TT | Họ và tên | Năm sinh | Mã hội viên | SH ở chi hội khác | Đóng hội phí ở chi hội khác |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Xuân Thái | 1955 | 551401934 | ||
2 | Vũ Ngọc Oánh | 1943 | 431400572 | ||
3 | Trần Thị Loan | 1947 | 471400573 | ||
4 | Nguyễn Thị Nhiều | 1952 | 521400574 | ||
5 | Nguyễn Văn Hiệu | 1947 | 471400576 | ||
6 | Chu Thị Hợi | 1949 | 491400577 | ||
7 | Phan Tam | 1932 | 321400578 | ||
8 | Phạm Thị Thìn | 1940 | 401400579 | ||
9 | Lê Trung Hưng | 1935 | 351400580 | ||
10 | Nguyễn Thị Lương | 1940 | 401400581 | ||
11 | Cao Xuân Trúc | 1940 | 401400582 | ||
12 | Đỗ Thị Nguyệt | 1946 | 461400583 | ||
13 | Lê Văn Lâm | 1942 | 421400584 | ||
14 | Nguyễn Thị Sâm | 1951 | 511400586 | ||
15 | Bùi Quang Được | 1941 | 411400587 | ||
16 | Phạm Hoài Thanh | 1950 | 501400590 | ||
17 | Bùi Văn Phúc | 1953 | 531400591 | ||
18 | Vũ Công Sự | 1954 | 541400592 | ||
19 | Đặng Tú Nam | 1960 | 601400593 | ||
20 | Bùi Văn Bình | 1954 | 541400594 | ||
21 | Bùi Văn Học | 1957 | 571400596 | ||
22 | Lương Mạnh Linh | 1953 | 531400597 | ||
23 | Trần Minh Đan | 1959 | 591400598 | ||
24 | Đào Xuân Điển | 1964 | 641400599 | ||
25 | Trần Hữu Vẻ | 1947 | 471400600 | ||
26 | Lê Thành Dũng | 1960 | 601400601 | ||
27 | Hoàng Anh Nhung | 1954 | 541400603 | ||
28 | Nguyễn Thanh Ba | 1961 | 611400606 | ||
29 | Nguyễn Thị Bảo | 1944 | 441400612 | ||
30 | Trần Thị Dung | 1944 | 441400613 | ||
31 | Ngô Văn Hiền | 1942 | 421400614 | ||
32 | Lê Thị Hòa | 1957 | 571400617 | ||
33 | Nguyễn Văn Hiến | 1956 | 561400619 | ||
34 | Ngô Doãn Hùng | 1940 | 401400620 | ||
35 | Nguyễn Trung Kiên | 1937 | 371400621 | ||
36 | Nguyễn Xuân Lộc | 1944 | 441400622 | ||
37 | Đào Trọng Lơi | 1956 | 561400624 | ||
38 | Ngô Khắc Lưu | 1952 | 521400626 | ||
39 | Hà Thị Liễu | 1955 | 551400628 | ||
40 | Đặng Thị Nga | 1940 | 401400631 | ||
41 | Nguyễn Thị Phương | 1956 | 561400633 | ||
42 | Nguyễn Hồng Phượng | 1947 | 471400634 | ||
43 | Vũ Thị Ruộm | 1950 | 501400635 | ||
44 | Lê Quý Tùng | 1948 | 481400636 | ||
45 | Phạm Thị Ty | 1943 | 431400637 | ||
46 | Đinh Thị Chử | 1928 | 281400639 | ||
47 | Hoàng Văn Nhuần | 1955 | 551400642 | ||
48 | Ngô Sĩ Dũng | 1952 | 521400643 | ||
49 | Vương Văn Chiến | 1952 | 521400644 | ||
50 | Nguyễn Thị Thu | 1958 | 581400645 | ||
51 | Lương Thị Kim Hoa | 1961 | 611400648 | ||
