ Quốc Tuấn | 1944 | 444002339 | ||
39 | Tô Thị Xuân | 1951 | 514002340 | ||
40 | Đặng Trường Lưu | 1946 | 462600515A | Lữ 132 | |
41 | Đỗ Thị Minh Thu | 1956 | 562601447 | ||
42 | Nguyễn Văn Khoan | 1927 | 273902331 | ||
43 | Lê Thị Tính | 1949 | 494002495 | ||
44 | Nguyễn Thanh Mai | 1950 | 504002496 | ||
45 | Nguyễn Huy Phương | 1970 | 704002497 | ||
46 | Phùng Chí Thêm | 1963 | 634002498 | ||
47 | Nguyễn Đình Tuân | 1929 | 294002562A | TSQTT | |
48 | Nguyễn Văn Ngọc | 1960 | 604002563 | ||
49 | Hoàng Thị Bao | 1954 | 344002661 | ||
50 | Hoàng Ánh Cầu | 1939 | 394002662 | ||
- Tổng số hội viên: 50 - Đóng hội phí ở chi hội khác: 11 - Đóng hội phí ở Chi hội PKHQS: 39 |
Cập nhật 8/2024
Danh sách hội viên Chi hội Trường Sĩ quan Thông tin
TT | Họ và tên | Năm sinh | Mã hội viên | SH ở chi hội khác | Đóng hội phí ở chi hội khác |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vũ Văn Biền | 1946 | 461000273 | ||
2 | Nguyễn Mạnh Tiến | 1950 | 502700274B | Hào Nam-T579 | Hào Nam-T579 |
3 | Phạm Thế Dũng | 1948 | 482700275B | Hào Nam-T579 | Hào Nam-T579 |
4 | Lương Văn Toán | 1940 | 402600278B | T5C, M3 | Hào Nam-T5C |
5 | Nguyễn Tiến Hòa | 1942 | 422600280B | Hào Nam-T5C | Hào Nam-T5C |
6 | Nguyễn Văn Châu | 1950 | 502700281B | Hào Nam-T579 | Hào Nam-T579 |
7 | Vũ Dương Nghi | 1953 | 532600282B | Hào Nam-T5C | Hào Nam-T5C |
8 | Nguyễn Thế Tuấn | 1954 | 540800178C | T579, PQL, PKHQS | PQL |
9 | Hoàng Văn Dân | 1959 | 591000284 | Hào Nam-T579 | Hào Nam-T579 |
10 | Phạm Văn Chung | 1941 | 413600286B | Ngọc Khánh, PKHQS | Ngọc Khánh |
11 | Lê Thanh | 1935 | 350800149D | PQL, Ngọc Khánh, VTĐ 204 | PQL |
12 | Nguyễn Tiến Mỹ | 1943 | 430900249B | Phòng Công trình | Phòng Công trình |
13 | Nguyễn Văn Doanh | 1945 | 453600290B | Ngọc Khánh | Ngọc Khánh |
14 | Đoàn Ngọc Nhã | 1941 | 413600292 | ||
15 | Lê Thị Tuế | 1946 | 461000293 | ||
16 | Lê Anh Thiết | 1934 | 341000294 | ||
17 | Nguyễn Nam Mộc | 1941 | 411000295 | ||
18 | Nguyễn Thị Kim Anh | 1958 | 581000299 | ||
19 | Nguyễn Hồng Tảo | 1947 | 471000300 | ||
20 | Nguyễn Thị Phin | 1958 | 581000303 | ||
21 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 1929 | 290700158A | VTĐ204 | |
22 | Đỗ Văn Tiến | 1948 | 481000306 | ||
23 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 1956 | 561000307 | ||
24 | Dương Thị Tố Hảo | 1950 | 501000308 | ||
25 | Trần Xuân Vững | 1954 | 541000309 | ||
26 | Trần Quốc Khánh | 1929 | 290700164B | VTĐ204 | VTĐ204 |
27 | Phạm Hồng Chi | 1953 | 531000311 | ||
28 | Lê Thanh Hà | 1957 | 571000312 | ||
29 | Vũ Hữu Nghị | 1954 | 541000313 | ||
