TT | Họ và tên | Năm sinh | Mã hội viên | SH ở chi hội khác | Đóng hội phí ở chi hội khác |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Tuấn Tràng | 1942 | 422101018 | ||
2 | Nguyễn Đức Đàn | 1939 | 392101019 | ||
3 | Phùng Anh Dũng | 1945 | 452101020 | ||
4 | Trần Đăng Du | 1938 | 382101021 | ||
5 | Phạm Thông Ích | 1946 | 462101022 | ||
6 | Lê Văn Lộc | 1945 | 452101023 | ||
7 | Hoàng Ân Môn | 1945 | 452101024 | ||
8 | Phan Quốc Minh | 1946 | 462101026 | ||
9 | Nguyễn Hữu Nhượng | 1947 | 472101028 | ||
10 | Nguyễn Văn Phi | 1947 | 472101029 | ||
11 | Nguyễn Duy Quý | 1944 | 442101030 | ||
12 | Đỗ Văn Thành | 1947 | 472101031 | ||
13 | Nguyễn Đình Thường | 1942 | 422101032 | ||
14 | Nguyễn Thị Phương Hồng | 1952 | 522101033 | ||
15 | Phạm Hữu Tạo | 1939 | 392101034 | ||
16 | Phùng Sơn Chí | 1946 | 462101035 | ||
17 | Trần Đình Sáng | 1947 | 472101036 | ||
18 | Phạm Ngọc Nhuần | 1950 | 502101037 | ||
19 | Luyện Công Khách | 1953 | 532101038 | ||
20 | Trần Viết Được | 1947 | 472101039 | ||
21 | Hồ Sỹ Hiển | 1943 | 432101040 | ||
22 | Lại Văn Hay | 1939 | 392101042 | ||
23 | Đặng Đình Tuyến | 1953 | 532101043 | ||
24 | Nguyễn Đình Khiêm | 1953 | 532101044 | ||
25 | Nguyễn Xuân Lố | 1947 | 472101047 | ||
26 | Nguyễn Văn Nga | 1947 | 472101048 | ||
27 | Nguyễn Đình Giảng | 1947 | 472101049 | ||
28 | Bùi Mạnh Hùng | 1949 | 492101050 | ||
29 | Nguyễn Khắc Nhiên | 1943 | 432101051 | ||
30 | Nguyễn Viết Lái | 1948 | 482101052 | ||
31 | Nguyễn Thị Mậu | 1949 | 492101053 | ||
32 | Lê Xuân Phỏng | 1949 | 492101054 | ||
33 | Nguyễn Xuân Gồi | 1947 | 472101055 | ||
34 | Đặng Đình Khoáng | 1947 | 472101056 | ||
35 | Nguyễn Quốc Doanh | 1948 | 482101057 | ||
36 | Lã Duy Chiến | 1943 | 432101058 | ||
37 | Lê Bá Ngôn | 1947 | 472101059 | ||
38 | Lê Xuân Ngát | 1944 | 442101060 | ||
39 | Nguyễn Ngọc Hậu | 1946 | 462101061 | ||
40 | Từ Văn Hoành | 1946 | 462101062 | ||
41 | Nguyễn Văn Mệnh | 1949 | 492101063 | ||
42 | Cao Văn Lan | 1947 | 472101064 | ||
43 | Lê Mạnh Tân | 1947 | 472101065 | ||
44 | Vũ Danh Chi | 1947 | 472101066 | ||
45 | Nguyễn Quang Hạng | 1944 | 442101067 | ||
46 | Nguyễn Đình Càng | 1938 | 382101070 | ||
47 | Đinh Công Thừa | 1947 | 472101073 | ||
48 | Vũ Bá Chùy | 1947 | 472101074 | ||
49 | Nguyễn Văn Yên | 1947 | 472101075 | ||
50 | Đào Thế Sự | 1951 | 512101076 | ||
51 | Nguyễn Văn Chữ | 1933 | 332101077 | ||
52 | Lương Văn Điều | 1937 | 372101078 | ||
53 | Lương Viết Dào | 1947 | 472101079 | ||
54 | Vũ Viết Soong | 1938 | 382101081 | ||
55 | Nguyễn Thanh Hải | 1946 | 462101969 | ||
56 | Đặng Xuân Thu | 1945 | 452101970 | ||
57 | Nguyễn Văn Hạnh | 1949 | 492101971 | ||
58 | Đặng Ngọc Chiến | 1951 | 512101972 | ||
59 | Vũ Hoàng Lộc | 1950 | 502102159 | ||
60 | Vũ Huy Tôn | 1947 | 472102160 | ||
61 | Nguyễn Văn Đồng | 1947 | 472102161 | ||
62 | Nguyễn Văn Đình | 1951 | 512102162 | ||
63 | Hoàng Xuân Đồng | 1951 | 512102163 | ||
64 | Nguyễn Văn Thông | 1946 | 462102164 | ||
65 | Trần Thanh Tân | 1945 | 452102165 | ||
66 | Nguyễn Duy Lai | 1951 | 512102343 | ||
67 | Nguyễn Văn Huấn | 1939 | 392102344 | ||
68 | Đinh Chí Nguyện | 1951 | 512102345 | ||
69 | Lê Đình Xuyên | 1951 | 512102346 | ||
70 | Nguyễn Tiến Lập | 1946 | 462102433 | ||
71 | Nguyễn Thanh Tấn | 1934 | 342102536 | ||
72 | Ngô Đức Phận | 1945 | 452102537 | ||
73 | Lê Xuân Đạt | 1955 | 552102538 | ||
74 | Nguyễn Văn Bảy | 1946 | 462102635 | ||
75 | Đào Quang Đắc | 1945 | 452102636 | ||
76 | Phạm Văn Nha | 1950 | 502102637 | ||
77 | Nguyễn Văn Đài | 1944 | 442102638 | ||
- Tổng số hội viên: 77 - Đóng hôi phí ở chi hội khác: 0 - Đóng hội phí ở Chi hội Đoàn 239: 77 |
Cập nhật 8/2024
0 comments:
Đăng nhận xét