TT | Họ và tên | Năm sinh | Mã hội viên | SH ở chi hội khác | Đóng hội phí ở chi hội khác |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Minh Sơn | 1950 | 502801492 | ||
2 | Nguyễn Thị Bắc | 1947 | 472801493 | ||
3 | Nguyễn Bá Bằng | 1935 | 352801494 | ||
4 | Ngô Thúy Ngọc | 1943 | 432801496 | ||
5 | Nguyễn Đình Đãng | 1932 | 322801497 | ||
6 | Nguyễn Thị Ban | 1937 | 372801498 | ||
7 | Nguyễn Văn Viễn | 1944 | 442801499 | ||
8 | Nguyễn Thị Luyện | 1948 | 482801500 | ||
9 | Hoàng Thị Bình | 1940 | 402801501 | ||
10 | Trịnh Thị Hải Lý | 1945 | 452801504 | ||
11 | Nguyễn Thế Trí | 1933 | 332800088A | D303 | |
12 | Nguyễn Thị Hà | 1938 | 382801506 | ||
13 | Vũ Ngọc Hoàn | 1943 | 432801507 | ||
14 | Hoàng Thị Gia | 1946 | 462801508 | ||
15 | Đỗ Ngọc Soan | 1940 | 402801509 | ||
16 | Vũ Đình Mỹ | 1946 | 462800804A | M3 | |
17 | Lê Thị Thành | 1958 | 582801512 | ||
18 | Đặng Liễn | 1944 | 442801515 | ||
19 | Lưu Thế Trì | 1942 | 422801517 | ||
20 | Nguyễn Văn Thạc | 1934 | 342800166A | VTĐ 204 | |
21 | Lưu Văn Đức | 1945 | 452801519 | ||
22 | Nguyễn Thị Phượng | 1934 | 342801521 | ||
23 | Nguyễn Thị Rộng | 1944 | 442801522 | ||
24 | Phạm Lan Anh | 1934 | 342801523 | ||
25 | Trần Xuân Tất | 1935 | 352801524 | ||
26 | Lê Quang Trung | 1963 | 632801525 | ||
27 | Phạm Duy Mỵ | 1936 | 362801528 | ||
28 | Vũ Văn Dũng | 1960 | 602801529 | ||
29 | Trần Thị Vân | 1949 | 402801530 | ||
30 | Âu Thị Hải | 1942 | 422801940 | ||
31 | Nguyễn Văn Tuấn | 1963 | 632801941 | ||
32 | Nguyễn Quốc Hùng | 1958 | 582801942 | ||
33 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 1964 | 642801943 | ||
34 | Nguyễn Đức Thành | 1958 | 582801944 | ||
35 | Trần Thị Nhâm | 1967 | 672801945 | ||
36 | Nguyễn Quang Đô | 1946 | 462802228 | ||
37 | Đào Công Sự | 1949 | 492802229 | ||
38 | Trần Thanh Dung | 1927 | 270200093 | TSQTT, D303 | |
39 | Nguyễn Thế Toàn | 1964 | 642802540 | ||
40 | Dương Đức Thuận | 1940 | 402802644 | ||
- Tổng số hội viên: 40 - Đóng hội phí ở chi hội khác: 0 - Đóng hội phí ở Chi hội L.Biên-G.Lâm: 40 |
Cập nhật 8/2024
0 comments:
Đăng nhận xét