30 | Lê Như Tiến | 1954 | 1000314 | ||
31 | Bùi Minh Thắng | 1951 | 511000315 | ||
32 | Trần Thị Thu Hà | 1956 | 561000316 | ||
33 | Ngô Văn Nho | 1932 | 321000317 | ||
34 | Phạm Văn Hiệu | 1942 | 421000318 | ||
35 | Lê Thị Lan | 1953 | 531000319 | ||
36 | Nguyễn Chí Dân | 1949 | 491000320 | ||
37 | Dương Xuân Sê | 1946 | 461000321 | ||
38 | Phạm Quang Ngọc | 1955 | 551000322 | ||
39 | Nguyễn Thị Mỹ Hòa | 1957 | 571000323 | ||
40 | Doãn Thị Hảo | 1958 | 581000324 | ||
41 | Nguyễn Thị Phượng | 1959 | 591000325 | ||
42 | Nguyễn Văn Việt | 1950 | 500800192C | L.Thượng, PQL | Phòng Quân lực |
43 | Lê Hữu Thương | 1947 | 470800188C | L.Thượng, PQL | Phòng Quân lực |
44 | Lê Hồng Tuân | 1931 | 313500328B | Láng Thượng | Láng Thượng |
45 | Nguyễn Thị Na | 1937 | 373500329B | Láng Thượng | Láng Thượng |
46 | Đinh Đắc Viện | 1953 | 533500331B | Láng Thượng | Láng Thượng |
47 | Nguyễn Đại Đồng | 1956 | 561000332 | ||
48 | Bùi Thế Thọ | 1954 | 541000333 | ||
49 | Phạm Văn Thao | 1953 | 533500334B | Láng Thượng | Láng Thượng |
50 | Hồ Công Việt | 1950 | 501000335 | ||
51 | Phạm Minh Tuấn | 1956 | 563500337B | Láng Thượng | Láng Thượng |
52 | Nguyễn Quang Hưng | 1957 | 571000338 | ||
53 | Đào Phương Liên | 1960 | 601000339 | ||
54 | Nguyễn Văn Hải | 1949 | 491000340 | ||
55 | Nông Quế Vinh | 1944 | 442400341B | PKKQ | PKKQ |
56 | Nguyễn Hữu Chung | 1952 | 523800211B | Phòng Công trình | Phòng Công trình |
57 | Đoàn Long | 1950 | 501000343 | ||
58 | Nguyễn Sỹ Sơn | 1948 | 483300345B | D2 Thanh Trì | D2 Thanh Trì |
59 | Trần Thị Việt | 1951 | 511000346 | ||
60 | Phạm Quang Toàn | 1957 | 571000347 | ||
61 | Nguyễn Thị Chiến | 1950 | 501000348 | ||
62 | Bùi Mạnh Quân | 1958 | 581000349 | ||
63 | Tô Thế Truyền | 1950 | 501000350 | ||
64 | Trần Minh Cương | 1952 | 523800351C | Bạch Mai, QĐ1, PKHQS | PKHQS |
65 | Nguyễn Xuân Thi | 1933 | 331000352A | Phòng KHQS | |
66 | Nguyễn Bảo Loan | 1947 | 471000353 | ||
67 | Tạ Thị Miến | 1956 | 561000354 | ||
68 | Nguyễn Khắc Phúc | 1932 | 320500127C | LQK7, LK3 | Lục quân K7 |
69 | Nguyễn Đình Tuân | 1929 | 294002562B | Phòng KHQS | Phòng KHQS |
70 | Phạm Duy Tín | 1930 | 300500128C | LQK7, VTĐ 204 | Lục quân K7 |
71 | Nguyễn Anh Tuấn | 1956 | 561000360 | ||
72 | Lê Quang Minh | 1953 | 531000362 | ||
73 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 1950 | 501000363 | ||
74 | Vũ Việt | 1953 | 531000365 | ||
75 | Vũ Thị Lý | 1956 | 561000366 | ||
76 | Nguyễn Trọng Dân | 1951 | 511000367 | ||
77 | Vũ Thị An Hòa | 1953 | 531000368 | ||
78 | Lê Văn Huỳnh | 1953 | 531000370A | Phòng KHQS | Phòng KHQS |