52 | Tạ Thị Nhị | 1960 | 601400649 | ||
53 | Hoàng Đức Hạnh | 1954 | 541400650 | ||
54 | Hoàng Quý Huân | 1955 | 551400651 | ||
55 | Cao Xuân Hoàn | 1956 | 561400652 | ||
56 | Tang Văn Xuyên | 1959 | 591400653 | ||
57 | Lê Thanh Chương | 1961 | 611400654 | ||
58 | Nguyễn Thị Sáu | 1963 | 631400655 | ||
59 | Nguyễn Thị Mắn | 1959 | 591400656 | ||
60 | Vũ Thị Thành | 1962 | 621400657 | ||
61 | Nguyễn Trọng Đang | 1957 | 571400658 | ||
62 | Vũ Thị Chúc | 1964 | 641400659 | ||
63 | Phạm Đa Lộc | 1944 | 441400661 | ||
64 | Phạm Thị Lan | 1958 | 581400662 | ||
65 | Bùi Ngọc Trọng | 1942 | 421400663 | ||
66 | Nguyễn Thị Yến | 1953 | 531400664 | ||
67 | Lê Quang Chiểu | 1942 | 421400665 | ||
68 | Nguyễn Thị Thoa | 1957 | 571400666 | ||
69 | Phùng Văn Đối | 1937 | 371401975 | ||
70 | Phùng Đức Kết | 1960 | 601401976 | ||
71 | Phùng Thị Mỳ | 1959 | 591401977 | ||
72 | Trần Văn Luyến | 1954 | 541401978 | ||
73 | Ngô Quý Sơn | 1962 | 621401979 | ||
74 | Phạm Thị Tuyết | 1967 | 671401980 | ||
75 | Huỳnh Thị Minh Thu | 1964 | 641401981 | ||
76 | Trần Thị Huệ | 1966 | 661401983 | ||
77 | Phạm Thị Diên | 1959 | 591401984 | ||
78 | Nguyễn Quang Mạnh | 1960 | 601401986 | ||
79 | Hà Thị Lan | 1962 | 621401987 | ||
80 | Nguyễn Thanh Hùng | 1959 | 591401996 | ||
81 | Vũ Tất Hà | 1959 | 591401997 | ||
82 | Bùi Thế Khuê | 1936 | 361402253 | ||
83 | Trần Bá Bình | 1956 | 561402254 | ||
84 | Trần Thị Tuyết | 1961 | 611402255 | ||
85 | Nguyễn Thị Minh | 1955 | 551402256 | ||
86 | Đỗ Viết Đặng | 1961 | 611402258 | ||
87 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 1955 | 551402351 | ||
88 | Nguyễn Ngọc Phần | 1957 | 571402352 | ||
89 | Đinh Trọng Xuất | 1958 | 581402353 | ||
90 | Nguyễn Thị Đào | 1956 | 561402355 | ||
91 | Lê Thị Đường | 1958 | 581402356 | ||
92 | Lê Tiến Phú | 1959 | 591402357 | ||
93 | Nguyễn Đình Lừng | 1963 | 631402358 | ||
94 | Đặng Đức Thịnh | 1958 | 581402401 | ||
95 | Phạm Vĩnh Sang | 1960 | 601402402 | ||
96 | Đặng Thị Huyền | 1968 | 681402473 | ||
97 | Hồ Thị Nga | 1970 | 701402474 | ||
98 | Nguyễn Thị Hòa Bình | 1954 | 541402524 | ||
99 | Lê Thị Kim Hà | 1957 | 571402525 | ||
100 | Nguyễn Thị Toán | 1960 | 601402526 | ||
101 | Phạm Thị Hiền | 1962 | 621402527 | ||
- Tổng số hội viên: 101 - Đóng hội phí ở chi hội khác: 0 - Đóng hội phí ở Chi hội M1: 101 |
Cập nhật 8/2024
0 comments:
Đăng nhận xét