TT | Họ và tên | Năm sinh | Mã hội viên | SH ở chi hội khác | Đóng hội phí ở chi hội khác |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Như Đắc | 1945 | 452000988 | ||
2 | Nguyễn Hữu Luật | 1948 | 482000993 | ||
3 | Vũ Thiện Chiến | 1947 | 472000994 | ||
4 | Nguyễn Huy Thọ | 1949 | 492000997 | ||
5 | Nguyễn Văn Mùi | 1943 | 432000998 | ||
6 | Trần Hữu Đạo | 1941 | 412001000 | ||
7 | Nguyễn Thị Thu Yến | 1955 | 552001008 | ||
8 | Nguyễn Thị Nhàn | 1951 | 512001012 | ||
9 | Trần Đăng Khoa | 1948 | 482001014 | ||
10 | Nguyễn Văn Nghiêm | 1941 | 412001016 | ||
11 | Nguyễn Văn Phượng | 1949 | 492002039 | ||
12 | Nguyễn Huy Hơn | 1949 | 492002040 | ||
13 | Đào Đức Thụ | 1948 | 482002042 | ||
14 | Hoàng Văn Quảng | 1945 | 452002043 | ||
15 | Lại Thị Hải | 1944 | 442002044 | ||
16 | Nguyễn Đình Đồng | 1946 | 462002045 | ||
17 | Phạm Lê Tuấn | 1947 | 472002047 | ||
18 | Nguyễn Hữu Ngô | 1948 | 482002049 | ||
19 | Phùng Nhật Minh | 1954 | 542002051 | ||
20 | Đặng Thị Hà | 1953 | 532002280 | ||
21 | Phạm Thị Sa | 1956 | 562002283 | ||
22 | Vũ Hải Hà | 1953 | 532002284 | ||
23 | Nguyễn Minh Khôi | 1953 | 532002286 | ||
24 | Nghiêm Văn Tích | 1952 | 522002287 | ||
25 | Nguyễn Duy Đảng | 1947 | 472002289 | ||
26 | Trần Quang Khải | 1951 | 512002290 | ||
27 | Phạm Quang Hùng | 1951 | 512002291 | ||
28 | Nguyễn Thị Túy | 1953 | 532002292 | ||
29 | Lê Thị Kim Liên | 1954 | 542002295 | ||
30 | Nguyễn Đức Lạc | 1950 | 502002297 | ||
31 | Nguyễn Thị Nga | 1955 | 552002298 | ||
32 | Nguyễn Trọng Thưởng | 1951 | 512002300 | ||
33 | Đặng Thị Lan | 1953 | 532002301 | ||
34 | Nguyễn Đình Hội | 1950 | 502002303 | ||
35 | Nguyễn Văn Đa | 1950 | 502002304 | ||
36 | Nguyễn Thị Lan | 1953 | 532002306 | ||
37 | Bùi Thị Bình | 1954 | 542002410 | ||
38 | Nguyễn Thị Bình | 1953 | 532002411 | ||
39 | Nguyễn Thị Bảo | 1954 | 542002412 | ||
40 | Nguyễn Ngọc Hoan | 1953 | 532002413 | ||
41 | Lê Mai Đông | 1950 | 502002414 | ||
42 | Nguyễn Thị Giáp | 1954 | 542002415 | ||
43 | Đồng Thị Hiệp | 1954 | 542002416 | ||
44 | Ngô Thị Lý | 1954 | 542002417 | ||
45 | Đồng Thị Mai | 1952 | 522002418 | ||
46 | Vũ Minh Quý | 1953 | 532002419 | ||
47 | Nguyễn Văn Ninh | 1954 | 542002420 | ||
48 | Nguyễn Thị Thịnh | 1952 | 522002421 | ||
49 | Ngô Ngọc Thanh | 1954 | 542002422 | ||
50 | Đặng Thị Thanh | 1953 | 532002423 | ||
51 | Đặng Ngọc Thuận | 1954 | 542002424 | ||
52 | Nguyễn Văn Tới | 1952 | 522002425 | ||
53 | Đặng Văn Vận | 1948 | 482002426 | ||
54 | Chu Thị Thách | 1953 | 532002427 | ||
55 | Nguyễn Xuân Minh | 1953 | 532002428 | ||
56 | Nguyễn Văn Việt | 1949 | 492002429 | ||
57 | Dương Văn Lý | 1949 | 492002431 | ||
58 | Phan Duy Tập | 1942 | 422002432 | ||
59 | Khuất Thị An | 1953 | 532002528 | ||
60 | Nguyễn Đức Thắng | 1950 | 502002529 | ||
61 | Hoàng Hồng Tư | 1950 | 502002530 | ||
62 | Nguyễn Văn Nấu | 1949 | 492002531 | ||
63 | Văn Viết Khoáng | 1952 | 522002532 | ||
64 | Đặng Thị Huệ | 1954 | 542002533 | ||
65 | Nguyễn Thị Mạo | 1954 | 542002534 | ||
66 | Đặng Thị Chí | 1953 | 532002535 | ||
67 | Bùi Thị Mai | 1957 | 572002629 | ||
68 | Nguyễn Đình Sỹ | 1952 | 522002630 | ||
69 | Phan Văn Đăng | 1949 | 492002631 | ||
70 | Nguyễn Kim Thanh | 1951 | 512002632 | ||
71 | Nguyễn Thị Loan | 1953 | 532002633 | ||
72 | Nguyễn Thái Cơ | 1949 | 492002634 | ||
73 | Nguyễn Đăng Đằng | 1941 | 413300989A | Thanh Trì | Thanh Trì |
74 | Vũ Hà Chủng | 1944 | 442002305 | ||
75 | Thái Văn Đồng | 1935 | 352002046 | ||
- Tổng số hội viên: 75 - Đóng hội phí ở chi hội khác: 01 - Đóng hội phí ở Chi hội TT Đoàn 559: 74 |
Cập nhật 8/2024
0 comments:
Đăng nhận xét