79 | Hồ Sơn | 1951 | 511000371A | Phòng KHQS | |
80 | Lương Thị Đôn | 1956 | 561000372 | ||
81 | Vũ Minh Trực | 1946 | 461000373 | ||
82 | Hoàng Ngọc Oanh | 1942 | 423400374B | Nhân Chính | Nhân Chính |
83 | Vũ Thị Dùng | 1950 | 503400375B | Nhân Chính | Nhân Chính |
84 | Đoàn Minh Chức | 1937 | 373400376B | Nhân Chính | Nhân Chính |
85 | Hoàng Thị Tuấn | 1950 | 501000377 | ||
86 | Đỗ Mạnh Hiên | 1947 | 471000378 | ||
87 | Nguyễn Xuân Bằng | 1953 | 533400380B | Nhân Chính | Nhân Chính |
88 | Đinh Xuân Mai | 1952 | 523400381B | Nhân Chính | Nhân Chính |
89 | Hoàng Hưng Đễ | 1947 | 471000386 | ||
90 | Phạm Thị Mến | 1951 | 511000387 | ||
91 | Phan Thị Hường | 1960 | 601000388 | ||
92 | Lê Đức Hạnh | 1955 | 551000390 | ||
93 | Lưu Đức Thắng | 1950 | 501000391 | ||
94 | Đỗ Văn Mỹ | 1954 | 541000393 | ||
95 | Phó Đức Hùng | 1955 | 551000394 | ||
96 | Trần Đình Việt | 1955 | 551000395 | ||
97 | Phan Thị Mai | 1959 | 591000398 | ||
98 | Đinh Thanh Đức | 1944 | 441000399 | ||
99 | Trần Văn Long | 1950 | 501000403 | ||
100 | Nguyễn Hữu Lộc | 1950 | 501000404 | ||
101 | Đoàn Quốc Vĩnh | 1941 | 411000409A | Phòng Quân lực | |
102 | Lê Quyết Thắng | 1946 | 461000410 | ||
103 | Vương Thị Thục | 1950 | 501000411 | ||
104 | Nguyễn Trọng Nhã | 1952 | 521000412 | ||
105 | Nguyễn Thị La | 1957 | 571000413 | ||
106 | Nguyễn Khắc Dần | 1942 | 421000415 | ||
107 | Trần Ngọc Sênh | 1945 | 451000416 | ||
108 | Phan Ngọc Vinh | 1964 | 641000417 | ||
109 | Trần Thị Liễu | 1951 | 511000419 | ||
110 | Trần Anh Thoa | 1943 | 431000421 | ||
111 | Khổng Trọng Vũ | 1949 | 491000422 | ||
112 | Phạm Văn Phong | 1953 | 531000426 | ||
113 | Nguyễn Thị Lan | 1944 | 443700428B | Cổ Nhuế | Cổ Nhuế |
114 | Bùi Văn Nguyên | 1944 | 443700429B | Cổ Nhuế | Cổ Nhuế |
115 | Nguyễn Văn Tuyên | 1944 | 441000431 | ||
116 | Nguyễn Danh Thắng | 1949 | 491000432 | ||
117 | Khổng Văn Thuật | 1955 | 551000433 | ||
118 | Vũ Đức Khiêm | 1951 | 513700434B | Cổ Nhuế | Cổ Nhuế |
119 | Lê Đình Thám | 1953 | 531000435 | ||
120 | Phạm Văn Phòng | 1949 | 491000436B | Cổ Nhuế, P. KHQS | Cổ Nhuế |
121 | Nguyễn Thị Phách | 1959 | 591000437 | ||
122 | Trương Ngọc Quỳnh | 1947 | 473700438B | Cổ Nhuế | Cổ Nhuế |
123 | Hà Đình Hiến | 1942 | 423302027B | Thanh Trì | Thanh Trì |
124 | Nguyễn Duy Phúng | 1956 | 561000440 | ||
125 | Nguyễn Thị Sợi | 1954 | 541000441 | ||
126 | Đỗ Văn Nghĩa | 1953 | 531000442 | ||
127 | Nguyễn Văn Hòa | 1974 | 741000443 | ||
128 | Vương Đình Thái | 1952 | 521000444 | ||
129 | Trần Thị Bình | 1955 | 551000445 | ||
130 | Nguyễn Đình Bảo Lâm | 1953 | 531000446 | ||
131 | Nguyễn Quốc Việt | 1953 | 531000447 | ||
