TT | Họ và tên | Năm sinh | Mã hội viên | SH ở chi hội khác | Đóng hội phí ở chi hội khác |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Huy Anh | 1955 | 553401702 | ||
2 | Nguyễn Xuân Ba | 1951 | 513400783A | M3 | |
3 | Nguyễn Xuân Bằng | 1953 | 533400380A | TSQTT | |
4 | Nguyễn Thanh Bình | 1962 | 623401964 | ||
5 | Cao Văn Bừng | 1955 | 553401682 | ||
6 | Ngô Thị Bưởi | 1943 | 433402457 | ||
7 | Vũ Minh Châu | 1961 | 613402312 | ||
8 | Nguyễn Huy Chín | 1952 | 523401701 | ||
9 | Chu Xuân Chính | 1962 | 623401733 | ||
10 | Đoàn Minh Chức | 1937 | 373400376A | TSQTT | |
11 | Nguyễn Văn Chung | 1953 | 533401678 | ||
12 | Nguyễn Hữu Cư | 1947 | 473401669 | ||
13 | Đỗ Việt Cường | 1946 | 463401665 | ||
14 | Thân Thị Đẫn | 1948 | 483401728 | ||
15 | Vũ Hồng Đào | 1947 | 473401666 | ||
16 | Nguyễn Quang Đạt | 1942 | 423401675 | ||
17 | Nghiêm Xuân Dịu | 1942 | 423401706A | M1 | |
18 | Nguyễn Văn Đức | 1955 | 553401718 | ||
19 | Vũ Thị Dùng | 1950 | 503400375A | TSQTT | |
20 | Phạm Ngọc Dũng | 1946 | 463402380 | ||
21 | Nguyễn Văn Dương | 1955 | 553402317 | ||
22 | Nguyễn Thu Hà | 1961 | 613401695 | ||
23 | Lê Đức Hải | 1963 | 633402493 | ||
24 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 1947 | 473401668 | ||
25 | Phạm Đức Hạnh | 1958 | 583401686 | ||
26 | Nguyễn Thị Hiên | 1950 | 503402453 | ||
27 | Lương Sỹ Hồng | 1964 | 643402311 | ||
28 | Nguyễn Hữu Hồng | 1943 | 433402454 | ||
29 | Nguyễn Thị Hường | 1960 | 603401713 | ||
30 | Vũ Văn Khải | 1937 | 373401657 | ||
31 | Nguyễn Ngọc Kỳ | 1937 | 373400238A | P. Công trình | |
32 | Hoàng Lân | 1956 | 563401714 | ||
33 | Trần Thị Loan | 1962 | 623401693 | ||
34 | Nguyễn Thị Loan | 1950 | 503401962 | ||
35 | Vũ Đắc Lưỡng | 1955 | 553401677 | ||
36 | Phạm Hồng Lý | 1964 | 643402314 | ||
37 | Đinh Xuân Mai | 1952 | 523400381A | TSQTT | |
38 | Dương Hồng Mạnh | 1949 | 493401670 | ||
39 | Nguyễn Văn Mạnh | 1938 | 383401690 | ||
40 | Nguyễn Thị Mậu | 1948 | 483401663 | ||
41 | Đào Xuân Mới | 1937 | 373400246A | P. Công trình | |
42 | Ngô Hồng Nguyên | 1963 | 633401709 | ||
43 | Hoàng Đăng Nhâm | 1942 | 423401691 | ||
44 | Vũ Thị Nhật | 1953 | 533402455 | ||
45 | Hoàng Ngọc Oanh | 1942 | 423400374A | TSQTT | |
46 | Nguyễn Quý Pha | 1941 | 413401656 | ||
47 | Phạm Văn Pháo | 1954 | 543401711 | ||
48 | Trần Đại Phúc | 1952 | 523401697 | ||
49 | Nguyễn Thị Phương | 1965 | 653402313 | ||
50 | Vũ Tiến Quý | 1957 | 573402316 | ||
51 | Dương Văn Quỳ | 1953 | 533401680 | ||
52 | Nguyễn Thị Sáu | 1957 | 573401732 | ||
53 | Trần Quang Song | 1956 | 563401684 | ||
54 | Nông Thị Tần | 1942 | 423401700 | ||
55 | Nguyễn Văn Thành | 1957 | 573402452 | ||
56 | Đỗ Đức Thế | 1949 | 493401681 | ||
57 | Trần Thiếc | 1945 | 453401696 | ||
58 | Lê Thị Thiện | 1948 | 483402456 | ||
59 | Lâm Văn Thọ | 1962 | 623402315 | ||
60 | Nguyễn Đức Tiềm | 1957 | 573401707 | ||
61 | Nguyễn Văn Tiếp | 1956 | 563401689 | ||
62 | Nguyễn Hồng Tình | 1958 | 583402309 | ||
63 | Nguyễn Khánh Toàn | 1968 | 683401692 | ||
64 | Phạm Văn Trác | 1946 | 463401676 | ||
65 | Lê Minh Trí | 1955 | 553401694 | ||
66 | Trần Thị Trọng | 1953 | 533401705 | ||
67 | Lưu Anh Tuấn | 1937 | 373400022A | Đ559, Đ101 & c5 | |
68 | Phạm Hữu Tuấn | 1947 | 473401725 | ||
69 | Lê Thị Vân | 1963 | 633402310 | ||
70 | Lê Công Văn | 1963 | 633401674 | ||
71 | Đỗ Thị Vinh | 1950 | 503401664 | ||
72 | Trần Khắc Vinh | 1946 | 463402308 | ||
73 | Nguyễn Trần Vình | 1953 | 533401685 | ||
74 | Cung Thị Yến | 1965 | 653401712 | ||
75 | Nghiêm Thị Thủy | 1949 | 493401722 | ||
76 | Trần Thị Thủy | 1954 | 543402566 | ||
- Tổng số hội viên: 76 - Đóng hội phí ở chi hội khác: 0 - Đóng hội phí ở Chi hội Nhân Chính: 76 |
Cập nhật 8/2024
0 comments:
Đăng nhận xét