132 | Kiều Thế Đấu | 1947 | 473300448B | Thanh Trì | Thanh Trì |
133 | Nguyễn Đức Đằng | 1948 | 481000449 | ||
134 | Nguyễn Đỗ Trường | 1951 | 511000450 | ||
135 | Đào Kim Kính | 1939 | 391000451 | ||
136 | Lữ Tuyết Mai | 1951 | 511000452 | ||
137 | Nguyễn Văn Phớt | 1950 | 501000453 | ||
138 | Tô Diểu | 1937 | 371000455 | ||
139 | Trần Văn Trọng | 1943 | 431000457 | ||
140 | Vũ Dương Thụy | 1957 | 571000458 | ||
141 | Ngô Thị Đài | 1962 | 621000459 | ||
142 | Nguyễn Đức Thưởng | 1944 | 441000460 | ||
143 | Đỗ Trần Cân | 1945 | 451000461 | ||
144 | Nguyễn Thị Hiền | 1948 | 481000462 | ||
145 | Nguyễn Xuân | 1932 | 321000463 | ||
146 | Tô Sơn | 1948 | 481000464 | ||
147 | Hạ Long | 1939 | 391000465 | ||
148 | Nguyễn Thị Lương | 1947 | 471000466 | ||
149 | Nguyễn Thị Hân | 1960 | 601000468 | ||
150 | Tạ Minh Côi | 1956 | 561000469 | ||
151 | Nguyễn Viết Đệ | 1954 | 541000470 | ||
152 | Trần Huy Bổng | 1949 | 491000471 | ||
153 | Nguyễn Tuấn Diên | 1943 | 431000473 | ||
154 | Nguyễn Đức Tuy | 1949 | 491000474 | ||
155 | Lê Văn Viện | 1942 | 421000477 | ||
156 | Kiều Quang Luyến | 1956 | 561000479 | ||
157 | Hoàng Thị Chinh | 1961 | 611000480 | ||
158 | Hoàng Thị Diện | 1961 | 611000481 | ||
159 | Trần Liên | 1954 | 541000482 | ||
160 | Phạm Ngọc Thăng | 1947 | 471000384 | ||
161 | Phạm Xuân Ruyện | 1947 | 471002341 | ||
- Tổng số hội viên: 161 - Đóng hội phí ở chi hội khác: 40 - Đóng hội phí ở Chi hội TSQTT: 121 |
Cập nhật 8/2024
Danh sách hội viên Chi hội Trường Thông tin K
TT | Họ và tên | Năm sinh | Mã hội viên | SH ở chi hội khác | Đóng hội phí ở chi hội khác |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn Bình | 1954 | 542600483B | Hào Nam-T5C | Hào Nam-T5C |
2 | Nguyễn Đức Anh | 1958 | 581100485 | ||
3 | Trần Văn Thái | 1958 | 581100486 | ||
4 | Đặng Văn Công | 1958 | 581100487 | ||
5 | Đặng Văn Doãn | 1961 | 611100488 | ||
6 | Trần Ngọc Khuynh | 1960 | 601100489 | ||
7 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1960 | 601100490 | ||
8 | Lê Thanh Bình | 1956 | 561100491 | ||
9 | Phạm Ngọc Hà | 1958 | 581100492 | ||
10 | Phùng Hữu Xuân | 1959 | 591100493 | ||
11 | Lê Xuân Tươi | 1956 | 561100494 | ||
12 | Đàm Văn Dương | 1962 | 621100495 | ||
13 | Trần Thị Bình | 1960 | 601100497 | ||
14 | Nguyễn Thế Thắng | 1954 | 541100500 | ||
15 | Nguyễn Văn Việt | 1950 | 500800192D | PQL, P. Đài Láng, TSQ | Phòng Quân lực |
16 | Đỗ Hồng Duy | 1956 | 561100503 | ||
17 | Tạ Thị Hồng Nga | 1958 | 581100504 | ||
18 | Lưu Thị Nguyên | 1960 | 601100505 | ||
19 | Nguyễn Xuân Hùng | 1955 | 551100506 | ||
20 | Vũ Văn Doanh | 1954 | 541100499 | ||
21 | Lương Xuân Thuyết | 1955 | 551102318 | ||
22 | Phạm Đình Đồng | 1945 | 451102319 | ||
23 | Nguyễn Đức Thắng | 1954 | 541100508 | ||
24 | Nguyễn Ngọc Hồng | 1951 | 511100502 | ||
25 | Vũ Văn Hạc | 1958 | 581102512 | ||
26 | Lê Dũng | 1938 | 381100498 | ||
27 | Nguyễn Ngọc Châm | 1955 | 551100507 | ||
28 | Nguyễn Hồng Thủy | 1956 | 561100496 | ||
29 | Lương Huy Huyền | 1958 | 581102513 | ||
30 | Lê Khánh Hòa | 1954 | 541102514 | ||
- Tổng số hội viên: 30 - Đóng hội phí ở chi hội khác:m 02 - Đóng hội phí ở Chi hội Trường K: 28 |
Cập nhật 8/2024
Danh sách hội viên Chi hội Trường Văn hóa
TT | Họ và tên | Năm sinh | Mã hội viên | SH ở chi hội khác | Đóng hội phí ở chi hội khác |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Phú Nhân | 1946 | 464202499 | ||
2 | Lê Anh Kính | 1955 | 554202500 | ||
3 | Nguyễn Thị Trâm | 1955 | 554202501 | ||
4 | Nguyễn Tiến Mỹ | 1943 | 430900249C | P. Công trình, TSQ | P. Công trình |
5 | Võ Văn Chiến | 1951 | 514202502 | ||
6 | Nguyễn Trọng Thạnh | 1951 | 514202503 | ||
7 | Nguyễn Hải Thập | 1959 | 594202504 | ||
8 | Hồ Thị Hòa | 1954 | 542601456B | Phòng KHQS | Phòng KHQS |
9 | Trần Thị Mùi | 1956 | 564202505 | ||
10 | Nguyễn Bạch Mai | 1959 | 594202506 | ||
11 | Hoàng Phương Mai | 1959 | 594202507 | ||
12 | Trần Thị Hương | 1952 | 524202508 | ||
13 | Trần Thị Tâm | 1954 | 544202509 | ||
14 | Mạc Kim Ngân | 1957 | 574202510 | ||
15 | Nguyễn Kinh Tế | 1948 | 484202511 | ||
- Tổng số hội viên: 15 - Đóng hội phí ở chi hội khác: 02 - Đóng hội phí ở Chi hội Trường Văn hóa: 13 |
Cập nhật 8/2024
Danh sách hội viên Chi hội Lữ 132
TT | Họ và tên | Năm sinh | Mã hội viên | SH ở chi hội khác | Đóng hội phí ở chi hội khác |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thế Phong | 1948 | 481200510 | ||
2 | Đặng Khắc Tăng | 1949 | 491200518 | ||
3 | Nguyễn Phúc Ương | 1945 | 451200526 | ||
4 | Nguyễn Danh Chiến | 1950 | 501200527 | ||
5 | Phạm Tiến Việt | 1952 | 521200529 | ||
6 | Khổng Trung Quýnh | 1956 | 561200530 | ||
7 | Quách Đắc Tỉnh | 1961 | 611200533 | ||
8 | Nguyễn Văn Tính | 1949 | 491200535 | ||
9 | Đặng Nhật Kỷ | 1952 | 521202603 | ||
10 | Trần Danh Tuyên | 1954 | 541202604 | ||
11 | Đỗ Ngọc Sơn | 1954 | 541202605 | ||
12 | Đoàn Bảo Chúc | 1960 | 601202606 | ||
13 | Nguyễn Tiến Duệ | 1952 | 521202607 | ||
14 | Phạm Văn Hòa | 1954 | 541202608 | ||
15 | Nguyễn Văn Canh | 1950 | 501202609 | ||
- Tổng số hội viên: 15 - Đóng hội phí ở chi hội khác: 0 - Đóng hội phí ở Chi hội Lữ 132: 15 |
Cập nhật 8/2024
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)